Đông đúc đọc tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: crowded


English Vietnamese
crowded
* tính từ
- đông đúc
=crowded streets+ phố xá đông đúc
- đầy, tràn đầy
=life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
=to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh


English Vietnamese
crowded
chật cứng người ; chật ; có đông ; nhiều người tham gia hơn ; nỗi mất ngủ ; rộn ; túm tụm ; vây ; đông dữ ; đông lắm nhỉ ; đông người hơn ; đông người ; đông ; đông đúc ; đông đúc đó ; đầy người ; ồn ào ;
crowded
chật cứng người ; chật ; có đông ; m đông ; nhiều người tham gia hơn ; nỗi mất ngủ ; rộn ; túm tụm ; vây ; đông dữ ; đông lắm nhỉ ; đông người hơn ; đông người ; đông ; đông đúc ; đông đúc đó ; đầy người ; ồn ào ;


English Vietnamese
crowded
* tính từ
- đông đúc
=crowded streets+ phố xá đông đúc
- đầy, tràn đầy
=life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
=to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh