So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng C được bán tại Việt Nam có 7 phiên bản với giá bán dao động từ 749 - 999 triệu đồng. Điểm giống và khác giữa các phiên bản Mazda CX-5 là gì? Phiên bản nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?

Nội dung chính

Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng C khá đươc người dùng Việt ưa chuộng nhờ thiết kế thời trang cực kỳ nịnh mắt, trang bị hàng đầu phân khúc cùng trải nghiệm lái thú vị.

Vào hồi tháng 07/2023, THACO Auto đã chính thức trình làng bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Mazda CX-5 tại Việt Nam. So với bản cũ, Mazda CX-5 2023 đã loại bỏ tùy chọn động cơ 2.5L cùng hệ dẫn động AWD và bổ sung các trang bị mới cả về ngoại thất cũng như nội thất.

So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

Đến tháng 09/2023, THACO Auto lại bổ sung thêm phiên bản 2.5 Signature kèm 2 gói tùy chọn cho Mazda CX-5 nâng cấp.

Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda CX-5, hãy tìm hiểu bài phân tích dưới đây:

1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda CX-5

Hiện tại, Mazda CX-5 được THACO phân phối tại Việt Nam với 7 phiên bản, giá niêm yết dao động từ 749 - 999 triệu đồng.

Giá bán cụ thể của từng phiên bản như sau:

Bảng giá niêm yết Mazda CX-5 2023 (Đơn vị: VNĐ)

Phiên bản

Giá niêm yết

Mazda CX-5 Deluxe

749.000.000

Mazda CX-5 Luxury

789.000.000

Mazda CX-5 Premium

829.000.000

Mazda CX-5 Premium Sport

849.000.000

Mazda CX-5 Premium Exclusive

869.000.000

Mazda CX-5 Signature Sport

979.000.000

Mazda CX-5 Signature Exclusive

999.000.000

\>>> Xem thêm:

  • Cập nhật bảng giá xe Mazda mới nhất & Những mẫu xe đáng mua
  • Đánh giá ưu nhược điểm của Mazda CX-5

2. So sánh kích thước của các phiên bản Mazda CX-5

So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

Tất cả các phiên bản của Mazda CX-5 đều sở hữu chung kích thước với thông số cụ thể như sau:

Thông sốDeluxeLuxuryPremiumSignatureKích thước tổng thể (mm)4.590 x 1.845 x 1.680Chiều dài cơ sở (mm)2.700Bán kính vòng quay (m)5,46Khoảng sáng gầm xe (mm)200Khối lượng không tải (kg)1.5501.630Khối lượng toàn tải (kg)2.0002.080Thể tích khoang hành lý (lít)442Dung tích bình nhiên liệu (lít)5658

3. So sánh ngoại thất các phiên bản Mazda CX-5

Trang bị ngoại thấtDeluxeLuxury

Premium (Sport/Exclusive)

Signature (Sport/Exclusive)Đèn trước gần – xaLEDLEDLEDLEDĐèn pha tự độngKhôngCóCóCóĐèn cân bằng góc chiếuCóCóCóCóĐèn mở rộng góc chiếuCóCóCóKhôngĐèn chạy ban ngàyLEDLEDLEDLEDĐèn hậuLEDLEDLEDLEDGạt mưa tự độngCóCóCóCóGương chiếu hậuChỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy gương

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy gương

Lốp225/55R19225/55R19225/55R19225/55R19

Ở phiên bản nâng cấp, Mazda CX-5 được tinh chỉnh ở một số trang bị như đèn pha LED, đèn hậu LED được thiết kế lại cùng với dải định vị ban ngày kiểu mới. Ngoài ra, gương chiếu hậu trên CX-5 Premium được bổ sung tính năng sấy gương.

So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

Trong khi đó, Mazda CX-5 2023 vẫn giữ lại những chi tiết khác như lưới tản nhiệt "mặt cười", đuôi xe tròn trịa, la-zăng 19 inch,...

