Stick in là gì

Thông tin thuật ngữ sticking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Stick in là gì
sticking
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sticking

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sticking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sticking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sticking tiếng Anh nghĩa là gì.

sticking

* danh từ
- sự kẹt; móc; chêm
- sự dán; gắn

* tính từ
- dễ dính; dán; kẹtstick /stick/

* danh từ
- cái gậy
- que củi
- cán (ô, gươm, chổi...)
- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)
- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)
- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm
- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ
- đợt bom
- (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê
!as cross as two sticks
- (xem) cross
!in a cleft stick
- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó
!to cut one's stick
- (xem) cut
!to want the stich
- muốn phải đòn

* ngoại động từ stuck
- đâm, thọc, chọc
=to stick a pin through something+ đâm đinh ghim qua một vật gì
=to stick pigs+ chọc tiết lợn
=cake stuck over with almonds+ bánh có điểm hạnh nhân
- cắm, cài, đặt, để, đội
=to stick pen behind one's ear+ cài bút sau mái tai
=to stick up a target+ dựng bia lên
=stick your cap on+ đội mũ lên
- dán, dính
=to stick postage stamp on an envelope+ dán tem lên một cái phong bì
=stick no bills+ cấm dán quảng cáo
- cắm (cọc) để đỡ cho cây
- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...
=to stick one's head out of window+ ló đầu ra ngoài cửa sổ
=to stick out one's chest+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây
- (ngành in) xếp (chữ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)
=the wheels were stuck+ bánh xe bị sa lầy
=I was stuck in town+ tôi bị giữ lại ở tỉnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng
=I'm stuck by this question+ tôi bị câu hỏi đó
=to stick somebody up+ làm ai luống cuống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng

* nội động từ
- cắm
=arrow sticks in target+ mũi tên cắm vào bia
- dựng đứng, đứng thẳng
=his hair stuck straight up+ tóc nó dựng đứng lên
- dính
=this envelope will not stick+ cái phong bì này không dính
- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra
- bám vào, gắn bó với, trung thành với
=to stick to the point+ bám vào vấn đề
=to stick like a bur+ bám như đỉa đói
=friends should stick together+ bạn bè phải gắn bó với nhau
=to stick to one's promise+ trung thành với lời hứa của mình
=are you going to stick in all day?+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?
- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc
=carriage stuck in the mud+ xe bị sa lầy
=he got through some ten lines and there stuck+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị
=the bill stuck in committee+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng
!to stick around
- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
!to stick at
- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
=to stick at a task for six hours+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền
=to stick at nothing+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào
!to stick by
- trung thành với
!to stick down
- dán, dán lên, dán lại
- ghi vào (sổ...)
!to stick it [out]
- chịu đựng đến cùng
!to stick out for
- đòi; đạt được (cái gì)
!to stick to it
- khiên trì, bám vào (cái gì)
!to stick up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
!to stick up for
- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
!to stick up to
- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
!to stick fast
- bị sa lầy một cách tuyệt vọng
!to stick in one's gizzard
- (xem) gizzard
!to stick in the mud
- (xem) mud
!if you throw mud enough, some of it will stick
- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
!some of the money stuck in (to) his fingers
- hắn tham ô một ít tiền

stick
- que; tay đòn; gậy
- control s. tay điều khiển

Thuật ngữ liên quan tới sticking

  • advanced credit tiếng Anh là gì?
  • narrate tiếng Anh là gì?
  • ticktack tiếng Anh là gì?
  • cymiferous tiếng Anh là gì?
  • side-dish tiếng Anh là gì?
  • electron optics tiếng Anh là gì?
  • expectorants tiếng Anh là gì?
  • commuting tiếng Anh là gì?
  • cheque card tiếng Anh là gì?
  • infringements tiếng Anh là gì?
  • infinitude tiếng Anh là gì?
  • semioscillation tiếng Anh là gì?
  • microseism tiếng Anh là gì?
  • vantage-point tiếng Anh là gì?
  • suspicions tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sticking trong tiếng Anh

