Swear words là gì

curse word

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: curse word



+ Noun

  • từ tục tĩu, lời chêm
  • expletives were deleted
    Các tù tục nên được lược bỏ

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    curse expletive oath swearing swearword cuss

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curse word"

  • Những từ có chứa "curse word" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    rủa chửi rủa đào bới hấp cha

Lượt xem: 628