Terra nissan vs crv so sánh năm 2024

Terra nissan vs crv so sánh năm 2024
Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT 2021 nhập khẩu Thái

Terra nissan vs crv so sánh năm 2024
Honda CR-V E 2021

Động cơ - vận hành Động cơ

4 xy-lanh thẳng hàng

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van

Dung tích công tác (cc)

2,488

1.498

Công suất tối đa

188 / 6,000

188 (140 kW)/5.600

Momen xoắn tối đa

450 / 2,000

240/2.000-5.000

- Hệ thống treo trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng

Kiểu MacPherson

- Hệ thống treo sau

5 liên kết với thanh cân bằng

Liên kết đa điểm

Hệ thông phun nhiên liệu

-

Phun xăng điện tử/PGM-FI

Hộp số

Số sàn 6 cấp

Vô cấp CVT

Hệ thống truyền động

1 cầu / 2WD

-

Nhiên liệu sử dụng

Dầu Diesel

-

- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)

11.96

-

- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)

7.88

-

- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)

9.42

6,9

Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)

4,895 x 1,865 x 1,835

4.623 x 1.855 x 1.679

Chiều dài cơ sở (mm)

2,850

2.660

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)

1,570

1.601/1.617

Khoảng sáng gầm xe (mm)

225

198

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

-

5,9

Trọng lượng không tải (kg)

-

1.610

Trọng lượng toàn tải (kg)

-

2.300

Loại vành xe

17″, Hợp kim nhôm

Hợp kim/18 inch

Lốp xe trước

-

235/60R18

Lốp xe sau

-

235/60R18

Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)

32˚ / 37˚

-

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

-

57

Ngoại thất - Đèn chiếu gần (đèn cos)

-

Halogen

- Đèn chiếu xa (đèn far)

LED

Halogen

- Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

LED

- Tự động tắt theo thời gian

Đèn sương mù

LED

Cụm đèn sau

-

LED

Đèn báo phanh trên cao

-

- Chức năng gập điện

- Chức năng chỉnh điện

-

- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ

-

- Cùng màu thân xe

-

Chắn bùn

-

Chụp ống xả

-

Kép/Mạ chrome

Gạt mưa

Gián đoạn, cảm biến tốc độ

-

Ăng ten

-

Dạng vây cá mập

Nội thất - Nút bấm điều khiển tích hợp

-

- Chất liệu bọc tay lái

-

Da

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

-

Ốp nhựa màu kim loại (Bạc)

- Loại đồng hồ

-

Digital

Chất liệu bọc ghế

Nỉ, màu đen

Da (màu be)

- Điều chỉnh ghế lái

6 hướng chỉnh tay

8 Hướng

- Điều chỉnh ghế hành khách trước

4 hướng chỉnh tay

-

- Hàng ghế sau thứ hai

Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế một chạm từ ghế lái

Gập 60:40

- Hàng ghế sau thứ ba

Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác

Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn

Đèn trần

-

Tiện ích Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

-

Khóa cửa tự động khi rời xe

-

Khóa của tự động khi xe di chuyển

-

Hệ thống báo động

-

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

-

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau

1 Vùng

- Màn hình

2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX / 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX

5 inch

- Hệ thống âm thanh số loa

6

4 Loa

- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX

- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB

- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth

- Radio AM/FM

Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC

-

Chức năng đàm thoại rảnh tay

-

An toàn - Hệ thống phanh trước

-

Đĩa tản nhiệt

- Hệ thống phanh sau

-

Phanh đĩa

- Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)

-

- Chống bó cứng phanh (ABS)

- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Số túi khí

2

-

- Túi khí trước người lái

-

- Túi khí trước hành khách phía trước

-

- Túi khí bên hông người lái

-

- Túi khí bên hông khách hàng phía trước

-

Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)

-

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)

-

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)

-

Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)

-

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)

-

Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)

-

Camera lùi

3 Góc quay

Camera 360

-