Dưới đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu. yes | vâng/có | no | không | maybe hoặc perhaps | có lẽ |
thanks | cảm ơn | thank you | cảm ơn anh/chị |
thanks very much | cảm ơn rất nhiều | thank you very much | cảm ơn anh/chị rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn. you're welcome | không có gì | don't mention it | không có gì | not at all | không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệtĐây là những cách chào hỏi khác nhau: hi | chào (khá thân mật) | hello | xin chào |
good morning | chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) | good afternoon | chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) | good evening | chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt: bye | tạm biệt | goodbye | tạm biệt | goodnight | chúc ngủ ngon |
see you! | hẹn gặp lại! | see you soon! | hẹn sớm gặp lại! | see you later! | hẹn gặp lại sau! |
have a nice day! | chúc một ngày tốt lành! | have a good weekend! | chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đóexcuse me | xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) | Sorry | xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau: No problem | không sao | It's OK hoặc That's OK | không sao | Don't worry about it | anh/chị đừng lo về việc đó |
|