Danh sách cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề
C: Chứng chỉ hành nghề đấu thầu chung. HXP: Chứng chỉ hành nghề đấu thầu xây lắp, hàng hóa và phi tư vấn. TV: Chứng chỉ hành nghề đấu thầu tư vấn. Có 16660 kết quả được tìm thấy
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/TCC/HC đăng ký thi | Số CMND/TCC/HC mới | Quê quán | Số CCHN - Loại CHNN | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
---|
1
| Nguyễn Đức A
| 16/01/1968
| 201035124
|
| Đà Nẵng
| C01.16.9124 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 2
| Trương Ái
| 11/10/1984
| 197184423
|
| Bình Trị Thiên
| C01.16.9123 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 3
| Trần Thị Ái
| 01/01/1970
| 205312342
|
| Quảng Nam
| C01.18.10594 - C
| 31/01/2019 - 31/01/2024
| 4
| Bùi Văn Ái
| 17/07/1982
| 034082002790
|
| Thái Bình
| C01.19.11481 - C
| 03/07/2019 - 03/07/2024
| 5
| Trần Thị Thục An
| 11/02/1978
| 034178000459
|
| Thái Bình
| C.01.01.0050 - C
| 22/09/2017 - 22/09/2022
| 6
| Trần Thị Hoài An
| 24/9/1978
| 145673004
|
| Hưng Yên
| C.01.03.0451 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 7
| Trịnh Phú An
| 25/5/1973
| 012905907
|
| Vĩnh Phúc
| C.01.03.0452 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 8
| Hoàng Thị Mỹ An
| 17/4/1982
| 191466283
|
| Thừa Thiên - Huế
| C.01.05.0981 - C
| 22/01/2018 - 22/01/2023
| 9
| Đỗ Trọng An
| 13/11/1977
| 201264289
|
| Đà Nẵng
| C.01.05.0795 - C
| 22/01/2018 - 22/01/2023
| 10
| Nguyễn Quốc An
| 08/3/1981
| 370848704
|
| Kiên Giang
| C.01.06.1086 - C
| 31/01/2018 - 31/01/2023
| 11
| Võ Thái An
| 25/3/1982
| 311665837
|
| Tiền Giang
| C.01.06.1087 - C
| 31/01/2018 - 31/01/2023
| 12
| Nguyễn Phương An
| 30/7/1980
| 001080016487
|
| Hà Nội
| C.01.08.1912 - C
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 13
| Đỗ Thuận An
| 29/01/1984
| 201507954
|
| Đà Nẵng
| HXP.01.07.1657 - HXP
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 14
| Hoàng Ngọc An
| 02/02/1971
| 012145412
|
| Nghệ An
| HXP.01.07.1658 - HXP
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 15
| Lê Thị Thúy An
| 6/10/1986
| 038186000099
|
| Thanh Hoá
| TV.01.07.1720 - TV
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 16
| Nguyễn Thành An
| 12/12/1983
| 211821149
|
| Bình Định
| C.01.07.1728 - C
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 17
| Phan Bảo An
| 10/3/1968
| 048068000088
|
| Đà Nẵng
| C.01.08.2391 - C
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 18
| Trần Bình An
| 14/10/1981
| 281141459
|
| Quảng Bình
| C.01.08.2392 - C
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 19
| Nguyễn Phúc An
| 16/6/1966
| 011187373
|
| Hà Tĩnh
| C.01.07.1260 - C
| 16/03/2018 - 16/03/2023
| 20
| Nguyễn Hồng An
| 03/12/1989
| 312026379
|
| Tiền Giang
| C01.09.2848 - C
| 03/05/2018 - 03/05/2023
| 21
| Nguyễn Văn An
| 20/4/1984
| 036084000007
|
| Nam Định
