Obey tính từ là gì

Ý nghĩa của từ khóa: obeyed


English Vietnamese
obeyed
chưa đến ; không nghe ; nghe lệnh ; nghe lời ; nghe theo ; nghe ; theo ; theo đúng ; thi ; tuân theo ; vâng lời ; vâng phục ; vâng theo mạng ; vâng theo ; ưng theo ;
obeyed
không nghe ; nghe lệnh ; nghe lời ; nghe theo ; nghe ; theo đúng ; thi ; tuân theo ; vâng lời ; vâng phục ; vâng theo mạng ; vâng theo ; vâng ; ưng theo ;


English Vietnamese
obeisance
* danh từ
- sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
- lòng tôn kính, sự tôn sùng
=to do (make, pay) obeisance+ tôn kính, tôn sùng
obeisant
* tính từ
- tôn kính, tôn sùng
obey
* động từ
- vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
obeyer
* danh từ
- nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình)