Roughly có nghĩa là gì

roughly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: roughly



Phát âm : /'rʌfli/ Your browser does not support the audio element.

+ phó từ

  • ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
  • dữ dội, mạnh mẽ
  • thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
  • to answer roughly
    trả lời cộc cằn
  • đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
  • roughly speaking
    nói đại khái
  • to estimate roughly
    ước lượng áng chừng
  • hỗn độn, chói tai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    rough approximately about close to just about some more or less around or so

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughly"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "roughly":
    richly roughly
  • Những từ có chứa "roughly":
    roughly thoroughly throughly
  • Những từ có chứa "roughly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhếu nháo áng sơ qua phỏng tính sơ thảo ao chừng

Lượt xem: 309