Fall back là gìNghĩa từ Fall backÝ nghĩa của Fall back là: Ví dụ cụm động từ Fall backVí dụ minh họa cụm động từ Fall back: - The army FELL BACK after losing the battle. Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến. Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Fall back trên, động từ Fall còn có một số cụm động từ sau: |