So sánh đánh giá nissan x-trail và isuzu mu-x năm 2024

So sánh đánh giá nissan x-trail và isuzu mu-x năm 2024
Nissan X-Trail 2.0 2016

So sánh đánh giá nissan x-trail và isuzu mu-x năm 2024
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái

Động cơ - vận hành Động cơ

MR20, DOHC

4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC

Dung tích công tác (cc)

2.0L

2.5L

Tăng áp

-

Tăng áp biến thiên VGS

Công suất tối đa

142 Hp tại 6000 vòng/phút

136Hp tại 3400 vòng/phút

Momen xoắn tối đa

200 Nm tại 4000 vòng/phút

32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút

Hệ thống làm mát động cơ

-

Làm mát khí nạp

- Hệ thống treo trước

-

Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng

- Hệ thống treo sau

-

Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng

Hệ thông phun nhiên liệu

-

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung

Tiêu chuẩn khí xả

-

Euro 2

Hộp số

Vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp

Số sàn 5 cấp

Hệ thống truyền động

2WD

Cầu sau

Nhiên liệu sử dụng

Xăng

Dầu

- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)

-

9.02

- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)

-

5.97

- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)

-

7.25

Hệ thống điều khiển van biến thiên

Twin CVTC

-

Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)

4640 x 1820 x 1715

4825 x 1860 x 1840

Chiều dài cơ sở (mm)

2705

2845

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)

1575/1575

1570/1570

Khoảng sáng gầm xe (mm)

210

230

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

-

5.8

Trọng lượng không tải (kg)

1581

1965

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130

2650

Loại vành xe

Hợp kim 17"

Hợp kim 17"

Lốp xe trước

225/65R17

255/65R17

Lốp xe sau

225/65R17

255/65R17

Số chỗ ngồi

7

7

Số cửa

5

5

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

-

65

Ngoại thất Cụm đèn trước

-

Thấu kính cầu (Projector)

- Đèn chiếu gần (đèn cos)

Halogen

-

- Đèn chiếu xa (đèn far)

Halogen

-

- Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

LED

- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)

-

Đèn sương mù phía trước

-

Cụm đèn sau

LED

-

- Chức năng gập điện

- Chức năng chỉnh điện

- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ

LED

- Cùng màu thân xe

-

- Chức năng sấy gương

-

- Mạ Crôm

-

Lưới tản nhiệt

-

Mạ crôm

Tay nắm cửa ngoài

Mạ crôm

Mạ crôm

Bậc lên xuống

-

Cánh hướng gió sau

-

Chức năng sấy kính sau

-

Gạt mưa

Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt

-

Nội thất - Kiểu tay lái

3 chấu

3 chấu

- Nút bấm điều khiển tích hợp

Đàm thoại rảnh tay, điều khiển giọng nói

Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay

- Điều chỉnh tay lái

Gật gù 4 hướng

Gật gù

- Trợ lực tay lái

Điện

Thủy lực

- Chất liệu bọc tay lái

Da, màu đen

Bọc da

- Đèn báo chế độ Eco

-

- Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình màu TFT 5"

Chất liệu bọc ghế

Da

Da

- Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

- Điều chỉnh ghế hành khách trước

Chỉnh điện 4 hướng

-

- Hàng ghế sau thứ hai

Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa

Gập 60:40

- Tựa tay hàng ghế thứ hai

-

- Hàng ghế sau thứ ba

Gập 50:50

Gập 50:50

Tay nắm cửa trong

Mạ crôm

-

Tấm chắn nắng tích hợp gương

-

Giá đựng cốc phía trước

-

Giá đựng cốc phía sau

-

Gương chiếu hậu bên trong

Tự động chống lóa

-

Tiện ích Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Cửa sổ điều chỉnh điện

-

Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)

Cổng cắm điện

2

Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý

Chức năng khóa cửa từ xa

-

Hệ thống khóa cửa trung tâm

-

Khóa cửa an toàn cho trẻ em

Khóa của tự động khi xe di chuyển

-

Hệ thống báo động

Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)

Hệ thống điều hòa

Tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn

Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế

Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau

-

- Màn hình

Màn hình màu 6.5" sử dụng hệ điều hành Android

Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2

- Hệ thống âm thanh đầu đĩa

-

DVD

- Hệ thống âm thanh số loa

4

6

- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX

- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB

- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth

- Radio AM/FM

Kết nối wifi và lướt web

-

Không

Hệ thống định vị, bản đồ GPS

Hộc đựng đồ trên trần

-

An toàn Hệ thống phanh

Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)

-

- Hệ thống phanh trước

Đĩa

Đĩa tản nhiệt

- Hệ thống phanh sau

Đĩa

Đĩa tản nhiệt

- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)

-

Không

- Chống bó cứng phanh (ABS)

- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)

-

- Kiểm soát phanh điện tử (ECB)

-

-

- Kiểm soát phanh động cơ (EDC)

-

-

Số túi khí

4

2

- Túi khí trước người lái

- Túi khí trước hành khách phía trước

- Túi khí bên hông người lái

Không

- Túi khí bên hông khách hàng phía trước

Không

- Túi khí đầu gối người lái

Không

Không

- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước

Không

Không

- Túi khí bên hông phía sau

Không

Không

- Túi khí rèm

Không

Không

Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em

Không

-

Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu

Không

-

Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước

Không

-

Cảm biến quanh xe

-

-

- Cảm biến trước

-

Không

- Cảm biến sau

-

Không

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)

Không

Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)

Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)

Không

Không

Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)

Không

Không

Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)

-

Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS

Không

-

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)

Không

-

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Không

-

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)

Không

-

Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước

-

-

Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)

Không

-

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Không

Không

Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp

-

-

Hệ thống bảo vệ người đi bộ

Không

Không

Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)

-

Không

Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)

Không

-

Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm

Không

-

Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)

Không

-

Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)

Không

Không

Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình

Không

Không

Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)

-

-

Hệ thống đỗ xe tự động

-

Không

Cảnh báo còn người trong xe

-

Không

Nhắc quên chìa khoá, cửa hở

-

-

Móc ghế trẻ em

-

-

Nhắc nhở thắc dây an toàn

-

-

Dây đai an toàn

Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng

Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng

Camera lùi

Không

Camera 360

Không

-

Cửa sổ chống kẹt tay

-

-

Cột lái tự đổ

-

-

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

-

-

Khung xe

-

Không

Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe

-