sticking có nghĩa là: sticking* danh từ- sự kẹt; móc; chêm- sự dán; gắn* tính từ- dễ dính; dán; kẹtstick /stick/* danh từ- cái gậy- que củi- cán (ô, gươm, chổi...)- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ- đợt bom- (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê!as cross as two sticks- (xem) cross!in a cleft stick- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó!to cut one's stick- (xem) cut!to want the stich- muốn phải đòn* ngoại động từ stuck- đâm, thọc, chọc=to stick a pin through something+ đâm đinh ghim qua một vật gì=to stick pigs+ chọc tiết lợn=cake stuck over with almonds+ bánh có điểm hạnh nhân- cắm, cài, đặt, để, đội=to stick pen behind one's ear+ cài bút sau mái tai=to stick up a target+ dựng bia lên=stick your cap on+ đội mũ lên- dán, dính=to stick postage stamp on an envelope+ dán tem lên một cái phong bì=stick no bills+ cấm dán quảng cáo- cắm (cọc) để đỡ cho cây- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...=to stick one's head out of window+ ló đầu ra ngoài cửa sổ=to stick out one's chest+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây- (ngành in) xếp (chữ)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)=the wheels were stuck+ bánh xe bị sa lầy=I was stuck in town+ tôi bị giữ lại ở tỉnh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng=I'm stuck by this question+ tôi bị câu hỏi đó=to stick somebody up+ làm ai luống cuống- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng* nội động từ- cắm=arrow sticks in target+ mũi tên cắm vào bia- dựng đứng, đứng thẳng=his hair stuck straight up+ tóc nó dựng đứng lên- dính=this envelope will not stick+ cái phong bì này không dính- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra- bám vào, gắn bó với, trung thành với=to stick to the point+ bám vào vấn đề=to stick like a bur+ bám như đỉa đói=friends should stick together+ bạn bè phải gắn bó với nhau=to stick to one's promise+ trung thành với lời hứa của mình=are you going to stick in all day?+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc=carriage stuck in the mud+ xe bị sa lầy=he got through some ten lines and there stuck+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị=the bill stuck in committee+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng!to stick around- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần!to stick at- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục=to stick at a task for six hours+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền=to stick at nothing+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào!to stick by- trung thành với!to stick down- dán, dán lên, dán lại- ghi vào (sổ...)!to stick it [out]- chịu đựng đến cùng!to stick out for- đòi; đạt được (cái gì)!to stick to it- khiên trì, bám vào (cái gì)!to stick up- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí!to stick up for- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)!to stick up to- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại!to stick fast- bị sa lầy một cách tuyệt vọng!to stick in one's gizzard- (xem) gizzard!to stick in the mud- (xem) mud!if you throw mud enough, some of it will stick- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu!some of the money stuck in (to) his fingers- hắn tham ô một ít tiềnstick- que; tay đòn; gậy- control s. tay điều khiển

