Occupation nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Occupation nghĩa là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: occupation
Best translation match:

English Vietnamese
occupation
* danh từ
- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
=the occupation of the city+ sự chiếm đóng thành phố
- sự ở (một ngôi nhà)
- thời hạn thuê
- nghề nghiệp; công việc, việc làm
=to look for an occupation+ tìm việc làm
=what is your occupation?+ anh làm nghề gì?


Probably related with:

English Vietnamese
occupation
bọn ; chiếm giữ ; chiếm đóng ; có nghề nghiệp ; công việc ; làm nghề ; làm ; nghiệp lại ; nghiệp ; nghê ̀ nghiệp ; nghề nghiệp ; nghề ; ngoài nói lên nghề nghiệp ; việc ; xâm chiếm ;
occupation
chiếm giữ ; chiếm đóng ; có nghề nghiệp ; công việc ; làm nghề ; làm ; nghiệp lại ; nghiệp ; nghê ̀ nghiệp ; nghề nghiệp ; nghề tay ; nghề ; ngoài nói lên nghề nghiệp ; việc ; xâm chiếm ;


May be synonymous with:

English English
occupation; business; job; line; line of work
the principal activity in your life that you do to earn money
occupation; military control
the control of a country by military forces of a foreign power
occupation; moving in; occupancy
the act of occupying or taking possession of a building


May related with:

English Vietnamese
occupancy
* danh từ
- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
- thời gian chiếm đóng
occupant
* danh từ
- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
- người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
- hành khách (trong xe, tàu...)
occupation
* danh từ
- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
=the occupation of the city+ sự chiếm đóng thành phố
- sự ở (một ngôi nhà)
- thời hạn thuê
- nghề nghiệp; công việc, việc làm
=to look for an occupation+ tìm việc làm
=what is your occupation?+ anh làm nghề gì?
occupational
* tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp
=occupational disease+ bệnh nghề nghiệp

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources