Đủ tư cách tiếng anh là gì

Bản dịch của ineligible – Từ điển tiếng Anh–Việt

không đủ tư cách

Children under eighteen years of age are ineligible to vote in elections.

Xem thêm

Các ví dụ của ineligible

ineligible

They tend to have uncertain prognoses early on, and are therefore also ineligible for hospice.

The present study has defined additional criteria which makes a potential donor ineligible for donation.

Four additional patients that are currently ineligible due to missing baseline data are included in the tables with the eligible patients.

Courts and redistricting guidelines cannot and should not try to compensate for differences in turnout, population demographics, and ineligible voters that exist across districts.

Radiation therapists were deemed ineligible for this study if they were on leave during the data collection period.

This estimate for the population younger than 18 years of age or otherwise ineligible is likely to be high.

Participants with severe, unstable concurrent psychiatric conditions likely to require hospitalization within 6 months from study entry are also ineligible.

At follow-up, 24 of these addresses were found to be ineligible, leaving a potential sample of 1,299.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của ineligible

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

無資格的, 不合格的…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

无资格的, 不合格的…

trong tiếng Tây Ban Nha

inelegible, que no tiene derecho…

trong tiếng Bồ Đào Nha

inelegível…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ý

yetersiz, uygun görülmeyen, seçil(e)mez…

tidak berhak untuk memilih…

не имеющий права, неподходящий…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

to be eligible for ...; to qualify; to be authorized/empowered/entitled/competent to do something

Đủ tư cách hưởng trợ cấp thai sản

To be eligible for maternity allowance; To qualify for maternity allowance

Tôi khẳng định rằng anh ấy không đủ tư cách làm thầy

I affirm that he doesn't qualify as a teacher

Bằng này giúp tôi đủ tư cách hành nghề châm cứu

This diploma qualifies me to practise acupuncture

Tôi tự thấy mình không đủ tư cách bàn những chuyện như vậy

I don't feel qualified to discuss such matters; I feel unqualified to discuss such matters

tư cách

- d. 1 Cách ăn ở, cư xử, biểu hiện phẩm chất đạo đức của một người. Người đứng đắn, có tư cách. Tư cách hèn hạ. 2 Toàn bộ nói chung những điều yêu cầu đối với một cá nhân để có thể được công nhận ở một vị trí, thực hiện một chức năng xã hội nào đó. Có giấy uỷ nhiệm, nên có đủ tư cách thay mặt cho giám đốc xí nghiệp. Kiểm tra tư cách đại biểu. 3 Một mặt nào đó trong các mặt chức năng, cương vị, vị trí của một người, một sự vật. Phát biểu ý kiến với tư cách cá nhân. Nghiên cứu từ với tư cách là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.


hd.1. Cách ăn ở, cư xử biểu hiện phẩm chất đạo đức của một người. Người đứng đắn, có tư cách.
2. Những điều yêu cầu ở một cá nhân để được công nhận ở một vị trí, một chức năng xã hội. Kiểm tra tư cách đại biểu. Có đủ tư cách thay mặt giám đốc vì có giấy ủy nhiệm.
3. Một mặt nào đó trong các mặt chức năng, cương vị của một người, một sự vật. Phát biểu ý kiến với tư cách cá nhân. Nghiên cứu từ với tư cách đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.

Đủ tư cách tiếng anh là gì
Đủ tư cách tiếng anh là gì
Đủ tư cách tiếng anh là gì

Tìm

đủ tư cách

 eligibility
 qualification
 qualified
  • người có đủ tư cách
  • : qualified persons
  • người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán: qualified block positioner
  •  qualify
  • làm cho đủ tư cách: qualify

  • cổ phần có đủ tư cách

     qualifying share

    cổ phần để đủ tư cách

     qualifying share

    công ty dịch vụ công cộng đủ tư cách

     qualifying utility

    quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách

     qualifying stock option

    sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

     disability

    sự làm cho đủ tư cách pháp lý

     entitlement

    sự làm cho không đủ tư cách

     disablement

    tuyên bố không có đủ tư cách (trước pháp luật)

     disablement

    Đủ tư cách tiếng anh là gì

    Đủ tư cách tiếng anh là gì

    Đủ tư cách tiếng anh là gì

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh