Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024

Người làm móng là người làm những việc như vẽ móng, cung cấp dịch vụ làm đẹp chuyên về hoạt động chăm sóc móng tay, móng chân như sơn, sửa, nuôi cắt móng tay, móng chân của phái đẹp.

1.

Người làm móng là một người có nghề nghiệp là tạo kiểu và tạo hình cho móng tay của một người.

A manicurist is a person whose occupation is to style and shape a person's nails.

2.

Những người thợ làm móng có tay nghề cao trong việc tạo hình và dũa móng tay.

Manicurists are skilled at shaping and filing nails.

Để nói về nghề làm móng thì trong tiếng Anh mình có thể sử dụng manicurist hoặc nail technician nha!

- A manicurist is a person whose occupation is to style and shape a person's nails. (Người làm móng là một người có nghề nghiệp là tạo kiểu và tạo hình cho móng tay của một người.)

- I know a very good nail technician in town you can come visit sometimes. (Tôi biết một thợ làm móng rất giỏi trong thị trấn, có thời gian bạn đến thử xem.)

40 Từ vựng tiếng anh về ngành nail rất hữu ích cho các bạn làm việc ngành nails. Hãy bổ sung vào vốn từ vựng của bạn nhé.

Bài học gồm 40 từ vựng trong nghề nail với hình ảnh và phát âm giúp bạn dễ ghi nhớ 40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail – Học một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong tiệm nail qua video với hình ảnh và phát âm rõ ràng, trực quan, dễ nhớ

Nail tip: Móng típ Nail Form: Phom giấy làm móng Brush: Cọ Powder: Bột Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng Glue: Keo Dryer: Máy hơ tay

Base coat: nước sơn lót Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) Nail Polish: Sơn móng tay Nail Clipper: Kềm bấm móng tay Nail File: Cây dũa móng Emery Board: Cây dũa móng Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng Nail art: Dùng cọ để vẽ Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt Cuticle Cream: Kem làm mềm da Cuticle Pusher: Cây đẩy da Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024

Nail Shapes

Square: Móng hình hộp vuông góc Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn Point (Stiletto): Móng mũi nhọn Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn Rounded: Móng tròn

Decoration

Glitter: Móng lấp lánh Strass: Móng tay đính đá Flowers: Móng hoa Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo Stripes: Móng sọc Confetti: Móng Confetti Bow: Móng nơ Square Round Corner Móng vuông 2 góc tròn Almond Móng hình bầu dục mũi nhọn Point (Stiletto) Móng mũi nhọn Coffin (Casket) Móng 2 góc xéo, đầu bằng Lipstick Móng hình chéo như đầu thỏi son Oval Móng hình bầu dục đầu tròn Rounded Móng tròn

Glitter Móng lấp lánh Strass Móng tay đính đá Flowers Móng hoa Leopard Móng có họa tiết như hình da báo Stripes Móng sọc Confetti Móng Confetti Bow Móng nơ

Sau đây là video học từ vựng dành cho các bạn

Mời bạn chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần comment.

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết bạn nên xem :

  • Run tay nỗi ám ảnh kinh hoàng của thợ nail
  • Khách làm Nails hay hỏi những gì? – Thợ nails cần ghi chú
  • Những lời khuyên hữu ích dành cho thợ Nails mới vào nghề
  • Tiếng Anh giao tiếp dành cho thợ Nails tại Mỹ
  • Hướng dẫn cách khắc phục – Tại sao móng hở???

Nguồn : Sưu tầm Internet

Nhu cầu định cư và làm việc của người Việt tại các nước phát triển đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên để tìm một ngành nghề phát triển sự nghiệp ở một đất nước xa lạ là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Thì nails chính là một trong số những sự lựa chọn lý tưởng khi làm việc tại nước ngoài. Bởi nó không yêu cầu bằng cấp mà mức lương lại rất hấp dẫn.

Vậy làm sao để giao tiếp trong ngành nails cho người mới học tiếng Anh? Hãy cùng WISE English tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh ngành nails bên dưới nha!

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh ngành Nails

Xem thêm:

FIRST NAME LÀ GÌ? MIDDLE, LAST NAME LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀN HỌ TÊN TIẾNG ANH

Nội dung bài viết

I. Từ vựng tiếng Anh ngành Nails cơ bản

Việc cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành làm đẹp cũng cực kì quan trọng đối với người học tiếng Anh như bất kỳ thuật ngữ nào khác trong cuộc sống hàng ngày. Tất nhiên, bạn có thể đã biết một số từ vựng về chăm sóc da hoặc trang điểm . Nhưng bạn đã bao giờ quan tâm tới từ vựng trong tiệm Nails chưa?

