Kind Tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Kind Tiếng Việt là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: kind
Best translation match:

English Vietnamese
kind
* danh từ
- loài giống
=the rabbit kind+ giống thỏ
- loại, hạng, thứ
=people of all kinds+ người đủ mọi hạng
=something of the kind+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy
- cái cùng loại, cái đúng như vậy
=to repay in kind+ trả lại cái đúng như vậy
=to relay someone's insolence in kind+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai
- cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
=to feel a kind of remorse+ cảm thấy một cái gì như là hối hận
=coffee of a kind+ cái tàm tạm gọi là cà phê
- bản tính
=top act after one's kind+ hành động theo bản tính
- tính chất
=to differ in degree but not in kind+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất
- hiện vật
=to pay in kind+ trả bằng hiện vật
!kind of
- (thông tục) phần nào, chừng mực nào
=I kind of expected it+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào
* tính từ
- tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)
!to be so kind as to...
- xin hãy làm ơn...


Probably related with:

English Vietnamese
kind
anh ; biến ; bài ; bång ; bình thường ; bản chất ; bản ; bắt ; bẻ ; bền ; bị ; bọn ; bụng ; chuyện này ; chuyện ; chấp ; chệch ; chỉ ; chọn ; coi ; cuộc ; cuộn ; cách nào đó tôi ; cách ; cám ơn ; câu ; có gì ; có hiếu ; có thể ; có tệ ; có ; công ; cũng có ; cũng lờ ; cũng thích ; cũng ; cảm thấy rất ; cảm thấy ; cảm ; cứ ; dê ; dô ; dù ông ; dường như ; dường ; dạng ; dễ thương ; dễ ; dịu dàng ; e ; em thích ; giấc ; giống như là ; giống như ; giống ; gây ; gì thế ; gì ; gì đó giống như ; gì đó ; gì đấy ; gần như ; gần ; gặp ; ha ; hay là như thế ; hiếu ; hình thức ; hình ; hơi ; hướng ; hạn ; hạng ; hầu ; hệ ; họ như ; họ ; hợp ; i kiê ; i kiê ̉ ; i ; jack ; khiến ; khá ; khách sáo rồi ; khái ; khó ; không thể ; khả ; kinh ; kiê ; kiểu như thế ; kiểu như ; kiểu ; kèm ; kĩ ; kẻ như ; kỳ ; liệt ; liệu ; loa ; loa ̣ i ; loài nào đó có ; loài tệ ; loài ; loại chúng nó ; loại giống ; loại hình này ; loại hình ; loại mà ; loại như ; loại này ; loại ; là cách ; là một ; là như dạng sống ; là năng ; là thứ ; là tử tế ; là ; làm tớ cảm ; làm ; lính ; lòng tốt ; lòng ; lóng ; lạ ; lại vẻ ; lại ; lật ; lắm ; lắp ; lẽ ; lịch sự ; lịch ; lục ; lực mà ; miêu ; mà dễ ; mà ; mà đó là ; máy đó ; mô hình ; mấy chuyện ; mấy ; mối ; một câu ; một dạng ; một kẻ ; một lòng ; một ngươ ; một người tốt ; một người ; một sự ; một thứ ; một việc ; một ; ngay ; nghe như ; nghi ; nghiên cứu ; nghĩ như thế ; nghĩ tôi ; nghĩ ; nghề ; ngươ ; ngươ ̀ i nhân tư ; ngươ ̀ i nhân tư ̀ ; người như ; người thực ; người tốt ; ngạc ; nhau ; nhiệm ; nhân hậu ; nhân tiện ; nhân tư ; nhân ; nhìn cũng ; nhìn ; như có ; như không ; như là ; như một ; như thế này ; như thế ; như thể ; như vậy ; như ; như ̃ ; nhạc ; nhầm ; nhận ; những ; nào ; nào đó ; này ; nó là ; nó ; nút ; phiền ; phương ; phải ; phần ; phụ ; quan tâm ; quá ; rất phiền ; rất tốt bụng ; rất tốt ; rất ; rắc ; rộng lượng ; song ; sảng ; sẽ ; sự ; t ; thi ; thi ́ ; thân tình ấy ; thích nghi ; thích ; thính ; thôi ; thương quá ; thường ; thật ; thế hệ ; thế võ ; thế ; thể loại nào ; thể là ; thể ; thời ; thứ cá ; thứ gì đó có ; thứ rất ; thứ ; thức ; thực ; tiến ; tiệc ; tiện nghi ; toa ; trò ; trông ; trời ; tuyệt ; tàn ; tá ; tác ; tâm ; tín ; tô ; tô ́ t ; tôi cũng ; tôi khó ; tôi là ; tôi ; tăng ; tư ̣ ; tương tự ; tương ; tương đối ; tưởng này ; tưởng ; tạo ; tấm ; tỉ ; tốt bụng này ; tốt bụng ; tốt như ; tốt quá ; tốt với tôi ; tốt ; tốt đẹp ; tốt đẹp đó ; tớ cảm ; tử tế giống ; tử tế ; tử ; tự ; uhm ; việc ; vấn ; vẫn ; vậy ; vẻ là ; vẻ ; yêu em ; yêu ; âm ; ông ; ý tốt ; ý ; ăn ; đang ; điệu ; đào ; đáng ; đáo ; đã ; đó là ; đó ; đơn ; được lắm ; đại khái ; đại loại ; đấy ; đắn ; đặc ; đề ; đều ; đối xử tử tế ; đối ; đồng loại ; đội ; đợi ; ơn ; ̀ kiê ; ̀ như ; ̀ như ̃ ; ́ i ; ̉ tô ́ t ; ̣ n kiê ; ̣ n kiê ̉ ; ̣ n ; ̣ t sư ̣ ; ̣ ; ủi tôi ;
kind
anh ; bill ; biến ; bài ; bång ; bản chất ; bản ; bắt ; bẻ ; bền ; bị ; bọn ; bụng ; chi ; chi ̉ ; chuyên ; chuyện này ; chuyện ; chấp ; chệch ; chỉ ; chọn ; co ; co ́ ; coi ; cuộc ; cuộn ; cách ; cám ơn ; câu ; có gì ; có hiếu ; có người ; có thể ; có tệ ; có vẻ ; có ; cũng có ; cũng lờ ; cũng thích ; cũng ; cảm thấy ; cảm ; cờ ; cỡ ; cứ ; cự ; duyệt ; dê ; dô ; dường như ; dường ; dạng ; dễ thương ; dễ ; dịu dàng ; dụng ; e ; em thích ; gi ; giả ; giấc ; giấy ; giống như là ; giống như ; giống ; gây ; gì thế ; gì ; gì đó giống như ; gì đó ; gì đấy ; gần như ; gần ; gặp ; ha ; hay là như thế ; hi ; hi ̃ ; hiê ; hiê ̉ ; hiếu ; hình thức ; hình ; hơi ; hướng ; hạn ; hạng ; hầu ; hệ ; họ như ; học ; hỏi ; hợp ; i kiê ; i kiê ̉ ; jack ; khiến ; khá ; khách sáo rồi ; khái ; khó ; khùng ; khả ; kiê ; kiểu như thế ; kiểu như ; kiểu ; ky ; kèm ; kĩ ; kẻ như ; kỳ ; la ; linh ; liệt ; liệu ; loa ; loa ̣ i ; loài nào đó có ; loài ; loại chúng nó ; loại giống ; loại hình này ; loại hình ; loại mà ; loại như ; loại này ; loại ; là cách ; là một ; là như dạng sống ; là năng ; là thứ ; là tử tế ; là việc ; là ; làm tớ cảm ; làm ; lính ; lòng tốt ; lòng ; lóng ; lý ; lạ ; lại vẻ ; lại ; lật ; lắm ; lắp ; lẽ ; lịch sự ; lục ; lực mà ; m ; marty ; miêu ; mà dễ ; mà ; mà đó là ; máy đó ; mô hình ; mối ; một câu ; một dạng ; một kẻ ; một lòng ; một ngươ ; một người tốt ; một người ; một sự ; một thứ ; một việc ; một ; nghe như ; nghiên cứu ; nghĩ tôi ; nghĩ ; nghề ; ngươ ; người như ; người thực ; người tốt ; ngạc ; ngốc ; nhau ; nhiệm ; nhân hậu ; nhân tư ; nhân ; nhìn cũng ; nhìn ; như có ; như không ; như là ; như một ; như thế này ; như thế ; như thể ; như vậy ; như ; nhạc ; nhầm ; nhận ; những ; nào ; nào đó ; này ; nút ; phang ; phiền ; phương ; phải ; phần ; phụ ; primatech ; quan tâm ; quá ; roofies ; rơi ; rất phiền ; rất tốt bụng ; rất tốt ; rất ; rắc ; rộng lượng ; song ; sảng ; sẽ phang ; sẽ ; sự ; thi ; thi ́ ; thâ ; thâ ́ ; thân tình ấy ; thích nghi ; thích ; thính ; thôi ; thương quá ; thường ; thật ; thế hệ ; thế võ ; thế ; thể loại nào ; thể là ; thể ; thời ; thứ cá ; thứ gì đó có ; thứ rất ; thứ ; thức ; thực ; tiến ; tiệc ; tiện nghi ; toa ; truyền ; trò ; trông ; tuyê ; tuyệt ; ty ; tàn ; tá ; tác ; tâm ; tê ; tê ́ ; tín ; tính ; tô ́ t ; tôi cũng ; tôi là ; tôi ; tăng ; tương tự ; tương ; tương đối ; tưởng này ; tưởng ; tạo ; tấm ; tỉ ; tốt bụng này ; tốt bụng ; tốt như ; tốt quá ; tốt với tôi ; tốt ; tốt đẹp ; tốt đẹp đó ; tớ cảm ; từng ; tử tế giống ; tử tế ; tử ; tự ; uhm ; việc ; vướng ; vấn ; vẫn ; vậy ; vẻ là ; vẻ ; vội ; vụ ; xã không ; xã ; xấu ; yêu em ; yêu ; âm ; ý tốt ; ý ; ăn ; đang ; điệu ; đào ; đáng ; đáo ; đã ; đó là ; đó ; đơn ; được lắm ; đại khái ; đắn ; đặc ; đẹp ; đề ; đều ; đối xử tử tế ; đồng loại ; đội ; đợi ; ơn ; ̀ kiê ; ̀ ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̉ tê ; ̉ tê ́ ; ̉ tô ́ t ; ̣ n kiê ; ̣ n kiê ̉ ; ủi tôi ; ủng ; ứng ;


May be synonymous with:

English English
kind; form; sort; variety
a category of things distinguished by some common characteristic or quality
kind; genial
agreeable, conducive to comfort
kind; tolerant
tolerant and forgiving under provocation


May related with:

English Vietnamese
kind-hearted
* tính từ
- tốt bụng, có lòng tốt
kindness
* danh từ
- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
=to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì
=to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
- điều tử tế, điều tốt
=to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai
- sự thân ái
kissing kind
* tính từ
- thân mật đén mức có thể ôm hôn
in-kind redistribution
- (Econ) Phân phối lại bằng hiện vật.
+ Bao gồm tất cả các dạng phân phối lại không phải bằng chuyển tiền mặt hay thu nhập.
pay in kind
- (Econ) Trả bằng hiện vật.
+ Một loại thuế dựa vào tiền lương (tháng) và tiền công do người chủ thanh toán.
transfer in kind
- (Econ) Trợ cấp bằng hiện vật.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources