Regulatory requirements là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
Regulatory requirements là gì
meet regulatory requirements

Hình ảnh cho thuật ngữ meet regulatory requirements

(n) Đáp ứng các quy định
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Meet regulatory requirements
  • D/N (double needle)
  • Polychromatic fibre
  • Inside thread
  • Tear strength
  • Defect description
  • Pileless finish
  • Inferior cocoon
  • Test
  • Detachable hood
  • Pile knit goods
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Meet regulatory requirements là gì?

Meet regulatory requirements có nghĩa là (n) Đáp ứng các quy định

  • Meet regulatory requirements có nghĩa là (n) Đáp ứng các quy định
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Đáp ứng các quy định Tiếng Anh là gì?

(n) Đáp ứng các quy định Tiếng Anh có nghĩa là Meet regulatory requirements.

Ý nghĩa - Giải thích

Meet regulatory requirements

Đây là cách dùng Meet regulatory requirements. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Meet regulatory requirements là gì? (hay giải thích (n) Đáp ứng các quy định nghĩa là gì?) . Định nghĩa Meet regulatory requirements là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Meet regulatory requirements / (n) Đáp ứng các quy định. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.