- KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
- KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Hiệu lực từ ngày 28/09/2021 1. TÀI KHOẢN THANH TOÁN/TIẾT KIỆM KHÔNG KÌ HẠN (%/năm) STT | Lãi suất VND | Lãi suất USD | 1 | 0.10 | 0.00 | 2. TIẾT KIỆM KỲ HẠN THƯỜNG (%/năm) Kỳ hạn | Lãi suất VND | Lãi suất USD | Lãi trả trước | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | 01 tuần | - | - | - | 0.10 | 0.00 | 02 tuần | - | - | - | 0.10 | 0.00 | 03 tuần | - | - | - | 0.10 | 0.00 | 01 tháng | 3.09 | - | - | 3.10 | 0.00 | 02 tháng | 3.08 | 3.10 | - | 3.10 | 0.00 | 03 tháng | 3.37 | 3.39 | - | 3.40 | 0.00 | 04 tháng | 3.36 | 3.39 | - | 3.40 | 0.00 | 05 tháng | 3.35 | 3.38 | - | 3.40 | 0.00 | 06 tháng | 3.92 | 3.97 | 3.98 | 4.00 | 0.00 | 07 tháng | 3.90 | 3.96 | - | 4.00 | 0.00 | 08 tháng | 3.89 | 3.95 | - | 4.00 | 0.00 | 09 tháng | 3.88 | 3.95 | 3.96 | 4.00 | 0.00 | 10 tháng | 3.87 | 3.94 | - | 4.00 | 0.00 | 11 tháng | 3.85 | 3.93 | - | 4.00 | 0.00 | 12 tháng | 5.21 | 5.37 | 5.39 | 5.50 | 0.00 | 13 tháng (*) | 5.19 | 5.35 | - | 5.50 | 0.00 | 15 tháng | 5.14 | 5.33 | 5.35 | 5.50 | 0.00 | 16 tháng | 5.12 | 5.32 | - | 5.50 | 0.00 | 18 tháng | 5.08 | 5.30 | 5.32 | 5.50 | 0.00 | 24 tháng | 4.95 | 5.23 | 5.25 | 5.50 | 0.00 | 25 tháng | 4.93 | 5.22 | - | 5.50 | 0.00 | 36 tháng | 4.72 | 5.10 | 5.12 | 5.50 | 0.00 | 48 tháng | 4.50 | 4.98 | 5.00 | 5.50 | 0.00 | 60 tháng | 5.18 | 6.01 | 6.04 | 6.99 | 0.00 |
- Khách hàng rút trước hạn sẽ được hưởng lãi suất không kỳ hạn thấp nhất công bố tại thời điểm rút tiền.
- (*)Lưu ý: Đối với các khoản tiền gửi mới/tái tục kỳ hạn 13 tháng của Sổ tiết kiệm/ Hợp đồng tiền gửi có số dư tiền gửi từ 300 tỷ đồng trở lên áp dụng lãi suất huy động lĩnh lãi cuối kỳ là 6,99%/năm, lĩnh lãi hàng tháng là 6,76%/năm và lãi trả trước là 6,49%/năm.
