Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hình vuông là hình tứ giác đều, tức có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau.

1.

Bài toán yêu cầu học sinh tìm diện tích hình vuông có cạnh dài 5 mét.

The math problem asks students to find the area of a square with a side length of 5 meters.

2.

Bàn trong phòng họp có hình vuông, đủ chỗ kê tám chiếc ghế.

The table in the conference room is square, with enough space to accommodate eight chairs.

Các hình dạng khác trong toán học thường thấy là:

- hình tròn: circle

- hình thoi: rhombus

- hình bầu dục: oval

- hình chữ nhật: rectangle

- hình tam giác: triangle

- hình thang: trapezium

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 1

Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

  • 1.circle /ˈsɜːkl/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình tròn
  • 2.oval /ˈəʊvəl/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình trái xoan/hình bầu dục
  • 3.square /skweər/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình vuông
  • 4.rectangle
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình chữ nhật
  • 5.triangle /ˈtraɪæŋɡl/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình tam giác
  • 6.trapezium /trə'pi:zjəm/ hình thang
  • 7.pentagon /ˈpent̬əɡɑːn/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình ngũ giác
  • 8.star /stɑːr/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình ngôi sao
  • 9.hexagon /ˈheksəɡɑːn/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình lục giác
  • 10.octagon /'ɔktəgən/ hình bát giác

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 2

Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

  • crescent /ˈkresənt/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình lưỡi liềm
  • sphere /sfɪr/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình cầu
  • cube /kjuːb/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình lập phương
  • cylinder /ˈsɪlɪndər/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình trụ
  • pyramid /ˈpɪrəmɪd/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình chóp
  • cone /koʊn/
    Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024
    hình nón

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nhiều bé tỏ ra bối rối khi được hỏi “hình vuông tiếng Anh là gì?”. Thực tế, hiện nay khái niệm hình vuông đã được đưa vào giảng dạy trong chương trình giáo dục sớm môn Toán tại các trường mầm non. Nội dung bài viết dưới đây sẽ giải đáp hình vuông tiếng Anh đọc là gì, viết như thế nào và cách vận dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Nội dung chính

1. Tìm hiểu hình vuông tiếng Anh là gì?

Hình vuông là một trong nhiều hình học phẳng cơ bản trong Toán học. Nhưng với các bé bắt đầu học tiếng Anh để nhận biết, gọi tên được hình vuông sẽ không đơn giản chút nào. Vậy nên chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết và trả lời cho câu hỏi này.

1.1. Cách phát âm hình vuông tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh hình vuông là Square:

  • Phiên âm Anh – Anh /skweər/.
  • Phiên âm Anh – Mỹ /skwer/.

Tùy theo hoàn cảnh giao tiếp, ý nghĩa biểu đạt mà Square đóng vai trò khác nhau.

Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

Cách phát âm chuẩn hình vuông tiếng Anh là gì

Học thêm từ vựng về chủ đề hình khối:

\>> Hình tròn tiếng Anh là gì? Những kiến thức về hình tròn cho bé

\>> Hình tam giác tiếng Anh là gì? Ví dụ mẫu câu về hình tam giác

1.2. Square thuộc từ loại nào trong tiếng Anh?

1.2.1. Danh từ

Theo từ điển Cambridge định nghĩa danh từ Square như sau: “Square: a flat shape with four sides of equal length and four angles of 90°”: Được hiểu hình vuông là một tứ giác có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc đều là góc vuông (90 độ).

Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hình ảnh về hình vuông

Ví dụ như:

  • Today our Math class will be about squares. As a first step, draw a square on paper.

(Hôm nay tiết học Toán của chúng ta sẽ học về hình vuông. Bước đầu tiên các em hãy vẽ hình vuông trên giấy.)

  • Comparison of the perimeter of squares.

(So sánh chu vi các hình vuông.)

  • What is a black square in English?

(Hình vuông đen tiếng Anh là gì?)

  • What is English red square window?

(Cửa sổ hình vuông màu đỏ tiếng Anh là gì)

1.2.2. Tính từ

Bên cạnh là một danh từ đôi lúc “Square” cũng là một tính từ khi diễn tả một đồ dùng, vật dụng nào đó có hình dạng vuông.

Ví dụ như:

  • You should use the square table next to the window.

(Bạn nên sử dụng cái bàn vuông bên cạnh cửa sổ.)

Một ví dụ khác:

  • You should get everything square before we leave.

(Con nên thu dọn đồ đạc mọi thứ ngăn nắp trước khi ra khỏi phòng.)

Trong câu trên square được sử dụng là một tính từ mang ý nghĩa gọn gàng, ngăn nắp và đúng quy định.

1.2.3. Động từ

Trong một số trường hợp, “Square” xuất hiện trong cụm từ “square up to someone/something” mang ý nghĩa dũng cảm và quyết tâm, đối phó với một vấn đề hoặc người khó khăn.

Cụm từ “square up to someone/something” mang ý nghĩa quyết tâm.

Ví dụ:

  • I think she squares up to the situation.

(Tôi nghĩ cô ấy đã giải quyết được vấn đề.)

1.3. Tìm hiểu cách dùng hình vuông tiếng Anh là gì?

  • Trường hợp thông thường, Square thường có vị trí nằm ở đầu câu được sử dụng làm chủ ngữ chính trong một câu trần thuật của một chủ thể câu nói.

Ví dụ:

Square is one of the basic geometries in Mathematics.

(Hình vuông là một trong các hình học cơ bản của bộ môn Toán học.)

  • Tiếp theo Square được dùng làm tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu nói trở nên rõ nghĩa hơn.

Ví dụ:

I draw very nice squares without using a ruler.

(Tôi vẽ hình vuông rất đẹp mà không cần tới thước kẻ.)

Trong câu trên từ “squares” đóng vai trò là tân ngữ đứng sau động từ “draw”, biểu đạt rõ hơn với ý nghĩa “vẽ cái gì, vẽ như thế nào”.

  • Square bổ nghĩa cho giới từ, tính từ.

Ví dụ:

About the squares, this is one of my favorite geometries.

(Về hình vuông, đây là một trong những hình học mà tôi yêu thích.)

  • Danh từ squares đứng ở phía sau giới từ “About” nhằm bổ ngữ cho giới từ, làm rõ nghĩa cho câu hơn.

Ví dụ:

What is a white square in English?

(Hình vuông màu trắng tiếng Anh là gì?)

2. Những cụm từ thường đi kèm với Square – hình vuông tiếng Anh là gì?

Có những cụm từ liên quan tới Square mà phụ huynh nên quan tâm, bởi đây đều là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập của trẻ. Đó chính là:

Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

Những cụm từ được nhắc tới trong bảng đều là những lựa chọn lý tưởng nhằm giúp bé tiếp cận và ghi nhớ nhanh những từ vựng có liên quan tới hình vuông trong tiếng Anh. Với bảng này, bé không chỉ biết thêm nhiều từ vựng mới mà còn hiểu hơn về cách sử dụng chúng trong nhiều trường hợp giao tiếp hàng ngày. Đồng thời giúp con có thể hiểu hơn về hình vuông và cách sử dụng chúng như thế nào trong từng hoàn cảnh khác nhau.

3. Bí quyết giúp trẻ học phát âm chuẩn từ Square – hình vuông tiếng Anh là gì?

Về cơ bản, hình vuông là một những hình có cách phát âm tiếng khá đơn giản, là từ một âm tiết. Tuy nhiên để giúp trẻ có cách đọc chuẩn và ứng dụng trong hoạt động giao tiếp, cha mẹ nên lưu ý một số điều:

3.1. Nhận diện và phát âm các âm trong từ

Các âm trong tiếng Anh có cách phát âm khác nhau trong Anh – Anh và Anh -Mỹ. Chính vì vậy, ngay từ đầu cha mẹ nên xác định cho con học theo loại âm nào. Từ đó hướng và vạch ra cách đọc đồng nhất cho bé, tránh trường hợp bị nhầm lẫn giữa các cách phát âm.

Cha mẹ có thể tận dụng các video hướng dẫn đọc âm tiếng Anh trên Youtube, ứng dụng học từ vựng trên nền tảng điện thoại, máy tính.

Hình vuông đọc tiếng anh là gì năm 2024

Bí quyết phát âm chuẩn từ hình vuông trong tiếng Anh chuẩn

3.2. Luyện phát âm chuẩn theo từ

Việc học phát âm Square /skweər/ hoặc /skwer/ được nâng cao theo từng cấp độ. Cha mẹ hướng dẫn con phát âm dựa theo phần phiên âm đi kèm để có thể phát âm chuẩn xác những âm cấu thành từ.

3.3. Tập luyện phát âm cả câu

Sau khi con luyện đúng phiên âm, các mẹ có thể tạo những mẫu câu đơn giản có chứa từ Square giúp bé phát âm trọn vẹn cả câu. Khi bé nắm vững các quy tắc và cách đọc chuẩn, thì khi được tiếp cận với câu bé sẽ tự tin đọc trôi chảy. Đồng thời, ghi nhớ từ vựng và những cụm từ liên quan tới Square.

Cha me có thể tận dụng thời gian chơi cùng con để đặt những câu hỏi như: “Hình vuông màu xanh tiếng Anh đọc như thế nào vậy con?“, “thế còn hình vuông màu vàng tiếng Anh là gì nhỉ?“. Những câu hỏi bất chợt như vậy sẽ giúp trẻ luyện tập khả năng phản xạ ngôn ngữ đồng thời ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.

Như vậy, bài viết trên đã giải đáp câu hỏi hình vuông tiếng Anh là gì? Đồng thời có thêm list từ mới liên quan tới hình vuông trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức thầy cô vừa chia sẻ có thể hỗ trợ phụ huynh và các bé vững bước trên con đường chinh phục ngoại ngữ.