Responses là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈspɑːnts/
[rɪ.ˈspɑːnts]

Danh từSửa đổi

response  /rɪ.ˈspɑːnts/

  1. Sự trả lời.
  2. Sự đáp lại, sự hưởng ứng. in response to the appeal   hưởng ứng lời kêu gọito meet with a warm response   được hưởng ứng nhiệt liệt
  3. Sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích... ).
  4. (Tôn giáo) , (như) responsory.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)