Have your wits about you là gì

Cũng dùng: Keep all (one’s) wits about (one); Have (one’s) wits about (one); Have all (one’s) wits about (one)

Nghĩa đen:

Giữ được trí óc của mình về bản thân mình. Wits ở đây là năng lực trí óc, sự nhanh nhạy của đầu óc.

Nghĩa rộng:

Chú ý và luôn sẵn sàng phản ứng lại (to pay attention and be ready to react)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

tỉnh táo, tập trung (tinh thần)…

Ví dụ:

If she wants to do well in her job interview, she can’t daydream—she’ll have to keep her wits about her.

Nếu cô ấy muốn làm tốt trong cuộc phỏng vấn thì cô ấy không thể cứ mơ mơ màng màng được. Cô ấy phải rất tập trung.

When I travel, I’m always careful to keep my things with me in crowded places. I keep my wits about me.

Khi đi lại, tôi luôn giữ đồ cẩn thận bên mình ở những nơi đông người. Tôi luôn rất tỉnh táo.

So sánh:

at (one’s) wits’ end, scared out of (one’s) wits

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

  • Keep one’s wits about (one)
  • Keep all (one’s) wits about (one)
  • Have (one’s) wits about (one)
  • Have all (one’s) wits about (one)

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

Keep your wits about you

Keep my wits about me

Keep his wits about him

Keep her wits about her

When traveling in that country, always remember to keep your wits about you, or you may lose everything.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÒN NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG


CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM

Have your wits about you là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CALL SOMEONE ON THE CARPET. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Have your wits about you là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng trong thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: HAVE IT MADE / GOT IT MADE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Have your wits about you là gì

BEND THE RULES nghĩa là gì? Giải thích, ví dụ, nguồn gốc, phát âm, bài tập. Tất cả có trong bài này. Rất chi tiết và hữu dụng ...

Have your wits about you là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: IN A RUT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Have your wits about you là gì

SPILL THE BEANS nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...

Have your wits about you là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TOUCH AND GO. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

categories:

tags:

idiom essentials

MUST KNOW

Determiners thông dụng: Cách dùng

Cách dùng các Determiners thông dụng trong tiếng Anh. Thông dụng tới mức không thể không đọc để tránh mắc những lỗi vô cùng đơn giản mà nhiều người vẫn mắc.

Luyện công

Native American Powwows | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người bản địa Mỹ tổ chức Native American Powwows như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Halloween – Lễ hội hóa trang [2] | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.