Dynamite đọc là gì

dynamite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: dynamite

Show



Phát âm : /'dainəmait/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • đinamit

+ ngoại động từ

  • phá bằng đinamit
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamite"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamite":
    donate dynamite
  • Những từ có chứa "dynamite":
    dynamite dynamiter
  • Những từ có chứa "dynamite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bốc lôi mìn

Lượt xem: 403