Chần chừ gì nữa, hãy cùng WISE English bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh ngành Nails ngay bây giờ nhé!

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Cut down/kʌt daun/Cắt ngắn2False nails/fɔːls neɪlz/Móng giả3Nail art/neil ɑːt/Vẽ móng4Manicure/ˈmæn.ɪ.kjʊər/Chăm sóc móng tay5Pedicure/ˈped.ɪ.kjʊər/Chăm sóc móng chân6Nail polish/ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/Sơn móng7Nail art/ˈneɪl ɑːt/Vẽ móng8Cuticle/ˈkjuː.tɪ.kəl/Da dư9Nail technician/ˈneɪl tekˈnɪʃ.ən/Chuyên viên làm móng10Acrylic nails/əˈkrɪl.ɪk neɪlz/Móng nhân tạo (acrylic)11Nail salon/neɪl səˈlɒn/Tiệm làm móng12Nail design/neɪl dɪˈzaɪn/Thiết kế móng13Base coat/beɪs kəʊt/Lớp sơn cơ bản14Top coat/tɒp kəʊt/Lớp sơn phủ15Buffing/ˈbʌf.ɪŋ/Đánh bóng móng16Nail care/neɪl keər/Chăm sóc móng

II. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails trong tiếng Anh

Nắm vững các loại dung cụ làm Nails trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình phân biệt các loại dụng cụ này đấy!

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh ngành Nails

  • Nail clippers – /neɪl ˈklɪp.əz/ – Kềm cắt móng
  • Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
  • Nail file – /neɪl faɪl/ – Bàn chải móng
  • Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp
  • Emery board – /ˈem.ər.i bɔːrd/ – Bảng nhám móng
  • Manicure bowl – /ˈmæn.ɪ.kjʊər boʊl/ – Bát ngâm tay
  • Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng
  • UV lamp – /ˌjuːˈviː læmp/ – Đèn UV
  • Gel polish – /dʒel ˈpɒ.lɪʃ/ – Sơn gel
  • Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót
  • Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
  • Toe separators – /toʊ ˈsɛp.ə.reɪ.tərz/ – Dụng cụ tách ngón chân
  • Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng
  • Nail forms – /neɪl fɔːrmz/ – Mẫu làm móng
  • C-curve stick – /siː kɜːrv stɪk/ – Đinh điều chỉnh đường cong C
  • Nail glue – /neɪl gluː/ – Keo dán móng
  • Cuticle oil – /ˈkjuː.tɪ.kəl ɔɪl/ – Tinh dầu dưỡng
  • Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng
  • Nail dehydrator – /neɪl diˈhaɪ.dreɪ.tər/ – Chất khử nước cho móng
  • Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
  • Nail polish remover – /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuːv.ər/ – Dung môi tẩy sơn móng

ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ

BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.

III. Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng móng

Có đến 10 loại hình móng để bạn tha hồ lựa chọn hoặc tư vấn cho khách đấy!

  • Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dạng của móng
  • Oval nail – /ˈəʊ.vəl neɪl/ – Móng hình trứng
  • Square nail – /skweə neɪl/ – Móng vuông
  • Almond nail – /ˈæl.mənd neɪl/ – Móng hình hạt hạnh nhân
  • Natural nail – /ˈnætʃ.ər.əl neɪl/ – Móng tự nhiên
  • Square round nail – /skweə raʊnd neɪl/ – Móng hình vuông tròn
  • Squoval nail – /ˈskwɒv.əl neɪl/ – Móng hình vuông bầu (kết hợp giữa vuông và oval)
  • Coffin/Ballerina nail – /ˈkɒf.ɪn/bæləˈriː.nə neɪl/ – Móng hình quả lựu (đinh cầu)
  • Stiletto nail – /stɪˈlet.əʊ neɪl/ – Móng hình que
  • Lipstick nail – /ˈlɪp.stɪk neɪl/ – Móng hình thỏi son môi

Tham khảo:

TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

IV. Từ vựng về các kiểu làm nails trong tiếng Anh

Ngày nay, cập nhật theo xu hướng hiện đại có rất đa dạng kiểu làm móng khác nhau. Nếu bạn không muốn mình phải suy nghĩ, “Họ đang nói gì vậy?” thì bạn chắc chắn cần phải học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về các kiểu làm móng dưới đây:

