Điểm chuẩn 2021 của Học viện Báo chí và Tuyên truyền dao động từ 17,25 đến 38,07 điểm.
Trong đó, ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp có điểm chuẩn cao nhất với 38,07 điểm.
Chi tiết điểm chuẩn trúng tuyển theo từng ngành/chuyên ngành Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2021 như sau:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quan hệ công chúng | 616 | R26 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
2 | Quan hệ quốc tế | 611 | D78 | 36.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
3 | Quan hệ quốc tế | 611 | R26 | 36.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
4 | Quan hệ quốc tế | 614 | R25 | 35.42 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
5 | Quan hệ quốc tế | 614 | D78 | 36.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
6 | Quan hệ quốc tế | 614 | R26 | 36.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
7 | Quan hệ quốc tế | 614 | D01 | 35.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
8 | Quan hệ quốc tế | 614 | D72 | 35.42 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
9 | Quan hệ quốc tế | 614 | R24 | 35.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
10 | Quan hệ quốc tế | 611 | D01 | 35.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
11 | Quan hệ quốc tế | 611 | D72 | 35.35 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
12 | Quan hệ quốc tế | 611 | R24 | 35.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
13 | Quan hệ quốc tế | 611 | R25 | 35.35 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
14 | Quan hệ công chúng | 616 | R24 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
15 | Quan hệ công chúng | 616 | D78 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
16 | Quan hệ công chúng | 616 | D72 | 35.82 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
17 | Quan hệ công chúng | 616 | D01 | 36.32 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
18 | Quan hệ công chúng | 616 | R25 | 35.82 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
19 | Chính trị học | 530 | XDHB | 7.5 | Quản lí hoạt động tư tưởng văn hóa Học bạ |
20 | Chính trị học | 533 | D01, C15, A16, R22 | 22 | Điểm thi TN THPT Tư tưởng Hồ Chí Minh |
21 | Quan hệ công chúng | 615 | D01 | 36.82 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
22 | Quan hệ công chúng | 615 | XDHB | 9.57 | Quan hệ công chúng chuyên nghiệp Học bạ |
23 | Quan hệ công chúng | 615 | R25 | 36.32 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
24 | Quan hệ công chúng | 615 | D72 | 36.32 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
25 | Quan hệ công chúng | 615 | R24 | 36.82 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
26 | Quan hệ công chúng | 615 | D78 | 38.07 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
27 | Quản lý nhà nước | 537 | D01, C15, A16, R22 | 24 | Điểm thi TN THPT Quản lý hành chính nhà nước |
28 | Kinh tế | 528 | D01, R22 | 24.8 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
29 | Báo chí | 609 | XDHB | 8.43 | Báo mạng điện tử (chất lượng cao) Học bạ |
30 | Báo chí | 609 | R16 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) |
31 | Báo chí | 609 | R06 | 24 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử (CLC) |
32 | Kinh tế | 528 | XDHB | 8.8 | Kinh tế vầ quản lí (chất lượng cao) Học bạ |
33 | Báo chí | 609 | R19, R05 | 0 | |
34 | Kinh tế | 528 | C15 | 25.3 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
35 | Kinh tế | 528 | A16 | 24.3 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
36 | Lịch sử | 7229010 | D14, C03 | 33.4 | Điểm thi TN THPT |
37 | Lịch sử | 7229010 | C00 | 35.4 | Điểm thi TN THPT |
38 | Báo chí | 608 | R19, R15 | 25.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
39 | Báo chí | 608 | XDHB | 0 | |
40 | Chính trị học | 531 | D01, C15, A16, R22 | 22.25 | Điểm thi TN THPT Chính trị phát triển |
41 | Báo chí | 608 | R16 | 26.2 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
42 | Báo chí | 608 | R06 | 24.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
43 | Báo chí | 608 | R05 | 25.7 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình (CLC) |
44 | Quan hệ quốc tế | 610 | D01 | 35.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
45 | Quan hệ quốc tế | 610 | R24 | 35.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
46 | Quan hệ quốc tế | 610 | XDHB | 9.42 | Thông tin đối ngoại Học bạ |
47 | Quan hệ quốc tế | 610 | D78 | 36.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
48 | Chính trị học | 538 | XDHB | 8.25 | Truyền thông chính sách Học bạ |
49 | Quan hệ quốc tế | 610 | D72 | 35.45 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
50 | Chính trị học | 538 | D01, C15, A16, R22 | 24.75 | Điểm thi TN THPT Truyền thông chính sách |
51 | Chính trị học | 533 | XDHB | 6.9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Học bạ |
