vi bộ điều khiển từ xa = en Show volume_up remote control chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "bộ điều khiển từ xa" trong tiếng Anhbộ điều khiển từ xa {danh} EN
Bản dịchVI bộ điều khiển từ xa {danh từ}bộ điều khiển từ xa
volume_up remote control {danh} HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Trong gia đình hầu như nhà ai cũng có tivi, rất nhiều gia đình hiện nay cũng có điều hòa và có một thứ đi kèm với những đồ điện này chính là cái điều khiển từ xa. Bên cạnh đó, cũng có một số
loại quạt hiện nay cũng có điều khiển từ xa như quạt treo trường, quạt cây, quạt phun sương hay quạt điều hòa. Vậy bạn có biết cái điều khiển từ xa tiếng anh là gì không, nếu chưa biết thì hãy cùng Vui Cười Lên tìm hiểu ngay sau đây nhé. Cái điểu khiển từ xa tiếng anh gọi là remote control, phiên âm đọc là /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/. Đôi khi trong giao tiếp mọi người vẫn gọi tắt từ remote control là remote. Từ remote control này để chỉ chung cho các loại thiết bị điều khiển từ xa chứ không chỉ cụ thể một loại nào. Remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ Tùy vào ngữ cảnh mà nhiều lúc mọi người vẫn gọi tắt remote control là remote. Tuy nhiên, từ remote này cũng có những nghĩa khác nên nếu không phải trong ngữ cảnh đang nói về cái điều khiển từ xa mà nhắc đến remote thì nó có thể mang nghĩa khác. Để đọc đúng từ remote control rất đơn giản. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ remote control rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ remote control thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc từ tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể. Cái điều khiển từ xa tiếng anh là gìXem thêm một số vật gia dụng trong gia đìnhSau khi biết cái điều khiển tiếng anh là gì, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của một số đồ gia dụng khác trong gia đình sau đây:
Như vậy, cái điều khiển từ xa tiếng anh gọi là remote control, phiên âm đọc là /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/. Từ remote control này có thể dùng để chỉ chung cho tất cả các loại điều khiển từ xa thông dụng để điều khiển tivi, quạt, điều hòa, … Khi giao tiếp nhiều khi mọi người sẽ không gọi đầy đủ là remote control mà gọi tắt là remote. Tuy nhiên, các bạn nên chú ý là từ remote có nhiều nghĩa, nếu chỉ nói remote thì tùy ngữ cảnh nó sẽ có nghĩa khác chứ không phải lúc nào cũng có nghĩa là cái điều khiển từ xa. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề: |