  • Embellishments – /ɪmˈbel.ɪʃ.mənts/ – Các đồ trang trí
  • Glitter – /ˈɡlɪt̬.ɚ/ – Bóng nhũ
  • Strass – /stræs / – Móng tay đính đá
  • Gradient nails – /ˈɡreɪ.di.ənt neɪlz/ – Móng chuyển màu
  • Ombre nails – /ˈɒm.breɪ neɪlz/ – Móng mờ
  • French manicure – /frentʃ ˈmæn.ɪ.kjʊər/ – Móng Pháp
  • 3D nail art – /ˌθriː ˈdiː ˈneɪl ɑːt/ – Nghệ thuật làm móng 3D

V. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong ngành Nails

Cùng WISE English tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails thông dụng nhất để sử dụng cho quá trình làm việc nhé!

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh ngành Nails

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà thợ Nails phải biết

Nếu bạn là một người làm Nails ở nước ngoài hoặc gặp phải khách người nước ngoài và không có đủ thời gian để học tiếng Anh một cách thành thạo, thì những câu giao tiếp dưới đây sẽ có thể giúp bạn có thể giao tiếp với khách một cách khá cơ bản và đầy đủ đó!

1.1 Khi chào hỏi khách

  • Hello, How are you?

(Xin chào, bạn có khoẻ không?)

  • How can I help you today?

(Tôi có thể giúp được gì cho bạn hôm nay?)

  • Hi my friend, how are you doing?

(Chào bạn của tôi, dạo này thế nào rồi?)

Tìm hiểu ngay:

200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT

1.2 Khi hướng dẫn khách

  • Wait me a minute, please!

(Làm ơn đợi tôi một phút nhé!)

  • Follow me, please!

(Làm ơn đi theo tôi!)

  • Can you sit here, please!

(Bạn có thể ngồi xuống đây được không!)

  • Follow me to the pedicure chair, please!

(Vui lòng đi theo tôi tới ghế làm móng chân!)

  • Give me your hand, please!

(Làm ơn đưa tay cho tôi!)

  • Can I hold your foot, please!

(Làm ơn cho tôi giữ chân bạn được không!)

  • Wash your hand, please!

(Làm ơn hãy rửa tay!)

  • Please, don’t move your hand.

(Làm ơn đừng di chuyển tay nhé!)

Kỹ thuật làm móng tay tiếng anh là gì năm 2024

1.3 Khi hỏi về yêu cầu của khách

  • Would you like a manicure or pedicure?

(Bạn có muốn làm móng tay hoặc móng chân không?)

  • Would you like to have any waxing done?

(Bạn có muốn tẩy lông không?)

  • Do you like nail polish,nail art?

(Bạn có thích sơn móng tay, móng nghệ thuật không?)

  • Do you like square or oval nails?

(Bạn thích móng tay hình vuông hay hình bầu dục?)

  • What shape do you like?

(Bạn thích hình dáng móng nào?)

  • What kind of nails do you like?

(Loại móng bạn thích là loại nào?)

  • Would you like to cut down your toenails?

(Quý khách có muốn cắt móng chân của bạn không?)

  • Would you like your nails to be polish change?

(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)

  • Would you like to cut down your hand nails?

(Quý khách có muốn cắt ngắn móng tay đi không?)

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùng

Còn nếu bạn đi làm móng ở 1 spa nước ngoài nào đó thì sao? Tham khảo một số câu giao tiếp mà bạn có thể dùng nhé!

  • I’d like to have natural nail

(Tôi muốn có móng tay tự nhiên)

  • Be more careful, please

(Làm ơn hãy cẩn thận hơn giúp tôi)

  • I’d like to have thin nail

(Tôi muốn có móng mỏng)

  • I love foot massage

(Tôi thích massage chân)

  • Only just file

(Chỉ dũa móng thôi)

  • A pedicure with red nail polish, please.

(Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé)

  • What’s the total?

(Của tôi hết bao nhiêu tiền?)

VI. Kết luận

Mong tằng với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà WISE English chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin và thuận tiện hơn khi giao tiếp với khách hàng mà không gặp bất kì trở ngại nào.

Nếu bạn có nhu cầu tham khảo khoá học tiếng anh tại WISE English thì đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!