Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review 1 sách Chân trời sáng tạo hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Review 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3. Giải Tiếng Anh lớp 3 Review 1 Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 1: Listen and check the box. (Nghe và kiểm tra lại trong khung.) Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 2: Write the number or word. (Viết số hoặc từ.) Trả lời: 1. 7 seven 2. three 3 3. 2 two 4. five 5 5. 9 nine 6. eight 8 Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 3: Look, read, and write. (Nhìn, đọc, và viết.) Phương pháp giải: in: ở trong on: ở trên under: ở dưới Trả lời: 1. The bag is on the table. (Cái túi ở trên bàn.) 2. The book is on the chair. (Quyển sách ở trên ghế.) 3. The taddy bear is in the bag. (Con gấu bông ở trong cái túi.) 4. The kite is under the slide. (Con diều ở dưới cầu trượt.) Tiếng anh lớp 3 trang 29 Bài 4: Listen and check (√) the box. (Nghe và đánh dấu √ vào hộp.) Tiếng anh lớp 3 trang 29 Bài 5: Look and say. Who is in the picture? (Nhìn và nói. Ai ở trong tấm hình?) Trả lời: There are 4 people in the picture: Mom, Dad, sister and brother. (Có 4 người ở trong tấm ảnh: Mẹ, Bố, chị gái và em trai.) Tiếng anh lớp 3 trang 4 Bài 2: Listen and read. 1. My name’s Rosy. (Em tên Rosy.) 2. My name’s Tim. (Em tên Tim.) 3. Hello, class. My name’s Miss Jones. (Chào, cả lớp. Cô tên là Jones. Tiếng anh lớp 3 trang 5 Bài 1: Listen to the story again. (Nghe lại câu chuyện một lần nữa.) Tiếng anh lớp 3 trang 5 Bài 2: Ask and answer.
- Hello. My name’s Miss Jones. (Xin chào. Cô tên là Jones.) - Hi. My name’s Billy. (Em cào cô, em tên Billy.) Tiếng anh lớp 3 trang 5 Bài 3: Listen and sing.
Hello, hello! (Xin chào, xin chào!) Hello, hello! (Xin chào, xin chào!) How are you? (Bạn có khỏe không?) I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.) I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.) Hello, hello! (Xin chào, xin chào!) What’s your name? (Bạn tên là gì?) My name’s ___. (Tôi tên ___.) That’s my name. (Đó là tên của tôi.) Goodbye, goodbye. (Tạm biệt, tạm biệt.) Goodbye to you … (Tạm biệt bạn…) Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Three trang 6 Tiếng anh lớp 3 trang 6 Bài 1: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Trả lời: Đang cập nhật! Tiếng anh lớp 3 trang 6 Bài 2: Listen and point. (Nghe và chỉ.) one: số 1 two: số 2 three: số 3 four: số 4 five: số 5 six: số 6 seven: số 7 eight: số 8 nine: số 9 ten: số 10 Tiếng anh lớp 3 trang 6 Bài 3: Look at the picture again. Point, ask and answer. (Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Chỉ, hỏi và trả lời.) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) I'm eight. (Tôi 8 tuổi.) Phương pháp giải: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) I’m ___. (Tôi _________.) Trả lời: - How old are you? - I’m one. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 1 tuổi.) - How old are you? - I’m two. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 2 tuổi.) - How old are you? - I’m three. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 3 tuổi.) - How old are you? - I’m four. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 4 tuổi.) - How old are you? - I’m five. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 5 tuổi.) - How old are you? - I’m six. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 6 tuổi.) - How old are you? - I’m seven. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 7 tuổi.) - How old are you? - I’m nine. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 9 tuổi.) - How old are you? - I’m ten. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi 10 tuổi.) Tiếng anh lớp 3 trang 6 Bài 4: Ask and answer with your friend. (Hỏi và trả lời với bạn của bạn.) Phương pháp giải: - How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) I’m ___. (Tôi___.) And you? (Tôi __. Còn bạn?) - I’m ___, too. (Tôi cũng ___.) Trả lời: - How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) - I’m eight. And you? (Tôi 8 tuổi. Còn bạn?) - I’m eight, too. (Tôi cũng 8 tuổi.) Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Four trang 7 Tiếng anh lớp 3 trang 7 Bài 1: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Tiếng anh lớp 3 trang 7 Bài 2: Listen and sing. (Nghe và hát.)
Alphabet song (Bài hát bảng chữ cái) a b c, d e f g h i, j k l This is the alphabet. (Đây là bảng chữ cái.) Lots more letters to know! (Còn nhiều chữ cái nữa cần biết!) m n o, p q r s t u, v w x, This is the alphabet. (Đây là bảng chữ cái.) Two more letters to go! (Hãy đi đến 2 chữ cái nữa!) y z. That’s the end. (y z. Hết rồi.) Now, we can start again! (Chúng ta bắt đầu lại một lần nữa nào! Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Five trang 8 Tiếng anh lớp 3 trang 8 Bài 1: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
red: màu đỏ brown: màu nâu pink: màu hồng green: màu xanh lá black: màu đen yellow: màu vàng orange: màu cam blue: màu xanh
Tiếng anh lớp 3 trang 8 Bài 2: Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Trả lời: - What color is it? (Nó màu gì?) It’s yellow. (Nó màu vàng.) - What color is it? (Nó màu gì?) It’s pink. (Nó màu hồng.) Tiếng anh lớp 3 trang 8 Bài 3: Listen and point. (Nghe và chỉ.) Trả lời: Đang cập nhật! Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Six trang 9 Tiếng anh lớp 3 trang 9 Bài 1: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Sit down. (Ngồi xuống.) Stand up. (Đứng lên.) Open your books. (Mở sách ra.) Close your books. (Đóng sách lại.) Don’t talk. (Không nói chuyện.) Tiếng anh lớp 3 trang 9 Bài 2: Look and say. (Nhìn và nói.)
Sit down, please. (Mời em ngồi xuống.) Don’t talk, please. (Xin đừng nói chuyện.) Stand up, please. (Mời em đứng lên.) Open your books, please. (Mời em mở sách ra.) Close your books, please. (Mời em đóng sách lại.) Tiếng anh lớp 3 trang 9 Bài 3: Listen and do. (Nghe và làm theo.) |