self-determining là gì

self-determined

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: self-determined



Phát âm : /'selfdi'tə:mind/

+ tính từ

  • tự quyết, độc lập

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-determined"

  • Những từ có chứa "self-determined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    kiên nghị cương quyết quả cảm kiên quyết nhất quyết cả quyết quyết ý quyết tâm sống mái

Lượt xem: 139