Máy bay điều khiển từ xa tiếng anh là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. bộ điều khiển từ xa

vi bộ điều khiển từ xa = en

volume_up

remote control

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

Nghĩa của "bộ điều khiển từ xa" trong tiếng Anh

bộ điều khiển từ xa {danh}

EN

  • volume_up

    remote control

Bản dịch

VI

bộ điều khiển từ xa {danh từ}

bộ điều khiển từ xa

volume_up

remote control {danh}

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • bộ xử lí
  • bộ xử lí trung tâm
  • bộ xử lí trung ương
  • bộ xử lí đầu trước
  • bộ yên thồ
  • bộ óc của chiến dịch
  • bộ đa xử lí
  • bộ điều chỉnh tốc độ
  • bộ điều hưởng
  • bộ điều hưởng truyền hình
  • bộ điều khiển từ xa
  • bộ điều phối
  • bộ điều tốc
  • bộ điều tốc tác động nhanh
  • bộ điệu
  • bộ đàm
  • bộ đầm
  • bộ đếm
  • bộ định tuyến
  • bộ đồ lò
  • bộ đồ trải giường

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Trong gia đình hầu như nhà ai cũng có tivi, rất nhiều gia đình hiện nay cũng có điều hòa và có một thứ đi kèm với những đồ điện này chính là cái điều khiển từ xa. Bên cạnh đó, cũng có một số loại quạt hiện nay cũng có điều khiển từ xa như quạt treo trường, quạt cây, quạt phun sương hay quạt điều hòa. Vậy bạn có biết cái điều khiển từ xa tiếng anh là gì không, nếu chưa biết thì hãy cùng Vui Cười Lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Cái cửa sổ tiếng anh là gì
  • Cái giường tầng tiếng anh là gì
  • Cái mái nhà tiếng anh là gì
  • Cái ban công tiếng anh là gì
  • Cái tủ lạnh tiếng anh là gì

Máy bay điều khiển từ xa tiếng anh là gì
Cái điều khiển tiếng anh là gì

Cái điểu khiển từ xa tiếng anh gọi là remote control, phiên âm đọc là /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/. Đôi khi trong giao tiếp mọi người vẫn gọi tắt từ remote control là remote. Từ remote control này để chỉ chung cho các loại thiết bị điều khiển từ xa chứ không chỉ cụ thể một loại nào.

Remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Tùy vào ngữ cảnh mà nhiều lúc mọi người vẫn gọi tắt remote control là remote. Tuy nhiên, từ remote này cũng có những nghĩa khác nên nếu không phải trong ngữ cảnh đang nói về cái điều khiển từ xa mà nhắc đến remote thì nó có thể mang nghĩa khác.

Để đọc đúng từ remote control rất đơn giản. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ remote control rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ remote control thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc từ tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Máy bay điều khiển từ xa tiếng anh là gì
Cái điều khiển từ xa tiếng anh là gì

Xem thêm một số vật gia dụng trong gia đình

Sau khi biết cái điều khiển tiếng anh là gì, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của một số đồ gia dụng khác trong gia đình sau đây:

  • Table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
  • Computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính để bàn
  • Knife /naif/: con dao
  • Rubber band /’rʌbə ‘bænd/: cái nịt
  • Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: cái tivi
  • Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: giường gấp du lịch
  • Stove /stəʊv/: cái bếp
  • Whisk /wɪsk/: cái đánh trứng
  • Mirror /ˈmɪr.ər/: cái gương
  • Bag /bæɡ/: cái túi xách
  • Toilet brush /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/: chổi cọ bồn cầu
  • Door /dɔ:/: cái cửa
  • Light /laɪt/: cái đèn
  • Tray /treɪ/: cái khay
  • Clothespin /ˈkloʊðz.pɪn/: cái kẹp quần áo
  • Pillow /ˈpɪl.əʊ/: cái gối
  • Key /ki:/: cái chìa khóa
  • Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/: máy giặt
  • Electric kettle /iˈlek.trɪk 'ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện
  • House /haus/: ngôi nhà
  • Straw soft broom /strɔː sɒft bruːm/: cái chổi chít
  • Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
  • Air conditioner /eə kən’di∫nə/: điều hòa
  • Drawer /drɔːr/: cái ngăn kéo
  • Serviette /ˌsɜː.viˈet/: khăn ăn
Máy bay điều khiển từ xa tiếng anh là gì
Cái điều khiển từ xa tiếng anh là gì

Như vậy, cái điều khiển từ xa tiếng anh gọi là remote control, phiên âm đọc là /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/. Từ remote control này có thể dùng để chỉ chung cho tất cả các loại điều khiển từ xa thông dụng để điều khiển tivi, quạt, điều hòa, … Khi giao tiếp nhiều khi mọi người sẽ không gọi đầy đủ là remote control mà gọi tắt là remote. Tuy nhiên, các bạn nên chú ý là từ remote có nhiều nghĩa, nếu chỉ nói remote thì tùy ngữ cảnh nó sẽ có nghĩa khác chứ không phải lúc nào cũng có nghĩa là cái điều khiển từ xa.

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Máy bay điều khiển từ xa tiếng anh là gì