Ra đề Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhđề ra[đề ra]|to propose;  to put forwardTừ điển Việt - Việtđề ra|động từđưa rađề ra chủ trương đổi mới; đề ra sáng kiến