Hệ thống đang bảo trì tiếng anh là gì

Maintenance is the act of keeping machines in good condition by checking or repairing it regularly (Bảo trì là việc duy trì máy móc trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra hoặc sửa chữa thường xuyên.).

Maintenance is the work that is born in association with the birth of machinery and technology, which is increasingly respected, ensuring that machinery and equipment are increasingly present in the lives of people, in all matters every location (Bảo trì là công việc xuất hiện song song với sự ra đời của máy móc và công nghệ, ngày càng được tôn trọng, đảm bảo rằng máy móc và thiết bị ngày càng xuất hiện nhiều hơn trong cuộc sống của con người, trong mọi khía cạnh và mỗi nơi).

2. Các từ tiếng anh liên quan đến Bảo trì trong tiếng Anh:

– Maintenance – Bảo trì

– Repair – Sửa chữa

– Service – Dịch vụ

– Inspection – Kiểm tra

– Lubrication – Bôi trơn

– Replacement – Thay thế

– Cleaning – Vệ sinh

– Troubleshooting – Khắc phục sự cố

– Calibration – Hiệu chuẩn

– Upkeep – Bảo dưỡng

– Overhaul – Đại tu

– Preventive maintenance – Bảo dưỡng định kỳ

– Breakdown – Sự cố

– Fault finding – Tìm lỗi

– Spare parts – Linh kiện thay thế

– Equipment – Thiết bị

– Safety check – Kiểm tra an toàn

– Downtime – Thời gian ngừng hoạt động

– Maintenance schedule – Lịch trình bảo trì

– Maintenance cost – Chi phí bảo trì

– Asset management – Quản lý tài sản

– Reliability – Độ tin cậy

– Performance – Hiệu suất

– Degradation – Sự suy giảm

– Periodic maintenance – Bảo trì định kỳ

– Systematic maintenance – Bảo trì có hệ thống

– Emergency repair – Sửa chữa khẩn cấp

– Wear and tear – Mòn hỏng

– Predictive maintenance – Bảo trì dự đoán

– Maintenance record – Hồ sơ bảo trì

3. Các câu có chứa từ Maintenance (Bảo trì):

– Maintenance management is the structured process put in place to ensure assets and resources are functioning efficiently and effectively (Quản lý bảo trì là quy trình có cấu trúc được đưa ra để đảm bảo tài sản và nguồn lực hoạt động hiệu quả và hiệu quả).

– The goal of maintenance management is to keep overall equipment effectiveness (OEE) high and to utilize resources effectively (Mục tiêu của quản lý bảo trì là giữ cho hiệu quả tổng thể của thiết bị (OEE) cao và sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả).

– There are several moving parts to an optimized maintenance department, and prioritizing maintenance management is one of the keys to success (Có một số bộ phận chuyển sang bộ phận bảo trì được tối ưu hóa và việc ưu tiên quản lý bảo trì là một trong những chìa khóa thành công).

– Because maintenance is the backbone of many organizations, understanding the importance of maintenance management has become a crucial part of operation teams’ strategies (Vì bảo trì là xương sống của nhiều tổ chức nên hiểu được tầm quan trọng của quản lý bảo trì đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược của các nhóm vận hành).

– Maintenance management is crucial to the success of your maintenance department and processes (Quản lý bảo trì là rất quan trọng đối với sự thành công của bộ phận và quy trình bảo trì của bạn.).

– Highly functioning equipment and assets ensure throughput needs are met, all outputs meet quality standards, customers are satisfied, and work environments are safe and comfortable (Thiết bị và tài sản hoạt động hiệu quả đảm bảo đáp ứng nhu cầu về thông lượng, tất cả đầu ra đều đạt tiêu chuẩn chất lượng, khách hàng hài lòng và môi trường làm việc an toàn và thoải mái).

– Perfect maintenance management won’t happen overnight, but here are some objectives you can achieve over time with effective maintenance management processes (Quản lý bảo trì hoàn hảo sẽ không xảy ra trong một đêm, nhưng đây là một số mục tiêu bạn có thể đạt được theo thời gian với các quy trình quản lý bảo trì hiệu quả).

– These direct and indirect maintenance costs can be easily avoided or minimized by establishing an effective maintenance management strategy (Có thể dễ dàng tránh hoặc giảm thiểu các chi phí bảo trì trực tiếp và gián tiếp này bằng cách thiết lập một chiến lược quản lý bảo trì hiệu quả).

4. Đoạn văn có chứa từ Maintenance (Bảo trì):

4.1. Đoạn văn số 01:

If there’s anything you should be looking to achieve with maintenance management, it’s enhancing equipment and asset performance across your facilities (Nếu có bất cứ điều gì bạn nên tìm kiếm để đạt được với quản lý bảo trì, thì đó là nâng cao hiệu suất của thiết bị và tài sản trong các cơ sở của bạn). Luckily for you, as you focus on initiatives rooted in improved maintenance operations, this will come naturally (Thật may mắn cho bạn, khi bạn tập trung vào các sáng kiến ​​bắt nguồn từ các hoạt động bảo trì được cải thiện, điều này sẽ đến một cách tự nhiên).

