Thợ làm nail tiếng anh là gì năm 2024

Nghề Nail là một ngành nghề làm đẹp có xu hướng bùng nổ khá mạnh mẽ và được đánh giá là có tiềm năng rất lớn trong thời gian gần đây. Ngành nghề cực HOT này không chỉ được giới làm đẹp quan tâm mà còn là lựa chọn việc làm cho sinh viên khi sinh sống và làm việc tại nước ngoài như Mỹ, Úc,… Qua bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail mà nhân viên hay khách hàng thường hay sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh nghề Nail cơ bản thường xuyên được sử dụng

  • Nail: Móng
  • Toe nail: Móng chân
  • Finger nail: Móng tay
  • Heel: Gót chân
  • Nail polish: Sơn móng tay
  • Nail art: Vẽ móng
  • Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
  • Nail polish remover: Tẩy sơn móng
  • Emery board: Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng
  • Buff: Đánh bóng móng
  • File: Dũa móng
  • Foot massage:xoa bóp thư giãn chân
  • Cut down: Cắt ngắn
  • Around nail: Móng tròn trên đầu móng
  • Cuticle pusher: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng)
  • Base coat: Lớp sơn lót
  • Polish change: Đổi nước sơn
  • Nail file: Dũa móng
  • Manicure: Làm móng tay
  • Nail clipper: Bấm móng tay
  • Top coat: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
  • Nail salon: Tiệm làm móng tay
  • Nail technician: Thợ làm móng tay
  • Manicure: Làm móng tay
  • Pedicure: Làm móng chân
  • Acrylic nails: Móng tay giả acrylic
  • Gel nails: Móng tay gel
  • Nail art: Nghệ thuật trang trí móng tay
  • Nail extensions: Gắn thêm móng tay giả
  • Nail stamping: In hình trang trí lên móng tay.
    Thợ làm nail tiếng anh là gì năm 2024
    Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail thường xuyên sử dụng

Từ vựng tiếng Anh về hình dạng móng

  • Shape nail: Hình dáng của móng
  • Almond: Hình bầu dục nhọn
  • Point: Móng mũi nhọn
  • Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
  • Square: Móng hình hộp vuông góc
  • Coffin: Móng 2 góc xéo, đầu bằng
  • Rounded: Móng tròn
  • Oval nail: Móng hình bầu đầu tròn
  • Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
    Thợ làm nail tiếng anh là gì năm 2024
    Từ vựng tiếng Anh về hình dạng móng

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu trang trí cho móng

  • Strass: Móng tay đính đá
  • Leopard: Móng có họa tiết đốm
  • Bow: Móng nơ
  • Flowers: Móng hoa
  • Stripes: Móng sọc
  • Confetti: Móng Confetti
  • Glitter: Móng lấp lánh

Từ vựng về một số dụng cụ chuyên dụng làm Nail

  • Nail file: Dao cắt móng tay
  • Nail glue: Keo dán móng tay
  • Nail buffer: Bột đánh bóng móng tay
  • Cuticle cream: Kem mềm da
  • Serum: Thuốc đặc trị ở dạng lỏng
  • Scrub : Tẩy tế bào chết
  • Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
  • Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
  • Cuticle Scissor: Kéo cắt da
  • Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
  • Powder: Bột
  • Cuticle oil: Dầu dưỡng da bàn tay và móng tay
  • Handpiece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
  • Carbide: Đầu diamond để gắn vào handpiece
  • Gun (Airbrush Gun): Súng để phun mẫu
  • Stone: Đá gắn vào móng
  • Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
  • Glue: Keo
  • Dryer: Máy hơ tay
  • Nail tip: Đầu móng
  • Nail Form: Phom giấy làm móng
  • Nail brush: Bàn chà móng
  • Cuticle nipper : Kềm cắt da
    Thợ làm nail tiếng anh là gì năm 2024
    Từ vựng về một số dụng cụ chuyên dụng làm Nail

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nghề Nail

Với vốn từ vựng đã được tích lũy ở trên, bạn hãy ghi nhớ ngay những câu giao tiếp tiếng Anh nghề Nail thông dụng dưới đây nhé!

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhân viên nghề Nail hay dùng

  • Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Do you have an appointment?(Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
  • Follow me, please (Làm ơn đi theo tôi)
  • Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
  • What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
  • Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
  • Do you want a manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
  • Do you want round nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
  • Do you want a pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
  • Do you like nail polish or nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
  • Do you like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
  • Do you like massage? (Bạn có cần xoa bóp không?)
  • May I have a nail polish?(Tôi có thể sơn móng tay không?)
  • May I have nail polish remover?(Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
  • Would you like to polish the whole nail or just the tip?(Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng thôi?)
  • Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
  • Would you like a design for your big toe?(Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
  • Would you like simple, a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
  • Have a look at the pattern! (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
  • Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
  • What color would you like? (Màu bạn thích là gì?)
  • How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
  • Is water good? (Nước được chưa quý khách?)
  • Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
  • Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
  • Don’t move your hand(Đừng di chuyển tay)
  • Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
  • I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
  • I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
  • You are done (Của bạn xong rồi)
  • The foot massage cost is 20 dollars. (Thư giãn chân giá là 20 đô la)
  • You should have your nails to be pedicure every week.(Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùng

  • What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
  • I’d like to have square (Tôi muốn có móng vuông góc)
  • I want to make it square with round corner(Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
  • Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
  • I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng)
  • Make it thin (Làm cho mỏng)
  • Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
  • A manicure with white nail polish, please. (Làm móng tay và sơn màu trắng nhé)
  • Please square my oval nails and color it with matte black OPI polish. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
  • Be more careful (Cẩn thận giúp)
  • Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
  • You are too rough(Bạn làm thô bạo quá)
  • I love foot massage because it makes me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn)
    Thợ làm nail tiếng anh là gì năm 2024
    Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề Nail

Đoạn hội thoại chủ đề tiếng Anh giao tiếp nghề Nail

Sau đây là cuộc hội thoại chủ đề tiếng Anh giao tiếp nghề Nail giữa nhân viên và khách hàng khi sử dụng dịch vụ làm móng. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp người học dễ hình dung về tình huống áp dụng từ vựng vào câu giao tiếp sao cho phù hợp.

Đoạn hội thoại 1:

Customer: Hi, I’d like to get my nails done. (Xin chào, tôi muốn làm móng tay.)

Nail Salon Staff: Hi there, we offer a variety of nail services. What would you like to have done? (Xin chào, chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ móng tay. Bạn muốn làm gì?)

Customer: I would like to get gel nails with red polish. (Tôi muốn làm móng tay gel và sơn màu đỏ.)

Nail Salon Staff: Absolutely, we offer that service. We’ll make sure you look beautiful and exactly how you want. Is there any other service you’d like to add? (Tất nhiên, chúng tôi có dịch vụ đó. Chúng tôi sẽ làm cho bạn đẹp như ý muốn. Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ nào khác không?)

Customer: No, that’s all. (Không, vậy là đủ rồi.)

Đoạn hội thoại 2

Customer: May I have a manicure? (Tôi có thể làm móng tay không?)

Nail technician: What do you need to have done? (Quý khách muốn làm gì ạ?)

Customer: I would like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng)

Nail technician: Would you like fake nails or natural nails? (Quý khách muốn làm móng giả hay sơn móng thật?)

Customer: Natural nails, please. (Móng thật, làm ơn)

Nail technician: Pick a color, please. (Làm ơn chọn màu)

Customer: This one please. (Màu này)

Nail technician: I think this color suits you better. (Tôi nghĩ màu này hợp với quý khách hơn)

Customer: How long does it take? (Làm xong là khoảng bao lâu?)

Nail technician: It’s been an hour. (Khoảng 1 tiếng)

Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn 50+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nghề Nail cơ bản nhất thường được sử dụng trong dịch vụ làm móng giúp người học thuận lợi giao tiếp với chủ đề cực HOT này.

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/