Dưới đây là nút để tải về Biểu lãi suất huy động áp dụng đối với Khách hàng Cá nhân:
DOWNLOAD STT | Lãi suất VND | 1 | 0,10%/năm | Kỳ hạn | Tiết kiệm có kỳ hạn Lĩnh lãi cuối kỳ rút 1 lần | Tiết kiệm có kỳ hạn Lĩnh lãi định kỳ | Tiết kiệm có kỳ hạn Lĩnh lãi trước | Tiết kiệm có kỳ hạn Rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt)* | Hàng tháng | Hàng quý | 01 tháng | 3.10 | - | - | 3.09 | - | 02 tháng | 3.10 | 3.10 | - | 3.08 | - | 03 tháng | 3.40 | 3.39 | - | 3.37 | 3.40 | 04 tháng | 3.40 | 3.39 | - | 3.36 | - | 05 tháng | 3.40 | 3.38 | - | 3.35 | - | 06 tháng | 4.00 | 3.97 | 3.98 | 3.92 | 4.00 | 07 tháng | 4.00 | 3.96 | - | 3.90 | - | 08 tháng | 4.00 | 3.95 | - | 3.89 | - | 09 tháng | 4.00 | 3.95 | 3.96 | 3.88 | - | 10 tháng | 4.00 | 3.94 | - | 3.87 | - | 11 tháng | 4.00 | 3.93 | - | 3.85 | - | 12 tháng | 5.50 | 5.37 | 5.39 | 5.21 | 5.50 | 13 tháng | 5.50 | 5.35 | - | 5.19 | - | 15 tháng | 5.50 | 5.33 | 5.35 | 5.14 | - | 16 tháng | 5.50 | 5.32 | - | 5.12 | - | 18 tháng | 5.50 | 5.30 | 5.32 | 5.08 | - | 24 tháng | 5.50 | 5.23 | 5.25 | 4.95 | 5.50 | 25 tháng | 5.50 | 5.22 | - | 4.93 | - | 36 tháng | 5.50 | 5.10 | 5.12 | 4.72 | - | 48 tháng | 5.50 | 4.98 | 5.00 | 4.50 | - | 60 tháng | 6.99 | 6.01 | 6.04 | 5.18 | - | *Ghi chú: Sản phẩm Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt dừng triển khai từ ngày 01/10/2017 theo Quyết định số 10094/2017/QĐ-LienVietPostBank ngày 29/09/2017 v/v Dừng triển khai sản phẩm huy động “Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt trên hệ thống PGDBĐ” có hiệu lực, theo đó:
- Đối với các tài khoản còn lưu hành đến ngày liền trước ngày hiệu lực dừng triển khai sản phẩm, lãi suất của tài khoản không thay đổi.
- Đối với các tài khoản đến hạn từ ngày dừng triển khai được chuyển đổi sang loại Tiết kiệm có kỳ hạn rút một lần với kỳ hạn và lãi suất tương ứng.
Dưới đây là nút để tải về Biểu lãi suất huy động vốn áp dụng trên hệ thống PGDBĐ: DOWNLOAD Hiệu lực từ Ngày 28/09/2021 1. TÀI KHOẢN THANH TOÁN/TIẾT KIỆM KHÔNG KÌ HẠN (%/năm) STT | Lãi suất VND | Lãi suất USD | 1 | 0.10 | 0.00 | 2. TIẾT KIỆM KỲ HẠN THƯỜNG (%/năm) Kỳ hạn | Lãi suất VND | Lãi suất USD | Lãi trả trước | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | 01 tuần | - | - | - | 0.10 | 0.00 | 02 tuần | - | - | - | 0.10 | 0.00 | 03 tuần | - | - | - | 0.10 | 0.00 | 01 tháng | 2.94 | - | - | 2.95 | 0.00 | 02 tháng | 2.93 | 2.95 | - | 2.95 | 0.00 | 03 tháng | 3.22 | 3.24 | - | 3.25 | 0.00 | 04 tháng | 3.21 | 3.24 | - | 3.25 | 0.00 | 05 tháng | 3.20 | 3.23 | - | 3.25 | 0.00 | 06 tháng | 3.77 | 3.82 | 3.83 | 3.85 | 0.00 | 07 tháng | 3.76 | 3.81 | - | 3.85 | 0.00 | 08 tháng | 3.75 | 3.81 | - | 3.85 | 0.00 | 09 tháng | 3.74 | 3.80 | 3.81 | 3.85 | 0.00 | 10 tháng | 3.73 | 3.80 | - | 3.85 | 0.00 | 11 tháng | 3.71 | 3.79 | - | 3.85 | 0.00 | 12 tháng | 5.03 | 5.18 | 5.20 | 5.30 | 0.00 | 13 tháng | 5.01 | 5.16 | - | 5.30 | 0.00 | 15 tháng | 4.97 | 5.14 | 5.16 | 5.30 | 0.00 | 18 tháng | 4.91 | 5.11 | 5.13 | 5.30 | 0.00 | 24 tháng | 4.79 | 5.05 | 5.07 | 5.30 | 0.00 | 36 tháng | 4.57 | 4.93 | 4.95 | 5.30 | 0.00 | 48 tháng | 4.37 | 4.82 | 4.84 | 5.30 | 0.00 | 60 tháng | 4.19 | 4.71 | 4.73 | 5.30 | 0.00 |
- Khách hàng rút trước hạn sẽ được hưởng lãi suất không kỳ hạn thấp nhất công bố tại thời điểm rút tiền.
DOWNLOAD
|