Ngày làm việc vất vả tiếng anh là gì năm 2024

For you stay on with the colours as a reserve, still under canvas - the same drudgery under another name!

các tiện nghi chu đáo tại đây là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày làm việc vất vả hoặc một ngày dài khám phá khu vực này.

Whether you are staying at the hotel for business or for a holiday,the superb leisure facilities are a great way to relax after a hard day's work or a long day spent exploring the area.

Cho dù quý khách nghỉ lại khách sạn vì mục đích công tác haynghỉ ngơi, thì các tiện nghi chu đáo tại đây là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày làm việc vất vả hoặc một ngày dài khám phá khu vực này.

Whether you're staying in this hotel for business or holiday,the superb leisure facilities are a great way to relax after a hard day of work or a long day exploring the area.

Các nghiên cứu không thấy bất cứ mối liên quan nào giữa sẩy thai và những căn thẳng bình thườnghay cảm giác thất vọng trong cuộc sống hiện đại( như có một ngày làm việc vất vả hoặc bị kẹt xe).

Studies have not found a link between miscarriage and the ordinary stresses andfrustrations of modern life(like having a hard day at work or getting stuck in traffic).

Nếu bạn đang tìm kiếm những trò chơi vui nhộn, tử tế mà cả gia đình sẽ thích,nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả hoặc chỉ dành thời gian rảnh cho những trò chơi máy tính chất lượng bạn đã đến địa chỉ.

If you are looking for fun, kind games that the whole family will like,if you want to relax after a hard day's work or just waste your free time for quality computer games you have come to the right place.

Gây ngạc nhiên cho đối phương của bạn với mónăn họ yêu thích, chuẩn bị cho họ tắm nước nóng sau một ngày làm việc vất vả hoặc mua vé xem bộ phim mà họ muốn xem( mà bạn đã ghi vào sổ tay của mình).

Surprise your partner with their favorite dessert,prepare them a hot bath after a hard day at work, or buy tickets to that movie they want to see(which you wrote down in your notebook).

For you stay on with the colours as a reserve, still under canvas - the same drudgery under another name!

The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish (Kurmanji), Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar (Burmese), Nepali, Norwegian, Odia (Oriya), Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.

Họ không muốn phải dành phần lớn cuộc đời mình thực hiện công việc vất vả này với năng suất tương đối thấp.

They don't want to spend such a large part of their life doing this hard work with so relatively low productivity.

Phục vụ với tư cách là thư ký của Giê-rê-mi là một công việc vất vả và căng thẳng (Giê-rê-mi 36:14-26).

(Jeremiah 36:14-26) And no end to the stress was in sight.

Thuốc này đã được cho ngựa uống khi kéo xe lên những ngọn đồi dốc và làm những công việc vất vả khác tại Shan.

It was given to horses when pulling carts up steep hills and for other strenuous work in Shan State.

Nhưng đi qua những mảnh băng yếu ngày càng dễ vỡ là một công việc vất vả với một con vật nặng hơn nửa tấn.

But travelling across this increasingly fragile ice scape is hard work for an animal weighing over half a tonne.

Cũng giống như công việc vất vả lương thiện mang đến sự nghỉ ngơi tuyệt diệu, thì sự giải trí lành mạnh cũng là bạn bè và người bạn làm việc kiên định.

Just as honest toil gives rest its sweetness, wholesome recreation is the friend and steadying companion of work.

Công việc có vất vả quá không?

Do you find the work too hard?

Tất cả đều là những công việc thật vất vả.

It's all a lot of hard work.

Nếu chúng tôi đem một chút niềm vui vào cuộc sống buồn tẻ của các vị nó khiến cho chúng tôi cảm thấy công việc vất vả của chúng tôi không phải không thu lại kết quả gì.

If we bring a little joy into your humdrum lives it makes us feel as though our hard work ain't been in vain for nothing.

Trong các tác phẩm mới đây như Hateship, Friendship, Courtship, Loveship, Marriage (2001) và Runaway (2004) bà đã chuyển sự tập chú của mình vào những công việc vất vả của giới trung niên, vào riêng phụ nữ và vào những người già.

In recent work such as Hateship, Friendship, Courtship, Loveship, Marriage (2001) and Runaway (2004) she has shifted her focus to the travails of middle age, of women alone, and of the elderly.

Đối với một người, công việc là thích thú, nhưng còn đối với người kia, thì công việc là vất vả và không bao giờ chấm dứt.

With one, the task is eagerly undertaken, but with the other, it is an endless drudgery.

Tôi nghĩ là có điều gì đó rất thú vị khi nhìn mọi người đi qua công việc vất vả sáng tạo này điều mà tất cả chúng ta có thể liên hệ đượcm quá trình sáng tạo này để tạo ra cái gì đó từ hư không

I think there's something really interesting to watching people as they go through this creative toil -- something we can all relate to, this creative process of trying to come up with something from nothing.

Cho dù nhiều người trên Australia đã tình nguyện với hy vọng thoát khỏi công việc vất vả khi tuần tra tại Bắc Hải, chỉ có 11 người bao gồm 10 thủy thủ và một trung úy kỹ sư được chọn cho cuộc đột kích, vốn diễn ra vào ngày 23 tháng 4.

Although many aboard Australia volunteered their services in an attempt to escape the drudgery of North Sea patrols, only 11 personnel—10 sailors and an engineering lieutenant—were selected for the raid, which occurred on 23 April.

Công việc rất vất vả, nhưng khi tôi nhận được tiền, tôi đi thẳng về nhà và dâng lên một lời cầu nguyện biết ơn.

The work was strenuous, but when I received the money, I went straight home and offered a prayer of gratitude.

Tôi quý trọng sự thật là các công việc vất vả và lao nhọc đòi hỏi sức lực của phụ nữ bây giờ đã được giảm bớt trên thế giới nhờ vào các tiện nghi hiện đại và rằng các phụ nữ đã có những đóng góp tuyệt vời như vậy trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

I treasure the fact that the backbreaking work and domestic drudgery required of women has been reduced in much of the world because of modern conveniences and that women are making such magnificent contributions in every field of endeavor.

Không chỉ đi hát, cô còn nhận làm cả những công việc lao động vất vả để kiếm tiền.

You don't do any singing, you're too busy swinging.

Làm sao công việc rao giảng vất vả lại làm cho chúng ta được yên nghỉ, chứ không gây mệt mỏi?

How is it possible that hard work in the field ministry does not wear us down but is actually refreshing?

" như một quyển sách gai góc nhất mà tôi từng đọc, một mớ bòng bong, một công việc thật sự vất vả. "