Đường chít ben trong may mặc tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người tìm kiếm nhất. Do vậy trong bài viết này IELTS Vietop sẽ tổng hợp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc đầy đủ nhất. Hy vọng nó sẽ hữu ích với bạn. Show Bạn có thể ctrl + F để tìm từ vựng dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nội thất
Xem thêm:
2. Một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh về may mặcI’m going to a party for my brother’s wedding. Haizz but still don’t know what to wear. Tớ sắp đi dự một bữa tiệc cưới anh trai của tớ. Haizz mà vẫn chưa biết mặc gì. I want to wear some fancy clothes Tớ muốn mặc 1 bộ quần áo điệu điệu 1 chút What do you think about a white dress with high heels? Cậu nghĩ sao về 1 chiếc váy trắng đi với giày cao gót? oh, they’re great. I also like the white dress oh, chúng thật tuyệt vời. Tớ cũng thích váy trắng You can add some accessories like necklace, earrings to make it look more beautiful Cậu có thể dùng thêm một vài phụ kiện như vòng cổ, khuyên tai để trông xinh hơn Good idea. Thank you Ý kiến hay đó. Cảm ơn cậu 3. Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành may mặcA: Welcome to Hoang Hao garment shop Chào anh chị đến với cửa hàng may Hoàng Hào A: What can we do for you? Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn? B: I want to measure and cut a white shirt Tôi muốn đo và cắt 1 chiếc sơ mi trắng. A: Yes, please come inside to see some more shirt and fabric samples with us! Vâng, mời anh chị vào bên trong xem thêm 1 số mẫu áo và vải bên mình nhé! B: We really like this model, the fabric is also quite nice. Chúng tôi rất ưng mẫu này, chất vải cũng khá đẹp. A: Yes, so please come over here, we will measure the shirt. Dạ vâng, vậy mời anh chị sang bên này, chúng tôi sẽ tiến hành đo áo. B: Ok. Thank you Ok. Cảm ơn bạn. 4. Các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọngCF (center front) : Trung tâm mặt trước của sản phẩm áo. CB (center back) : Trung tâm mặt sau. HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Là điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo. SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của quần, áo,… TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5 inch tính từ điểm đầu vai và 1,5 inch từ chính giữa thân ra. SMV (Standard minute value) : có mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian. Sample: Mặt hàng mẫu Pattern: Hoa văn, mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm. CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí tính theo thời gian. 5. Cách học tiếng Anh trong ngành may mặc hiệu quảTừ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Anh vừa nhiều lại vừa khó nhớ. Vậy chúng ta phải làm thế nào để nạp hết lượng từ vựng khổng lồ này nhỉ? IELTS Vietop xin gợi ý cho bạn vài cách học sau:
Trên đây là tất tần tật từ vựng chuyên ngành tiếng Anh may mặc phổ biến nhất. Hy vọng với những từ vựng mà IELTS Vietop cung cấp trên sẽ giúp các bạn “bỏ túi” được nhiều kiến thức nhất. Chúc bạn giao tiếp thật tốt nhé! Để nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực, các bạn có thể tham khảo qua các khóa như IELTS cấp tốc, IELTS 1 kèm 1, IELTS Online để đạt được mục tiêu của mình theo mong muốn nhé. |