So sánh ryzen 2700 vs ryzen 1700 năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: AMD Ryzen 7 1700 với 8 nhân 3.0GHz và AMD Ryzen 7 2700E với 8 nhân 2.8GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

AMD Ryzen 7 1700Lợi thế

Tần số cơ sở cao hơn (3.0GHz so với 2.8GHz)

AMD Ryzen 7 2700ELợi thế

Phát hành trễ 1 năm và 6 tháng

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2933 so với DDR4-2666)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (43.71GB/s so với 39.74GB/s)

Quy trình sản xuất hiện đại hơn (12nm so với 14nm)

Công suất tiêu thụ thấp hơn (45W so với 65W)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

AMD Ryzen 7 2700E+9%

1046

Cinebench R23 Đa lõi

AMD Ryzen 7 1700+1%

8054

Geekbench 6 Lõi Đơn

AMD Ryzen 7 2700E+15%

1160

Geekbench 5 Đơn lõi

AMD Ryzen 7 2700E+4%

999

Geekbench 5 Đa lõi

AMD Ryzen 7 2700E+6%

6616

Passmark CPU Đơn lõi

AMD Ryzen 7 2700E+21%

2409

Passmark CPU Đa lõi

AMD Ryzen 7 1700+1%

14717

Tham số chung

Thg 3 2017

Ngày phát hành

Thg 9 2018

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Zen

Kiến trúc cốt lõi

Zen+

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

12 nm

65 W

Công suất tiêu thụ

45 W

95 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

95 °C

Hiệu suất CPU

16

Số luồng hiệu suất Core

16

3.0 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

2.8 GHz

3.7 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

4 GHz

96K per core

Bộ nhớ Cache L1

96K per core

512K per core

Bộ nhớ Cache L2

512K per core

16MB shared

Bộ nhớ Cache L3

16MB shared

Yes

Bội số có thể mở khóa

Yes

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2666

Các loại bộ nhớ

DDR4-2933

64 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

39.74 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

43.71 GB/s

Yes

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Yes

Các thông số khác

So sánh CPU liên quan