| C01.09.2719 - C
| 03/05/2018 - 03/05/2023
| 22
| Ngô Thị Hoài An
| 22/12/1978
| 182164271
|
| Nghệ An
| C01.10.3035 - C
| 18/05/2018 - 18/05/2023
| 23
| Phạm Thúy An
| 20/10/1986
| 371131573
|
| Kiên Giang
| C01.10.3381 - C
| 18/05/2018 - 18/05/2023
| 24
| Quế Hoài An
| 29/11/1974
| 182045867
|
| Nghệ An
| C01.11.3493 - C
| 21/06/2018 - 21/06/2023
| 25
| Kiều Việt An
| 08/12/1986
| 131525524
|
| Phú Thọ
| C01.11.3494 - C
| 21/06/2018 - 21/06/2023
| 26
| Hoàng Xuân An
| 01/02/1984
| 022084000472
|
| Quảng Ninh
| C01.11.3495 - C
| 21/06/2018 - 21/06/2023
| 27
| Ngô Thị Hoài An
| 27/4/1981
| 025352335
|
| Đà Nẵng
| C01.11.3931 - C
| 21/06/2018 - 21/06/2023
| 28
| Nguyễn Thái An
| 18/01/1987
| 301229080
|
| Long An
| C01.11.3932 - C
| 21/06/2018 - 21/06/2023
| 29
| Nguyễn Thị Kim An
| 28/3/1969
| 050329382
|
| Sơn La
| C01.12.4813 - C
| 10/08/2018 - 10/08/2023
| 30
| Trần Thị Vinh An
| 26/3/1976
| 011846010
|
| Hà Nội
| C01.12.4343 - C
| 10/08/2018 - 10/08/2023
| 31
| Lê Hùng An
| 20/02/1959
| 240035989
|
| Quảng Nam
| C01.12.5004 - C
| 10/08/2018 - 10/08/2023
| 32
| Nguyễn Duy An
| 19/5/1983
| 381111972
|
| Cà Mau
| C01.13.5851 - C
| 12/10/2018 - 12/10/2023
| 33
| Thái Thị Hoài An
| 15/9/1980
| 271396150
|
| Đồng Nai
| C01.13.5852 - C
| 12/10/2018 - 12/10/2023
| 34
| Tạ Kim Thúy An
| 28/10/1984
| 025542306
|
| Trà Vinh
| C01.13.5853 - C
| 12/10/2018 - 12/10/2023
| 35
| Nguyễn Thị Thùy An
| 20/02/1989
| 272094549
|
| Đồng Nai
| C01.13.5854 - C
| 12/10/2018 - 12/10/2023
| 36
| Nguyễn Hoàng An
| 31/3/1988
| 063242748
|
| Nam Định
| C01.13.5384 - C
| 12/10/2018 - 12/10/2023
| 37
| Võ Thành An
| 14/4/1991
| 230775539
|
| Gia Lai
| C01.13.7633 - C
| 12/10/2018 - 12/10/2023
| 38
| Nguyễn Hải An
| 14/8/1973
| 011558823
|
| Hà Nội
| C01.14.6173 - C
| 18/10/2018 - 18/10/2023
| 39
| Nguyễn Thị Hoài An
| 16/01/1961
| 012800817
|
| Thanh Hoá
| C01.14.6174 - C
| 18/10/2018 - 18/10/2023
| 40
| Nguyễn Thị Ngọc An
| 05/01/1991
| 241286057
|
| Đắk Lắk
| C01.14.6828 - C
| 18/10/2018 - 18/10/2023
| 41
| Lê Trường An
| 18/02/1986
| 381255639
|
| Cà Mau
| C01.14.6935 - C
| 18/10/2018 - 18/10/2023
| 42
| Trịnh Duy An
| 03/4/1974
| 225503984
|
| Thái Bình
| C01.15.7444 - C
| 02/11/2018 - 02/11/2023
| 43
| Đào Duy An
| 05/01/1990
| 001090019246
|
| Hà Nội
| C01.16.9122 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 44
| Nguyễn Đức An
| 24/4/1979
| 212012379
|
| Quảng Ngãi
| C01.16.8888 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 45
| Phạm Lê An
| 17/12/1989
| 212342961
|
| Quảng Ngãi
| C01.16.8889 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 46
| Phạm Thành An
| 02/02/1990
| 212698719
|
| Quảng Ngãi
| C01.16.8890 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 47
| Nguyễn Văn An
| 12/12/1976
| 211972148
|
| Quảng Ngãi
| C01.16.8891 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 48
| Nguyễn Văn An
| 08/8/1974
