Thuật ngữ đặt phòng khách sạn nhân viên nhà hàng khách sạn cần biết CET Trường Trung Cấp Kinh Tế Du Lịch TPHCMCET Trường Trung Cấp Kinh Tế Du Lịch TPHCM Published Jan 16, 2019 + FollowVới những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực Nhà hàng Khách sạn thì thuật ngữ chuyên ngành luôn là điều quan trọng cần nắm rõ. Đặc biệt, với chuyên ngành Khách sạn thì nhân viên sẽ cần phải làm quen và ghi nhớ các thuật ngữ đặt phòng, trả phòng, tình trạng phòng. Vậy những thuật ngữ đó là gì, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! Show Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, thì để hoàn thành tốt công việc đạt hiểu quả cao, nhân viên Lễ tân hay nhân viên đặt phòng khách sạn phải hiểu rõ về thuật ngữ tiếng Anh, nhất là thuật ngữ chuyên ngành. Sau đây, là những thuật ngữ bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong quá trình làm việc: Advance deposite: Tiền đặt cọc Arrival List: Danh sách khách đến Arrival date: Ngày đến Arrival time: Giờ đến Average room rate: Giá phòng trung bình Thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng đối với công việc của nhân viên Nhà hàng Khách sạn (Ảnh: Internet) Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ (Những bộ phận không tiếp xúc với khách) Bed and breakfast (BB): Phòng ngủ và ăn sáng Block booking: Đặt phòng cho 1 nhóm người Check in hour (time): Giờ nhận phòng Check in date: Ngày nhận phòng Check out hour (time): Giờ trả phòng Check out date: Ngày trả phòng Commissions: Tiền huê hồng Conference business: Dịch vụ hội nghị Confirmation: Xác nhận đặt phòng Connecting room: Phòng thông nhau Continental plan: Giá đã bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng Day rate: Giá thuê trong ngày Departure list: Danh sách khách trả phòng Desk agent: Lễ tân Due out (D.O): Phòng sắp check out Early departure: Trả phòng sớm hơn Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng Extra charge: Chi phí phát sinh Extra bed: Thêm giường Free Independent travelers: Khách du lịch tự do (FIT) Group Inclusive Travelers: Khách đi theo đoàn (GIT) Free of charge(F.O.C): Miễn phí Front of the house: Bộ phận tiền sảnh Front desk: Quầy lễ tân F.O cashier: Nhân viên thu ngân lễ tân F.O equipment: Thiết bị tại quầy lễ tân Full house: Hết phòng Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách Guest history file: Hồ sơ lưu của khách Guest service: Dịch vụ khách hàng Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật House count: Thống kê khách Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng Housekeeping status: Tình trạng phòng In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn Kinds of room: Hạng, loại phòng Late check out: Phòng trả trễ Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng Method of payment: Hình thức thanh toán Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng Message form: Mẫu ghi tin nhắn NA = Not applicable: Không áp dụng No show: Khách không đến Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo Occupancy level: Công suất phòng Other requirements: Các yêu cầu khác Overbooking: Đặt phòng quá tải(vượt trội) Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm Overstay: Lưu trú quá thời hạn Occupied được gọi tắt là OCC là phòng đang có khách (Ảnh: Internet) Package plan rate: Giá trọn gói Pre assignment: Sắp xếp phòng trước Pre payment: Thanh toán tiền trước Pre registration: Chuẩn bị đăng ký trước Rack rates: Giá niêm yết Registration: Đăng ký Registration card: Thẻ, phiếu đăng ký Registration process: Qui trình đăng ký Registration record: Hồ sơ đăng ký Registration form: Phiếu đặt phòng Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp Room availability: Khả năng cung cấp phòng Room cancellation: Việc hủy phòng Room count sheet: Kiểm tra tình trạng phòng Room counts: Kiểm kê phòng Shift leader: Trưởng ca Special rate: Giá đặc biệt Support center: Bộ phận hỗ trợ Tariff: Bảng giá Travel agent (T.A): Đại lý du lịch Triple: Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ) Twin: Phòng đôi 2 giường Under stay: Thời gian lưu trú ngắn hơn Walk in guest: Khách vãng lai Up sell: Bán vượt mức Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền) Occupied (OCC) : Phòng đang có khách Quad: Phòng 4 Vacant clean (VC): Phòng đã dọn Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài Skipper: Khách bỏ trốn, không thanh toán Sleeper: Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên Room off = OOO ( Out of order): Phòng không sử dụng Với những thông tin trên đây, hy vọng các bạn đã hiểu thêm về các thuật ngữ khi đặt phòng khách sạn mà nhân viên cần phải biết. Hãy cố gắng trau dồi vốn từ, ngoại ngữ của mình hơn nữa để có được việc làm và cơ hội thăng tiến hấp dẫn nhé! Với định hướng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng đáp ứng nhu cầu xã hội, Trường Kinh tế - Du lịch TP.HCM (CET College of Economics & Tourism) đã khẳng định được uy tín, chất lượng đào tạo hệ trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn trên cả nước. Bạn có thể tham khảo thêm nhé. 12 Like Comment Share To view or add a comment, sign in To view or add a comment, sign in More articles by this author See allHọc nghề gì dễ xin việc ở Cần ThơMar 16, 2020Dry Shake Thuật ngữ không thể thiếu trong pha chế CocktailJan 21, 2020Top 5 lợi ích bất ngờ mà một nhân viên nhà hàng khách sạn có đượcNov 12, 2019 |