Simulator là gì tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từSửa đổi

simulator  /ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)