| 205143242
|
| Quảng Nam
| C01.16.8892 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 49
| Võ Thị Nam An
| 26/10/1972
| 011915993
|
| Hà Nội
| C01.16.7634 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 50
| Trần Ngọc An
| 02/6/1986
| 012648383
|
| Hà Nội
| C01.16.7635 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 51
| Hoàng Thái An
| 03/5/1981
| 031081000053
|
| Hải Phòng
| C01.16.7636 - C
| 11/12/2018 - 11/12/2023
| 52
| Châu Đình An
| 01/09/1970
| 001070010848
|
| Long An
| C01.17.9518 - C
| 24/01/2019 - 24/01/2024
| 53
| Hoàng Thị Thúy An
| 13/11/1990
| 301365690
|
| Long An
| C01.17.9519 - C
| 24/01/2019 - 24/01/2024
| 54
| Thái Thanh An
| 30/06/1973
| 125829019
|
| Bắc Ninh
| C01.17.9129 - C
| 24/01/2019 - 24/01/2024
| 55
| Trần Duy An
| 30/12/1975
| 211551947
|
| Bình Định
| C01.17.9403 - C
| 24/01/2019 - 24/01/2024
| 56
| Nguyễn Như An
| 19/08/1990
| 194363457
|
| Quảng Bình
| C01.17.9404 - C
| 24/01/2019 - 24/01/2024
| 57
| Nguyễn Văn An
| 16/11/1985
| 215002211
|
| Bình Định
| C01.17.9405 - C
| 24/01/2019 - 24/01/2024
| 58
| Đặng Hoài An
| 01/01/1970
| 034076000015
|
| Thái Bình
| C01.18.10116 - C
| 31/01/2019 - 31/01/2024
| 59
| Nguyễn Hồng An
| 09/05/1976
| 001176008789
|
| Hà Nội
| C01.18.10117 - C
| 31/01/2019 - 31/01/2024
| 60
| Trần Ngọc An
| 01/01/1970
| 090660926
|
| Thái Nguyên
| C01.18.10118 - C
| 31/01/2019 - 31/01/2024
| 61
| Lê Nguyễn Phước An
| 01/01/1970
| 079087007423
|
| Hồ Chí Minh
| C01.18.10726 - C
| 31/01/2019 - 31/01/2024
| 62
| Nguyễn Thị Huyền An
| 23/06/1988
| 280882304
|
| Thái Bình
| C01.20.12237 - C
| 07/08/2019 - 07/08/2024
| 63
| Nguyễn Đoàn Phước An
| 01/01/1984
| 341136852
|
| Đồng Tháp
| C01.20.12238 - C
| 07/08/2019 - 07/08/2024
| 64
| Võ Thành An
| 17/05/1972
| 335039472
|
| Vĩnh Long
| C01.20.12239 - C
| 07/08/2019 - 07/08/2024
| 65
| Phạm Trần Thúy An
| 21/02/1982
| B3328881
|
| Đà Nẵng
| C01.20.12143 - C
| 07/08/2019 - 07/08/2024
| 66
| Vũ Hòa An
| 08/09/1987
| 125262177
|
| Bắc Ninh
| C01.21.12676 - C
| 29/10/2019 - 29/10/2024
| 67
| Nguyễn Hoài An
| 10/10/1979
| 040079000474
|
| Bình Định
| C01.21.12677 - C
| 29/10/2019 - 29/10/2024
| 68
| Phạm Văn An
| 01/01/1986
| 385228001
|
| Bạc Liêu
| C01.21.13016 - C
| 29/10/2019 - 29/10/2024
| 69
| Ngô Thị An
| 02/03/1979
| 182260117
|
| Nghệ An
| C01.22.13168 - C
| 10/01/2020 - 10/01/2025
| 70
| Trần Ngọc An
| 19/01/1969
| 022716394
|
| Hồ Chí Minh
| C01.22.13343 - C
| 10/01/2020 - 10/01/2025
| 71
| Tô Tấn An
| 17/05/1979
| 311554605
|
| Tiền Giang
| C01.22.13344 - C
| 10/01/2020 - 10/01/2025
| 72
| Tạ Thị Thanh An
| 17/11/1974
| 040174000121
|
| Nghệ An
| C01.23.13568 - C
| 03/02/2020 - 03/02/2025
| 73
| Lê Hoàng An
| 27/11/1982
| 370919498
|
| Kiên Giang
| C01.23.13827 - C
| 03/02/2020 - 03/02/2025
| 74
| Đặng Phước Trường An
| 06/04/1991
| 080091000193
|
| Long An
| C01.23.13828 - C
| 03/02/2020 - 03/02/2025
