Người làm móng là người làm những việc như vẽ móng, cung cấp dịch vụ làm đẹp chuyên về hoạt động chăm sóc móng tay, móng chân như sơn, sửa, nuôi cắt móng tay, móng chân của phái đẹp. Show
1. Người làm móng là một người có nghề nghiệp là tạo kiểu và tạo hình cho móng tay của một người. A manicurist is a person whose occupation is to style and shape a person's nails. 2. Những người thợ làm móng có tay nghề cao trong việc tạo hình và dũa móng tay. Manicurists are skilled at shaping and filing nails. Để nói về nghề làm móng thì trong tiếng Anh mình có thể sử dụng manicurist hoặc nail technician nha! - A manicurist is a person whose occupation is to style and shape a person's nails. (Người làm móng là một người có nghề nghiệp là tạo kiểu và tạo hình cho móng tay của một người.) - I know a very good nail technician in town you can come visit sometimes. (Tôi biết một thợ làm móng rất giỏi trong thị trấn, có thời gian bạn đến thử xem.) 40 Từ vựng tiếng anh về ngành nail rất hữu ích cho các bạn làm việc ngành nails. Hãy bổ sung vào vốn từ vựng của bạn nhé. Bài học gồm 40 từ vựng trong nghề nail với hình ảnh và phát âm giúp bạn dễ ghi nhớ 40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail – Học một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong tiệm nail qua video với hình ảnh và phát âm rõ ràng, trực quan, dễ nhớ Nail tip: Móng típ Nail Form: Phom giấy làm móng Brush: Cọ Powder: Bột Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng Glue: Keo Dryer: Máy hơ tay Base coat: nước sơn lót Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) Nail Polish: Sơn móng tay Nail Clipper: Kềm bấm móng tay Nail File: Cây dũa móng Emery Board: Cây dũa móng Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng Nail art: Dùng cọ để vẽ Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt Cuticle Cream: Kem làm mềm da Cuticle Pusher: Cây đẩy da Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design Nail Shapes Square: Móng hình hộp vuông góc Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn Point (Stiletto): Móng mũi nhọn Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn Rounded: Móng tròn Decoration Glitter: Móng lấp lánh Strass: Móng tay đính đá Flowers: Móng hoa Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo Stripes: Móng sọc Confetti: Móng Confetti Bow: Móng nơ Square Round Corner Móng vuông 2 góc tròn Almond Móng hình bầu dục mũi nhọn Point (Stiletto) Móng mũi nhọn Coffin (Casket) Móng 2 góc xéo, đầu bằng Lipstick Móng hình chéo như đầu thỏi son Oval Móng hình bầu dục đầu tròn Rounded Móng tròn Glitter Móng lấp lánh Strass Móng tay đính đá Flowers Móng hoa Leopard Móng có họa tiết như hình da báo Stripes Móng sọc Confetti Móng Confetti Bow Móng nơ Sau đây là video học từ vựng dành cho các bạn Mời bạn chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần comment. Bài viết bạn nên xem :
Nguồn : Sưu tầm Internet Nhu cầu định cư và làm việc của người Việt tại các nước phát triển đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên để tìm một ngành nghề phát triển sự nghiệp ở một đất nước xa lạ là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Thì nails chính là một trong số những sự lựa chọn lý tưởng khi làm việc tại nước ngoài. Bởi nó không yêu cầu bằng cấp mà mức lương lại rất hấp dẫn. Vậy làm sao để giao tiếp trong ngành nails cho người mới học tiếng Anh? Hãy cùng WISE English tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh ngành nails bên dưới nha! Tiếng Anh ngành NailsXem thêm: FIRST NAME LÀ GÌ? MIDDLE, LAST NAME LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀN HỌ TÊN TIẾNG ANH Nội dung bài viếtI. Từ vựng tiếng Anh ngành Nails cơ bảnViệc cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành làm đẹp cũng cực kì quan trọng đối với người học tiếng Anh như bất kỳ thuật ngữ nào khác trong cuộc sống hàng ngày. Tất nhiên, bạn có thể đã biết một số từ vựng về chăm sóc da hoặc trang điểm . Nhưng bạn đã bao giờ quan tâm tới từ vựng trong tiệm Nails chưa? Chần chừ gì nữa, hãy cùng WISE English bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh ngành Nails ngay bây giờ nhé! STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Cut down/kʌt daun/Cắt ngắn2False nails/fɔːls neɪlz/Móng giả3Nail art/neil ɑːt/Vẽ móng4Manicure/ˈmæn.