Tính từ 1. (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác 2. alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình 3. alien to trái với, ngược với
Danh từ 1. người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ 2. người nước ngoài, ngoại kiều 3. người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...