| 75
| Nguyễn Hữu An
| 02/06/1987
| 351858755
|
| An Giang
| C01.24.14470 - C
| 23/09/2020 - 23/09/2025
| 76
| Hứa Thị Thùy An
| 07/08/1985
| 240765512
|
| Nghệ An
| C01.25.14890 - C
| 02/10/2020 - 02/10/2025
| 77
| Trần Phương An
| 25/01/1985
| 365528698
|
| Sóc Trăng
| C01.25.14830 - C
| 02/10/2020 - 02/10/2025
| 78
| Huỳnh Hoàng Thúy An
| 25/10/1997
| 272594791
|
| Hồ Chí Minh
| C01.27.15440 - C
| 04/02/2021 - 04/02/2026
| 79
| Lê Văn An
| 12/12/1990
| 215122929
|
| Bình Định
| C01.28.15685 - C
| 19/05/2021 - 19/05/2026
| 80
| Bùi Xuân An
| 19/10/1992
| 221263391
|
| Phú Yên
| C01.28.15686 - C
| 19/05/2021 - 19/05/2026
| 81
| Vũ Ngọc An
| 07/07/1975
| 230929696
|
| Nam Định
| C01.28.15502 - C
| 19/05/2021 - 19/05/2026
| 82
| Tạ Thị An
| 12/12/1994
| 033194000289
|
| Hưng Yên
| C01.28.15503 - C
| 19/05/2021 - 19/05/2026
| 83
| Thiều Quang An
| 03/10/1978
| 300878021
|
| Long An
| C01.28.15786 - C
| 19/05/2021 - 19/05/2026
| 84
| Nguyễn Thị Trường An
| 28/04/1984
| 251282124
|
| Phú Yên
| C01.28.15787 - C
| 19/05/2021 - 19/05/2026
| 85
| Đỗ Việt An
| 03/04/1994
| 008094001251
|
| Tuyên Quang
| C01.29.15926 - C
| 22/06/2022 - 22/06/2027
| 86
| Trịnh Minh An
| 06/02/1986
| 366378202
|
| Hậu Giang
| C01.29.16623 - C
| 22/06/2022 - 22/06/2027
| 87
| Trần Thị Đông Anh
| 01/7/1979
| 011904985
| 011904985
| Hà Tĩnh
| C.01.01.0014 - C
| 13/10/2017 - 13/10/2022
| 88
| Bùi Đặng Tuấn Anh
| 18/02/1983
| 273666013
|
| Hà Tĩnh
| C.01.02.0256 - C
| 31/10/2017 - 31/10/2022
| 89
| Bùi Thị Ngọc Anh
| 02/8/1990
| 168290146
|
| Hà Nam
| C.01.03.0453 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 90
| Huỳnh Lê Anh
| 29/01/1980
| 182342818
|
| Nghệ An
| C.01.03.0454 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 91
| Nguyễn Huy Anh
| 20/11/1972
| B5978347
|
| Hà Nội
| C.01.03.0455 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 92
| Nguyễn Quỳnh Anh
| 10/01/1987
| 001187014742
|
| Hà Nội
| C.01.03.0456 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 93
| Nguyễn Tuấn Anh
| 19/7/1976
| 011831658
|
| Hà Nội
| C.01.03.0457 - C
| 28/11/2017 - 28/11/2022
| 94
| Lê Hoàng Anh
| 10/02/1981
| 381065256
|
| Cà Mau
| C.01.04.0669 - C
| 28/12/2017 - 28/12/2022
| 95
| Phan Hoàng Anh
| 08/7/1984
| 351526575
|
| An Giang
| C.01.04.0670 - C
| 28/12/2017 - 28/12/2022
| 96
| Trần Việt Anh
| 11/10/1991
| 241105363
|
| Đắk Lắk
| C.01.04.0671 - C
| 28/12/2017 - 28/12/2022
| 97
| Nguyễn Quốc Anh
| 04/8/1973
| 191501563
|
| Hà Tĩnh
| C.01.05.0982 - C
| 22/01/2018 - 22/01/2023
| 98
| Trần Quốc Anh
| 06/12/1975
| 191379111
|
| Thừa Thiên - Huế
| C.01.05.0983 - C
| 22/01/2018 - 22/01/2023
| 99
| Nguyễn Thị Ánh
| 20/7/1967
| 190935764
|
| Thừa Thiên - Huế
| C.01.05.0984 - C
| 22/01/2018 - 22/01/2023
| 100
| Lê Đức Anh
| 14/4/1978
| 201750193
|
| Thanh Hoá
| C.01.05.0796 - C
| 22/01/2018 - 22/01/2023
|
Có 16660 kết quả được tìm thấy |