Show Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Một trong những người trong một câu và bản dịch của họ{-} If you do, someone in your family will die an early death. Could you be the person to help them? The one at the very end was the fattest girl in the class. Teodolfo Mertel was among the last of the lay cardinals. Want to be one the first to preview what's new? You might just be one among his many lovers. I was one of the last idiots to leave the village. Kết quả: 3693, Thời gian: 0.0369 Từng chữ dịchS Từ đồng nghĩa của Một trong những ngườiai đó những ai có người người khác Cụm từ trong thứ tự chữ cáiTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thưTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt -Tiếng anhTiếng anh -Tiếng việt |