So sánh i5 8400 và i7 8700

Core i5-8400 nằm trong khoảng từ Core i7-5930K đến Ryzen 5 1600X. nó thấp hơn 0.1% so với Core i7-5930K trong khi cao hơn 0.4% so với Ryzen 5 1600X. Core i5-8400 dẫn đầu thoải mái 10% so với Ryzen 5 2400G. hiệu suất của Core i5-8400 mang lại cho nó vị trí 22nd. Nhìn chung, Core i5-8400 là một hiệu suất trung bình với 6 lõi và 6 luồng trong điểm chuẩn này.

Core i7-8700K nằm trong khoảng từ Core i5-10600K đến Ryzen 7 3800XT. nó thấp hơn 0.1% so với Core i5-10600K trong khi cao hơn 0.8% so với Ryzen 7 3800XT. hiệu suất của Core i7-8700K mang lại cho nó vị trí 6th. Core i7-8700K của Intel giành được chiến thắng nhỏ so với Core i7-7700K, nhưng mở ra một vị trí dẫn đầu ấn tượng so với Ryzen 7 2700X cổ phiếu. Nhìn chung, Core i7-8700K là một hiệu suất rất tốt với 6 lõi và 12 luồng trong điểm chuẩn này.

thêm một cpu nữa vào so sánh này

các cuộc thảo luận và vấn đề liên quan

So sánh i5 8400 và i7 8700

intel vs amd: cpu nào tốt nhất?

Jul 12, 2020 - một sự cạnh tranh của các thời đại, và một câu hỏi thường được đặt ra và băn khoăn. Bất cứ khi nào bạn muốn xây dựng hoặc nâng cấp máy tính của mình, bạn phải đưa ra quyết định: mua bộ xử lý intel hay amd?

So sánh i5 8400 và i7 8700

So sánh i5 8400 và i7 8700

So sánh i5 8400 và i7 8700

So sánh i5 8400 và i7 8700

bạn nên mua máy tính dựng sẵn hay máy tính tùy chỉnh?

Jun 11, 2020 - hệ thống dựng sẵn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ít quan tâm đến các chi tiết nhỏ của mọi thành phần trong bản dựng của họ. xây dựng máy tính của riêng bạn là giải pháp tốt nhất cho những người muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của bản dựng của họ. nó cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh kỹ lưỡng nhất, từ cpu đến quạt và ánh sáng.

So sánh i5 8400 và i7 8700

cách sử dụng cpuagent để tìm cpu phù hợp

Jun 2, 2020 - làm thế nào để tìm đúng cpu? cho dù bạn đang xây dựng hay nâng cấp một máy tính thì bộ xử lý cũng rất quan trọng. cpuagent là công cụ phù hợp giúp bạn tìm và chọn cpu phù hợp với nhu cầu của mình.

So sánh i5 8400 và i7 8700

So sánh i5 8400 và i7 8700

10600K vs 3600X: Battle of the mid-range CPUs

May 23, 2020 - The best performance to price value mid-range cpus are here. Find out more in this comprehensive review and summary of the Core i5-10600K vs Ryzen 5 3600X's capabilities.

i7-8700K vs i5-8400 trong League of Legends sử dụng GTX 1660 Ti - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: Intel Core i7 8700 với 6 nhân 3.2GHz và Intel Core i5 8400 với 6 nhân 2.8GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i7 8700Lợi thế

Tần số cơ sở cao hơn (3.2GHz so với 2.8GHz)

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (12MB so với 9MB)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i7 8700+18%

1210

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i7 8700+21%

7056

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i5 8400+3%

1298

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i5 8400+6%

4677

Blender

Intel Core i7 8700+39%

106

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i7 8700+12%

1166

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i7 8700+34%

6209

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i7 8700+10%

2647

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i7 8700+39%

12874

Tham số chung

Thg 10 2017

Ngày phát hành

Thg 10 2017

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Coffee Lake

Kiến trúc cốt lõi

Coffee Lake

i7-8700

Số hiệu bộ xử lý

i5-8400

UHD Graphics 630

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics 630

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

65 W

Công suất tiêu thụ

65 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

12

Số luồng hiệu suất Core

6

3.2 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

2.8 GHz

4.6 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

4 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

12MB shared

Bộ nhớ Cache L3

9MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2666

Các loại bộ nhớ

DDR4-2666

128 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

128 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

41.6 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

41.6 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

350 MHz

Tần số cơ bản GPU

350 MHz

1200 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1050 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

0.38 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.38 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan