Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 2 (trang 60-61) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 2 (trang 60-61)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 2 (trang 60-61)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

a) What animal do you like?

I like monkeys.

b) Why do you like them?

Because they're funny.

c) What about tigers?

I don't like tigers.

d) Why not?

Because they are scary.

Hướng dẫn dịch:

a) Bạn thích động vật nào?

Tôi thích những con khỉ.

b) Tại sao bạn thích chúng?

Bởi vì chúng vui nhộn.

c) Còn những con hổ thì sao?

Tôi không thích những con hổ.

d) Tại sao không?

Bởi vì chúng đáng sợ.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

Gợi ý:

a) I don't like tigers because they are scary.

I don't like crocodiles because they're scary.

b) I don't like bears because they are big.

I don't like elephants because they're big.

c) I like zebras because they are beautiful.

d) I like kangaroos because they are fast.

Hướng dẫn dịch:

a) Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng đáng sợ.

Tôi không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.

b) Tôi không thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.

Tôi không thích những con voi bởi vì chúng to lớn.

c) Tôi thích những con ngựa vằn bởi vì chúng đẹp.

d) Tôi thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.

3. Let's talk. (Cùng nói)

Gợi ý:

• What animal do you want to see?

• I like … because…

• I don't like … because…

Hướng dẫn dịch:

• Bạn muốn thấy con vật gì?

• Tôi thích … bởi vì…

• Tôi không thích… bởi vì…

4. Listen and write. (Nghe và viết.)

1. Linda does not like elephants because they are _______.

 2. Peter likes kangaroos because they are _______.

 3. Mai likes monkeys because they are _______.

 4. Nam does not like tigers because they are _______.

Đáp án:

1. big

2. fast

3. funny

4. scary

Hướng dẫn dịch:

1. Linda không thích voi vì chúng to lớn.

2. Peter thích kanguru bởi vì chúng rất nhanh.

3. Mai thích khỉ vì chúng rất vui nhộn.

4. Nam không thích hổ vì chúng đáng sợ.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

Đáp án:

1. Nam likes zebras because they are beautiful.

2. Mai does not like crocodiles because they are scary.

3. Linda and Peter like bears because they are big.

4. Phong and Tony like kangaroos because they are fast.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam thích những con ngựa vằn bởi vì chúng đẹp.

2. Mai không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.

3. Undo và Peter thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.

4. Phong và Tony thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.

6. Let's sing (Cùng hát)

Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

Hướng dẫn dịch:

Tại sao có hay tại sao không?

Bạn thích những con khỉ phải không?

Vâng, đúng rồi.

Tại sao bạn thích chúng?

Bởi vì chúng vui nhộn.

Bạn thích những con cá sấu phải không?

Không, tôi không thích.

Tại sao bạn không thích chúng?

Bởi vì chúng đáng sợ.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 1 (trang 58-59): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại). The weather's wonderful. Let's go to the zoo...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 3 (trang 62-63): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh 4 unit 19 lesson 2 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm chia sẻ với nội dung dịch rõ ràng và chính xác. Hỗ trợ các em tiếp thu bài mới và trau dồi vốn từ vựng hiệu quả.

Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Bài nghe:

a) What animal do you like?

I like monkeys.

b) Why do you like them?

Because they're funny.

c) What about tigers?

I don't like tigers.

d) Why not?

Because they are scary.

Hướng dẫn dịch:

a) Bạn thích động vật nào?

Tôi thích những con khỉ.

b) Tại sao bạn thích chúng?

Bởi vì chúng vui nhộn.

c) Còn những con hổ thì sao?

Tôi không thích những con hổ.

d) Tại sao không?

Bởi vì chúng đáng sợ.

Point and say. (Chỉ và nói.)

Bài nghe:

a) I don't like tigers because they are scary.

I don't like crocodiles because they're scary.

b) I don't like bears because they are big.

I don't like elephants because they're big.

c) I like zebras because they are beautiful.

d) I like kangaroos because they are fast.

Hướng dẫn dịch:

a) Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng đáng sợ.

Tôi không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.

b) Tôi không thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.

Tôi không thích những con voi bởi vì chúng to lớn.

c) Tôi thích những con ngựa vằn bởi vì chúng đẹp.

d) Tôi thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.

Let's talk. (Cùng trò chuyện.)

• What animal do you want to see?

• I like … because…

• I don't like … because…

Listen and write. (Nghe và viết.)

Bài nghe:

1. big

2. fast

3. funny

4. scary

Bài nghe:

1. Linda does not like elephants because they are big.

2. Peter likes kangaroos because they are fast.

3. Mai likes monkeys because they are funny.

4. Nam does not like tigers because they are scary.

Hướng dẫn dịch:

1. Linda không thích voi vì chúng to lớn.

2. Peter thích kanguru bởi vì chúng rất nhanh.

3. Mai thích khỉ vì chúng rất vui nhộn.

4. Nam không thích hổ vì chúng đáng sợ.

Look and write. (Nhìn và viết.)

1. Nam likes zebras because they are beautiful.

2. Mai does not like crocodiles because they are scary.

3. Linda and Peter like bears because they are big.

Phong and Tony like kangaroos because they are fast.

Hướng dẫn dịch:

1.Nam thích những con ngựa vằn bởi vì chúng đẹp.

2.Mai không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.

3.Undo và Peter thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.

4.Phong và Tony thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.

Let's sing. (Chúng ta cùng hát)

Bài nghe:

Why or why not?

Do you like monkeys?

Yes, I do.

Why do you like them?

Because they're funny.

Do you like crocodiles?

No, I don't.

Why don't you like them?

Because they're scary!

Hướng dẫn dịch:

Tại sao có hay tại sao không?

Bạn thích những con khỉ phải không?

Vâng, đúng rồi.

Tại sao bạn thích chúng?

Bởi vì chúng vui nhộn.

Bạn thích những con cá sấu phải không?

Không, tôi không thích.

Tại sao bạn không thích chúng?

Bởi vì chúng đáng sợ.

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để TẢI VỀ lời giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 4 Unit 19 Lesson 2 trang 60, 61 ngắn gọn, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.

Đánh giá bài viết

Bài 1

1. Look, listen anh repeat.

(Nhìn, nghe và đọc lại.)

Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

a) What are the pupils doing in the classroom?

(Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?)

Well, at the red table, they're drawing pictures.

(Ồ, tới cái bàn màu đỏ, họ đang vẽ tranh.)

b) At the blue table, they're making a paper boat.

(Ở cái bàn màu xanh, họ đang làm thuyền giấy.)

c) And at the yellow table, they're making a kite.

(Và tới cái bàn màu vàng, họ đang làm con diều.)

Are they having an Art lesson?

(Có phải họ đang có giờ học Mĩ thuật phải không?)

Yes, they are.

(Vâng, đúng vậy.)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 4 trang 61 Lesson 2

Lời giải chi tiết:

a) What are they doing? - They're painting masks. 

(Họ đang làm gì? - Họ đang sơn mặt nạ.)

b) What are they doing? - They're making a puppet.

(Họ đang làm gì? - Họ đang làm con rối.)

c) What are they doing? - They're playing badminton.

(Họ đang làm gì? - Họ đang chơi cầu lông.)

d) What are they doing? - They are making paper planes.

(Họ đang làm gì? - Họ đang làm máy bay giấy.)