52 | Chính trị học | 533 | D01, C15, A16, R22 | 0 | |
53 | Chính trị học | 531 | XDHB | 6.9 | Chính trị phát triển Học bạ |
54 | Quản lý nhà nước | 532 | C15, XDHB | 8.35 | Quản lí xã hội Học bạ |
55 | Chính trị học | 535 | XDHB | 7.9 | Văn hóa phát triển Học bạ |
56 | Chính trị học | 535 | D01, C15, A16, R22 | 23.75 | Điểm thi TN THPT Văn hóa phát triển |
57 | Xuất bản | 802 | XDHB | 8.8 | Xuất bản điện tử Học bạ |
58 | Xuất bản | 802 | A16 | 24.9 | Điểm thi TN THPT Xuất bản điện tử |
59 | Xuất bản | 802 | D01, R22 | 25.4 | Điểm thi TN THPT |
60 | Xuất bản | 802 | C15 | 25.9 | Điểm thi TN THPT Xuất bản điện tử |
61 | Xuất bản | 801 | XDHB | 8.9 | Biên tập xuất bản Học bạ |
62 | Chính trị học | 536 | XDHB | 7.5 | Chính sách công Học bạ |
63 | Xuất bản | 801 | C15 | 26.25 | Điểm thi TN THPT Biên tập xuất bản |
64 | Xuất bản | 801 | A16 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Biên tập xuất bản |
65 | Xuất bản | 801 | D01, R22 | 25.75 | Điểm thi TN THPT Biên tập xuất bản |
66 | Chính trị học | 536 | D01, C15, A16, R22 | 23 | Điểm thi TN THPT Chính sách công |
67 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | C15 | 22.75 | Điểm thi TN THPT Công tác tổ chức |
68 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | A16 | 22.75 | Điểm thi TN THPT Công tác tổ chức |
69 | Kinh tế | 529 | A16 | 24.95 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
70 | Kinh tế | 529 | C15 | 25.95 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
71 | Báo chí | 607 | XDHB | 8.72 | Báo mạng điện tử Học bạ |
72 | Kinh tế | 529 | XDHB | 8.75 | Kinh tế và quản lí Học bạ |
73 | Kinh tế | 529 | D01, R22 | 25.45 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý |
74 | Báo chí | 607 | R16 | 27.15 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
75 | Báo chí | 607 | R06 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
76 | Báo chí | 607 | R05 | 25.9 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
77 | Báo chí | 607 | R19, R15 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo mạng điện tử |
78 | Báo chí | 606 | R18 | 19.75 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
79 | Báo chí | 606 | R21, R12 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
80 | Báo chí | 606 | R13, R11 | 19 | Điểm thi TN THPT Quay phim truyền hình |
81 | Kinh tế | 527 | D01, R22 | 25.48 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
82 | Kinh tế | 527 | XDHB | 8.9 | Quản lí kinh tế Học bạ |
83 | Kinh tế | 527 | C15 | 25.98 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
84 | Kinh tế | 527 | A16 | 24.98 | Điểm thi TN THPT Quản lý kinh tế |
85 | Báo chí | 605 | XDHB | 9 | Báo truyền hình Học bạ |
86 | Báo chí | 605 | R16 | 28 | Báo truyền hình |
87 | Báo chí | 605 | R06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
88 | Báo chí | 605 | R19, R15 | 26 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
89 | Báo chí | 605 | R05 | 26.75 | Điểm thi TN THPT Báo truyền hình |
90 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | XDHB | 7.7 | Công tác tổ chức (Xây dựng Đảng) Học bạ |
91 | Báo chí | 604 | XDHB | 8.75 | Báo phát thanh Học bạ |
92 | Báo chí | 604 | R16 | 26.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
93 | Báo chí | 604 | R06 | 24.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
94 | Báo chí | 604 | R19, R15 | 25.15 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
95 | Báo chí | 604 | R05 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Báo phát thanh |
96 | Báo chí | 603 | XDHB | 8 | Ảnh báo chí Học bạ |
97 | Báo chí | 603 | R17 | 25.35 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
98 | Báo chí | 603 | R09 | 23.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
99 | Báo chí | 603 | R20, R07 | 24.1 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
100 | Báo chí | 603 | R08 | 24.6 | Điểm thi TN THPT Ảnh báo chí |
101 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C15 | 28.6 | Điểm thi TN THPT |
102 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A16 | 27.1 | Điểm thi TN THPT |
103 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, R22 | 27.6 | Điểm thi TN THPT |
104 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | D01, C15, A16, R22 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
105 | Báo chí | 602 | XDHB | 8.45 | Báo in Học bạ |
106 | Báo chí | 602 | R16 | 26.4 | Điểm thi TN THPT Báo in |
107 | Báo chí | 602 | R06 | 24.4 | Điểm thi TN THPT Báo in |
108 | Báo chí | 602 | R19, R15 | 24.9 | Điểm thi TN THPT Báo in |
109 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | C15 | 27.77 | Điểm thi TN THPT |
110 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | A16 | 26.27 | Điểm thi TN THPT |
111 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | D01, R22 | 26.77 | Điểm thi TN THPT |
112 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 9.63 | Học bạ |
113 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | R25 | 36.01 | Điểm thi TN THPT |
114 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | R24 | 36.51 | Điểm thi TN THPT |
115 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D78 | 37.51 | Điểm thi TN THPT |
116 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D72 | 36.01 | Điểm thi TN THPT |
117 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | D01 | 36.51 | Điểm thi TN THPT |
118 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | XDHB | 6.9 | Học bạ |
119 | Truyền thông đại chúng | 7320105 | XDHB | 9.5 | Học bạ |
120 | Kinh tế | 7310102 | C15 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
121 | Kinh tế | 7310102 | D01, R22 | 25 | Điểm thi TN THPT |
122 | Kinh tế | 7310102 | A16 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
123 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | XDHB | 0 | |
124 | Công tác xã hội | 7760101 | C15 | 25 | Điểm thi TN THPT |
125 | Công tác xã hội | 7760101 | A16 | 24 | Điểm thi TN THPT |
126 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, R22 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
127 | Quản lý công | 7340403 | D01, R22 | 24.65 | Điểm thi TN THPT |
128 | Kinh tế | 7310102 | XDHB | 8.5 | Kinh tế chính trị Học bạ |
129 | Xã hội học | 7310301 | C15 | 25.4 | Điểm thi TN THPT |
130 | Xã hội học | 7310301 | A16 | 24.4 | Điểm thi TN THPT |
131 | Xã hội học | 7310301 | D01, R22 | 24.9 | Điểm thi TN THPT |
132 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D78 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
133 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D72 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
134 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 36.15 | Điểm thi TN THPT |
135 | Công tác xã hội | 7760101 | XDHB | 8.6 | Học bạ |
136 | Triết học | 7229001 | D01, C15, A16, R22 | 23 | Điểm thi TN THPT |
137 | Quảng cáo | 7320110 | D78 | 36.8 | Điểm thi TN THPT |
138 | Quảng cáo | 7320110 | D72 | 35.8 | Điểm thi TN THPT |
139 | Quảng cáo | 7320110 | D01 | 36.3 | Điểm thi TN THPT |
140 | Triết học | 7229001 | XDHB | 7.8 | Học bạ |
141 | Lịch sử | 7229010 | XDHB | 8.7 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Học bạ |
142 | Quảng cáo | 7320110 | XDHB | 9.27 | Học bạ |
143 | Quản lý công | 7340403 | XDHB | 8.5 | Học bạ |
144 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 9.45 | Học bạ |
145 | Xã hội học | 7310301 | XDHB | 8.7 | Học bạ |
146 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 522 | D01, R22 | 23 | Điểm thi TN THPT Công tác tổ chức |
147 | Quản lý công | 7340403 | A16 | 24.65 | Điểm thi TN THPT |
148 | Quản lý công | 7340403 | C15 | 24.65 | Điểm thi TN THPT |
149 | Quản lý nhà nước | 532 | D01, C15, A16, R22 | 24 | Quản lý xã hội |
150 | Lịch sử | 7229010 | C19 | 34.9 | Điểm thi TN THPT |
151 | Quan hệ quốc tế | 610 | R25 | 35.45 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
152 | Quan hệ quốc tế | 610 | R26 | 36.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
153 | Quan hệ công chúng | 615 | R26 | 38.07 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
154 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | R24 | 36.15 | Điểm thi TN THPT |
155 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | R25 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
156 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | R26 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
157 | Truyền thông quốc tế | 7320107 | R26 | 37.51 | Điểm thi TN THPT |
158 | Báo chí | 606 | XDHB | 7 | Quay phim truyền hình Học bạ |
159 | Quan hệ quốc tế | 611 | XDHB | 9.42 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế Học bạ |
160 | Quan hệ quốc tế | 614 | XDHB | 9.5 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) Học bạ |
161 | Quan hệ quốc tế | 616 | XDHB | 9.6 | Truyền thông marketing (chất lượng cao) Học bạ |
162 | Quản lý nhà nước | 537 | XDHB | 8.5 | Quản lí hành chính nhà nước Học bạ |
163 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | XDHB | 7 | Công tác dân vận (Xây dựng Đảng) Học bạ |
164 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | A16 | 17.25 | Điểm thi TN THPT Công tác dân vận |
165 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | C15 | 17.75 | Điểm thi TN THPT Công tác dân vận |
166 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 523 | D01, R22 | 17.25 | Điểm thi TN THPT Công tác dân vận |
167 | Chính trị học | 530 | D01, C15, A16, R22 | 23.05 | Điểm thi TN THPT Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
168 | Quảng cáo | 7320110 | R24 | 36.3 | Điểm thi TN THPT |
169 | Quảng cáo | 7320110 | R25 | 35.8 | Điểm thi TN THPT |
170 | Quảng cáo | 7320110 | R26 | 36.8 | Điểm thi TN THPT |