With a proper process in place to track maintenance requests and preventive maintenance schedules or planned maintenance, your assets will receive the maintenance care they need when they need it (Với một quy trình phù hợp để theo dõi các yêu cầu bảo trì và lịch bảo trì dự phòng hoặc bảo trì theo kế hoạch, tài sản của bạn sẽ nhận được sự chăm sóc bảo trì khi cần). Each technician will be informed immediately of an issue and can tend to it right away, and regular inspections will be performed according to the set schedule (Mỗi kỹ thuật viên sẽ được thông báo ngay lập tức về một vấn đề và có thể xử lý vấn đề đó ngay lập tức, đồng thời việc kiểm tra thường xuyên sẽ được thực hiện theo lịch trình đã định). Because of these outcomes, over time you will see a decrease in downtime and an increase in lifespan across your assets (Do những kết quả này, theo thời gian, bạn sẽ thấy thời gian ngừng hoạt động giảm và tuổi thọ của các tài sản của bạn tăng lên).

Understanding how your equipment is performing should be at the forefront of your mind, and facilities management is key to understanding trends and taking action as needed (Việc hiểu thiết bị của bạn đang hoạt động như thế nào phải là ưu tiên hàng đầu trong tâm trí bạn và quản lý cơ sở vật chất là chìa khóa để hiểu các xu hướng và thực hiện hành động khi cần thiết).

By tracking all of the maintenance performed on your assets, you’ll be able to create graphs, charts, and trend lines to understand which assets are failing most often and when (Bằng cách theo dõi tất cả hoạt động bảo trì được thực hiện trên tài sản của mình, bạn sẽ có thể tạo đồ thị, biểu đồ và đường xu hướng để hiểu tài sản nào thường xuyên gặp sự cố nhất và khi nào). These insights will allow you to make strategic designs about repairing equipment, replacing equipment, and who on your team is best-equipped to perform maintenance on each asset (Những thông tin chi tiết này sẽ cho phép bạn đưa ra các thiết kế chiến lược về sửa chữa thiết bị, thay thế thiết bị và những người trong nhóm của bạn được trang bị tốt nhất để thực hiện bảo trì từng tài sản).

Depending on the frequency and type of breakdowns or issues the assets in your facility are experiencing, you may have predictive maintenance strategies laid out for some assets, preventive maintenance strategies, for others, and reactive maintenance strategies for the rest (Tùy thuộc vào tần suất và loại sự cố hoặc sự cố mà tài sản trong cơ sở của bạn đang gặp phải, bạn có thể đưa ra các chiến lược bảo trì dự đoán cho một số tài sản, chiến lược bảo trì phòng ngừa cho những tài sản khác và chiến lược bảo trì phản ứng cho những tài sản còn lại). Giving each asset the maintenance management strategy it needs to perform its best will optimize your maintenance in the long run (Cung cấp cho mỗi tài sản chiến lược quản lý bảo trì mà nó cần để thực hiện tốt nhất sẽ tối ưu hóa việc bảo trì của bạn trong thời gian dài).

4.2. Đoạn văn số 02:

Maintenance is very interconnected with business operations, and any inefficiencies can negatively impact the entire organization (Bảo trì có mối liên hệ chặt chẽ với các hoạt động kinh doanh và bất kỳ sự thiếu hiệu quả nào cũng có thể tác động tiêu cực đến toàn bộ tổ chức). Even though running an effective maintenance program costs money upfront, in the long run, it costs less than postponing maintenance (Mặc dù việc chạy một chương trình bảo trì hiệu quả sẽ tốn tiền trước, nhưng về lâu dài, chi phí sẽ ít hơn so với việc hoãn bảo trì).

There are a lot of implications of disorganized or poor maintenance, which result in direct and indirect costs (Có rất nhiều tác động của việc bảo trì không được tổ chức hoặc kém, dẫn đến chi phí trực tiếp và gián tiếp).

Direct costs are expenses that go directly into producing goods or providing services, whereas indirect costs are the general expenses relating to maintaining and operating a business (Chi phí trực tiếp là chi phí đi trực tiếp vào sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, trong khi chi phí gián tiếp là chi phí chung liên quan đến việc duy trì và vận hành doanh nghiệp). An example of a direct cost is hiring additional technicians because so many assets are failing (Một ví dụ về chi phí trực tiếp là thuê thêm kỹ thuật viên vì quá nhiều tài sản bị hỏng). An example of an indirect cost would be the safety hazards and legal ramifications building up from these failed assets (Một ví dụ về chi phí gián tiếp sẽ là các mối nguy hiểm về an toàn và sự phân nhánh pháp lý hình thành từ những tài sản hỏng hóc này).

Run to fail là gì?

Chạy Đến Khi Hỏng (Run-to-fail) Run-to-fail là một chiến lược bảo trì khắc phục thường thấy ở nhiều doanh nghiệp. Phương pháp bảo trì này cho phép máy móc thiết bị hoạt động cho đến khi chúng gặp sự cố. Không có bất kỳ hoạt động bảo trì nào diễn ra trước khi có sự cố.

Maintenance viết tắt là gì?

MRO là gì? MRO là viết tắt của Maintenance (Bảo trì), Repair (Sửa chữa) và Operations Supplies (Vận hành).

Bảo trì trong tiếng Anh là gì?

Bảo trì tiếng Anh là Maintenance.