Cụm động từ tiếng Anh với READ
Chú thích:
old-fashioned: từ cổ, ít dùng hiện nay British English: tiếng Anh dùng bởi người Anh read something into somethingnghĩ là cái gì đó có ý nghĩa nhiều hơn là nó thật sự có. Show
read offđọc lớn một danh sách.
read something backđọc lại cái gì cho ai (để kiểm tra lại).
read (something) for something(British English, rather old-fashioned) học (cái gì) cho cái bằng gì.
read something outđọc lớn cái gì (để cho người nghe được).
read something up | read up on somethingđọc nhiều về một chủ đề nào đó.
read something over/throughđọc qua cái gì từ đầu đến cuối, thường để tìm lỗi.
giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
|