Đây là cách dùng sticking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sticking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sticking* danh từ- sự kẹt tiếng Anh là gì?
móc tiếng Anh là gì?
chêm- sự dán tiếng Anh là gì?
gắn* tính từ- dễ dính tiếng Anh là gì?
dán tiếng Anh là gì?
kẹtstick /stick/* danh từ- cái gậy- que củi- cán (ô tiếng Anh là gì?
gươm tiếng Anh là gì?
chổi...)- thỏi (kẹo tiếng Anh là gì?
xi tiếng Anh là gì?
xà phong cạo râu...) tiếng Anh là gì?
dùi (trống...)- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)- (hàng hải) tiếng Anh là gì?
(đùa cợt) cột buồm- (nghĩa bóng) người đần độn tiếng Anh là gì?
người cứng đờ đờ- đợt bom- (the sticks) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) miền quê!as cross as two sticks- (xem) cross!in a cleft stick- ở vào thế bí tiếng Anh là gì?
ở vào thế tiến lui đều khó!to cut one's stick- (xem) cut!to want the stich- muốn phải đòn* ngoại động từ stuck- đâm tiếng Anh là gì?
thọc tiếng Anh là gì?
chọc=to stick a pin through something+ đâm đinh ghim qua một vật gì=to stick pigs+ chọc tiết lợn=cake stuck over with almonds+ bánh có điểm hạnh nhân- cắm tiếng Anh là gì?
cài tiếng Anh là gì?
đặt tiếng Anh là gì?
để tiếng Anh là gì?
đội=to stick pen behind one's ear+ cài bút sau mái tai=to stick up a target+ dựng bia lên=stick your cap on+ đội mũ lên- dán tiếng Anh là gì?
dính=to stick postage stamp on an envelope+ dán tem lên một cái phong bì=stick no bills+ cấm dán quảng cáo- cắm (cọc) để đỡ cho cây- ((thường) + out) ngó tiếng Anh là gì?
ló tiếng Anh là gì?
ưỡn (ngựa) tiếng Anh là gì?
chìa (cằm) tiếng Anh là gì?
phình (bụng)...=to stick one's head out of window+ ló đầu ra ngoài cửa sổ=to stick out one's chest+ ưỡn ngực tiếng Anh là gì?
vỗ ngực ta đây- (ngành in) xếp (chữ)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) làm sa lầy tiếng Anh là gì?
làm vướng mắc tiếng Anh là gì?
làm trở ngại tiếng Anh là gì?
giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)=the wheels were stuck+ bánh xe bị sa lầy=I was stuck in town+ tôi bị giữ lại ở tỉnh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm cuống tiếng Anh là gì?
làm lúng túng=I'm stuck by this question+ tôi bị câu hỏi đó=to stick somebody up+ làm ai luống cuống- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) lừa bịp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) chịu đựng* nội động từ- cắm=arrow sticks in target+ mũi tên cắm vào bia- dựng đứng tiếng Anh là gì?
đứng thẳng=his hair stuck straight up+ tóc nó dựng đứng lên- dính=this envelope will not stick+ cái phong bì này không dính- ((thường) + out) ló ra tiếng Anh là gì?
chìa ra tiếng Anh là gì?
ưỡn ra tiếng Anh là gì?
nhô ra- bám vào tiếng Anh là gì?
gắn bó với tiếng Anh là gì?
trung thành với=to stick to the point+ bám vào vấn đề=to stick like a bur+ bám như đỉa đói=friends should stick together+ bạn bè phải gắn bó với nhau=to stick to one's promise+ trung thành với lời hứa của mình=are you going to stick in all day?+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?- sa lầy tiếng Anh là gì?
mắc tiếng Anh là gì?
kẹt tiếng Anh là gì?
vướng tiếng Anh là gì?
tắc tiếng Anh là gì?
bị chặn lại tiếng Anh là gì?
bị hoãn lại tiếng Anh là gì?
đi đến chỗ bế tắc=carriage stuck in the mud+ xe bị sa lầy=he got through some ten lines and there stuck+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị=the bill stuck in committee+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bối rối tiếng Anh là gì?
luống cuống tiếng Anh là gì?
lúng túng!to stick around- (từ lóng) ở quanh quẩn gần tiếng Anh là gì?
lảng vảng gần!to stick at- miệt mài làm tiếng Anh là gì?
bền bỉ tiếp tục=to stick at a task for six hours+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền=to stick at nothing+ không gì ngăn trở được tiếng Anh là gì?
không từ thủ đoạn nào!to stick by- trung thành với!to stick down- dán tiếng Anh là gì?
dán lên tiếng Anh là gì?
dán lại- ghi vào (sổ...)!to stick it [out]- chịu đựng đến cùng!to stick out for- đòi tiếng Anh là gì?
đạt được (cái gì)!to stick to it- khiên trì tiếng Anh là gì?
bám vào (cái gì)!to stick up- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí!to stick up for- (thông tục) bênh tiếng Anh là gì?
bảo vệ (một người vắng mặt tiếng Anh là gì?
quyền lợi...)!to stick up to- không khúm núm tiếng Anh là gì?
không phục tùng tiếng Anh là gì?
đương đầu lại!to stick fast- bị sa lầy một cách tuyệt vọng!to stick in one's gizzard- (xem) gizzard!to stick in the mud- (xem) mud!if you throw mud enough tiếng Anh là gì?
some of it will stick- nói xấu một trăm câu tiếng Anh là gì?
thế nào cũng có người tin một câu!some of the money stuck in (to) his fingers- hắn tham ô một ít tiềnstick- que tiếng Anh là gì?
tay đòn tiếng Anh là gì?
gậy- control s. tay điều khiển