ɪ.kjʊər/Chăm sóc móng tay5Pedicure/ˈped.ɪ.kjʊər/Chăm sóc móng chân6Nail polish/ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/Sơn móng7Nail art/ˈneɪl ɑːt/Vẽ móng8Cuticle/ˈkjuː.tɪ.kəl/Da dư9Nail technician/ˈneɪl tekˈnɪʃ.ən/Chuyên viên làm móng10Acrylic nails/əˈkrɪl.ɪk neɪlz/Móng nhân tạo (acrylic)11Nail salon/neɪl səˈlɒn/Tiệm làm móng12Nail design/neɪl dɪˈzaɪn/Thiết kế móng13Base coat/beɪs kəʊt/Lớp sơn cơ bản14Top coat/tɒp kəʊt/Lớp sơn phủ15Buffing/ˈbʌf.ɪŋ/Đánh bóng móng16Nail care/neɪl keər/Chăm sóc móng II. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails trong tiếng AnhNắm vững các loại dung cụ làm Nails trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình phân biệt các loại dụng cụ này đấy! Tiếng Anh ngành Nails
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+ Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc. III. Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng móngCó đến 10 loại hình móng để bạn tha hồ lựa chọn hoặc tư vấn cho khách đấy!
Tham khảo: TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT IV. Từ vựng về các kiểu làm nails trong tiếng AnhNgày nay, cập nhật theo xu hướng hiện đại có rất đa dạng kiểu làm móng khác nhau. Nếu bạn không muốn mình phải suy nghĩ, “Họ đang nói gì vậy?” thì bạn chắc chắn cần phải học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về các kiểu làm móng dưới đây:
V. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong ngành NailsCùng WISE English tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails thông dụng nhất để sử dụng cho quá trình làm việc nhé! Tiếng Anh ngành Nails1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà thợ Nails phải biếtNếu bạn là một người làm Nails ở nước ngoài hoặc gặp phải khách người nước ngoài và không có đủ thời gian để học tiếng Anh một cách thành thạo, thì những câu giao tiếp dưới đây sẽ có thể giúp bạn có thể giao tiếp với khách một cách khá cơ bản và đầy đủ đó! 1.1 Khi chào hỏi khách
(Xin chào, bạn có khoẻ không?)
(Tôi có thể giúp được gì cho bạn hôm nay?)
(Chào bạn của tôi, dạo này thế nào rồi?) Tìm hiểu ngay: 200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT 1.2 Khi hướng dẫn khách
(Làm ơn đợi tôi một phút nhé!)
(Làm ơn đi theo tôi!)
(Bạn có thể ngồi xuống đây được không!)
(Vui lòng đi theo tôi tới ghế làm móng chân!)
(Làm ơn đưa tay cho tôi!)
(Làm ơn cho tôi giữ chân bạn được không!)
(Làm ơn hãy rửa tay!)
(Làm ơn đừng di chuyển tay nhé!) 1.3 Khi hỏi về yêu cầu của khách
(Bạn có muốn làm móng tay hoặc móng chân không?)
(Bạn có muốn tẩy lông không?)
(Bạn có thích sơn móng tay, móng nghệ thuật không?)
(Bạn thích móng tay hình vuông hay hình bầu dục?)
(Bạn thích hình dáng móng nào?)
(Loại móng bạn thích là loại nào?)
(Quý khách có muốn cắt móng chân của bạn không?)
(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)
(Quý khách có muốn cắt ngắn móng tay đi không?) 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùngCòn nếu bạn đi làm móng ở 1 spa nước ngoài nào đó thì sao? Tham khảo một số câu giao tiếp mà bạn có thể dùng nhé!
(Tôi muốn có móng tay tự nhiên)
(Làm ơn hãy cẩn thận hơn giúp tôi)
(Tôi muốn có móng mỏng)
(Tôi thích massage chân)
(Chỉ dũa móng thôi)
(Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé)
(Của tôi hết bao nhiêu tiền?) VI. Kết luậnMong tằng với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà WISE English chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin và thuận tiện hơn khi giao tiếp với khách hàng mà không gặp bất kì trở ngại nào. Nếu bạn có nhu cầu tham khảo khoá học tiếng anh tại WISE English thì đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! |