4. So sánh nội thất các phiên bản Mazda CX-5

Trang bị nội thấtDeluxeLuxuryPremium (Sport/Exclusive)Signature (Sport/Exclusive)Vô lăngBọc daBọc daBọc da

Sưởi

Bọc daLẫy chuyển sốKhôngKhôngKhông (Có/Có)CóChìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấmCóCóCóCóMàn hình HUDKhôngKhôngCóCóCruise ControlCóCóCóCóPhanh tay điện tử & giữ phanh tự độngCóCóCóCóGương chiếu hậu chống chói tự độngCóCóTràn viềnTràn viềnGhếDaDaDaDaGhế láiChỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh điện

Nhớ vị trí

Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Ghế trướcChỉnh tayChỉnh tayChỉnh điện

Làm mát

Sưởi

Chỉnh điện

Làm mát

Sưởi

Hàng ghế thứ 2Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4Điều hoà tự động2 vùng2 vùng2 vùng2 vùngCửa gió hàng ghế sauCóCóCóCóBảng đồng hồĐiện tử kết hợp với AnalogĐiện tử kết hợp với AnalogĐiện tử kết hợp với AnalogAnalog & Digital 7 inchMàn hình cảm ứng8 inch8 inch8 inch8 inchÂm thanh6 loa6 loa10 loa Bose10 loa BoseKết nối không dâyKhôngKhôngCóCóCửa sổ chỉnh điện 1 chạmCóCóCóCóCửa sổ trờiKhôngKhôngCóCóCốp sau chỉnh điệnCóCốp điện rảnh tayCốp điện rảnh tayCốp điện rảnh tay

Về tiện nghi, màn hình giải trí cảm ứng được nâng cấp từ 7 lên 8 inch ở tất cả các phiên bản. Hai phiên bản Premium và Signature được bổ dung thêm mở cốp rảnh tay, âm thanh 10 loa Bose, màn hình HUD trên kính lái, sưởi và làm mát hàng ghế trước,...

So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024
So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

5. So sánh về động cơ các phiên bản Mazda CX-5

Thông số kỹ thuậtDeluxeLuxuryPremiumSignatureĐộng cơSkyActiv-G 2.0LSkyActiv-G 2.5LCông suất tối đa154 mã lực188 mã lựcMô-men xoắn cực đại200 Nm252 NmHộp số6AT6ATDẫn độngFWDAWDTrợ lực láiĐiệnĐiệnHệ thống treo trước/sauMcPherson/Liên kết đa điểmMcPherson/Liên kết đa điểmPhanh trước/sauĐĩa thông gió/Đĩa đặcĐĩa/ĐĩaTiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp7,0 lít/100 km8,04 lít/100 km

Mazda CX-5 tại Việt Nam hiện có 2 tùy chọn hệ truyền động. Với các phiên bản Deluxe, Luxury và Premium, xe được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp.

So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

Với phiên bản Signature, xe sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Đi kèm với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian và hộp số tự động 6 cấp.

6. So sánh về trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-5

Trang bị an toànDeluxeLuxuryPremiumSignatureSố túi khí6666Phanh ABS, EBD, BACóCóCóCóCân bằng điện tửCóCóCóCóKiểm soát lực kéoCóCóCóCóKhởi hành ngang dốcCóCóCóCóCảnh báo điểm mùKhôngCóCóCóCảnh báo chệch làn đườngKhôngCóCóCóHỗ trợ giữ làn đườngKhôngCóCóCóCảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhôngCóCóCóCảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước/sauTrước/sau Trước/sauTrước/sauHệ thống hỗ trợ phanh chủ độngKhôngCóCóCóHệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong phố trước/sauKhôngCóCóCóCảnh báo người lái tập trungKhôngCóCóCóHệ thống điều khiển hành trìnhCóMRCC (Stop & Go)MRCC (Stop & Go)MCCR (Stop&Go)Camera lùiCóCóCamera 360 độCamera 360 độ

Về trang bị an toàn, Mazda CX-5 Deluxe có thêm 2 công nghệ là cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.

So sánh cx5 2023 và bản nâng cấp năm 2024

Trong khi đó, gói an toàn i-Activsense được trang bị trên 3 bản cao hơn và bổ sung thêm các tính năng mới như cảnh báo người lái nghỉ ngơi, phanh thông minh, phanh thông minh trong thành phố trước và sau, kiểm soát hành trình có radar,...

Bên cạnh đó, bản Premium và Signature có thêm camera 360 độ.

7. Nên mua phiên bản Mazda CX-5 nào?

Mỗi phiên bản sẽ có những ưu điểm riêng, đặc biệt là nó phù hợp với kinh tế của mỗi người. Tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất cho bản thân.

Tuy nhiên, phiên bản Mazda CX-5 Premium dường như vẫn được ưa chuộng hơn cả bởi khách hàng không cần bỏ ra số tiền chênh lệch quá cao để sở hữu "full option".