Rong kinh là hiện tượng xuất huyết âm đạo có chu kỳ, do lớp màng nội mạc tử cung tróc ra sau khi chịu tác dụng của nội tiết, xảy ra sau rụng trứng, kéo dài trên 7 ngày. Bệnh cũng kèm theo triệu chứng chảy máu rất nhiều. Làm thế nào để bạn biết bạn bị chảy máu nhiều? Nếu bạn cần thay băng vệ sinh của mình sau ít hơn 2 giờ hoặc có cục máu đông có kích thước lớn, đó là chảy máu nhiều. Nếu bạn bị chảy máu kiểu này, bạn nên đi khám bác sĩ phụ khoa ngay. Show
Rong kinh không được điều trị có thể dẫn đến thiếu máu thiếu sắt, làm người bệnh cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Triệu chứng thường gặpNhững dấu hiệu và triệu chứng của rong kinhKinh nguyệt kéo dài, thường là huyết tươi, xảy ra sau một vòng kinh dài (chậm kinh), nhiều khi dẫn tới thiếu máu.
Biến chứng có thể gặp khi mắc rong kinhBiến chứng của rong kinh có thể dẫn đến thiếu máu nhược sắc, suy nhược cơ thể. Khi nào cần gặp bác sĩ?Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe. Nguyên nhân gây bệnhNguyên nhân dẫn đến rong kinhCác vấn đề liên quan đến tử cung
Các vấn đề liên quan đến hormone Nếu sự mất cân bằng hormone xảy ra, nội mạc tử cung sẽ phát triển quá mức và cuối cùng sẽ bong ra do kinh nguyệt ra nhiều. Mất cân bằng hormone có thể do các nguyên nhân như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), béo phì, kháng insulin và các vấn đề về tuyến giáp. Các bệnh hoặc rối loạn khác
Ngoài ra, một số loại thuốc, chẳng hạn như aspirin, có thể làm tăng chảy máu. Nguy cơ mắc phảiNhững ai có nguy cơ mắc phải (bị) rong kinh?Tỷ lệ phụ nữ bị rong kinh chiếm khoảng 11 – 13%, trong đó có 24% phụ nữ ở độ tuổi từ 36 – 40 tuổi. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc (bị) rong kinhCác yếu tố nguy cơ thay đổi theo độ tuổi và liệu bạn có mắc các bệnh lý khác có thể giải thích chứng rong kinh của bạn hay không. Trong một chu kỳ bình thường, sự phóng thích của trứng từ buồng trứng sẽ kích thích cơ thể sản xuất progesterone, hormone nữ chịu trách nhiệm cao nhất trong việc duy trì kinh nguyệt đều đặn. Rong kinh ở trẻ em gái vị thành niên thường là do quá trình rụng trứng. Trẻ em gái vị thành niên đặc biệt dễ bị chu kỳ rụng trứng trong năm đầu tiên sau kỳ kinh nguyệt đầu tiên (kinh nguyệt). Rong kinh ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản lớn hơn thường do bệnh lý tử cung, bao gồm u xơ, polyp và u tuyến. Tuy nhiên, các vấn đề khác, chẳng hạn như ung thư tử cung, rối loạn chảy máu, tác dụng phụ của thuốc và bệnh gan hoặc thận có thể là những yếu tố góp phần gây ra. Phương pháp chẩn đoán và điều trịPhương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rong kinhĐể chẩn đoán nguyên nhân gây rong kinh, trước tiên bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử kinh nguyệt và sức khỏe của bạn, bao gồm thông tin về bất kỳ biện pháp tránh thai nào bạn sử dụng. Họ có thể yêu cầu bạn theo dõi kinh nguyệt và ghi nhật ký các triệu chứng bao gồm thông tin về mức độ nghiêm trọng của dòng chảy kinh nguyệt, đông máu và chuột rút. Trong một số trường hợp, nguyên nhân cơ bản sẽ không được tìm thấy. Tuy nhiên, có một số xét nghiệm có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây ra rong kinh. Chúng bao gồm:
Phương pháp điều trị rong kinh hiệu quảĐiều trị của bạn sẽ được xác định bởi nguyên nhân cơ bản của tình trạng của bạn. Phương pháp điều trị đầu tiên cho chứng rong kinh bao gồm:
Bác sĩ cũng có thể đề nghị bổ sung sắt nếu mất máu gây ra tình trạng thiếu sắt. Khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, có thể cân nhắc điều trị phẫu thuật. Chúng có thể bao gồm:
Nếu tình trạng ung thư hoặc một bệnh tiềm ẩn khác được phát hiện hoặc nghi ngờ, bác sĩ sẽ đề nghị bạn đến gặp bác sĩ chuyên khoa như bác sĩ ung thư, bác sĩ thận học hoặc bác sĩ gan để điều trị. Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Chế độ sinh hoạt và phòng ngừaNhững thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rong kinhChế độ sinh hoạt:
Chế độ dinh dưỡng: Chưa có dữ liệu. Phương pháp phòng ngừa rong kinh hiệu quảCần khám phụ khoa định kỳ hàng năm và đến khám sớm tại cơ sở y tế nếu có hiện tượng ra máu bất thường từ đường sinh dục. |