Định ngữ trong tiếng Anh là gì

I. Complements

Complements are one of the five major elements of clause structure. The other four are subject, verb, object and adjunct (complements are in bold):

Bổ ngữ là một trong 5 thành phần chính của cấu trúc mệnh đề. Bốn thành phần kia là chủ từ, động từ, túc từ, và định ngữ.

Both the brothers became doctors.

Hai anh em đã trở thành bác sĩ.

A: Have you seen my umbrella?

Anh có thấy dù của em không?

B: It's downstairs, by the back door.

Nó ở dưới lầu, cạnh cửa sau.

Playing the guitar always makes me happy.

Chơi đàn guitar luôn làm tôi vui.

II. Subject and object complements

1. Subject complements:

In clauses with linking verbs (be, seem, become), complements which follow the verb and which add information about the subject are called subject complements:

Trong các mệnh đề với các động từ liên kết (appear, be, become, feel, get, look, remain, seem, smell, sound, taste) các bổ ngữ theo sau các động từ này và cung cấp thông tin cho chủ từ được gọi là bổ ngữ chủ từ.

Sheila is a nurse. (adding information about Sheila)

Sheila là y tá. (thêm thông tin về Sheila)

All of them seemed surprised. (adding information about "All of them")

Tất cả bọn hó đều có vẻ ngạc nhiên. (thêm thông tin về "All of them")

Jane is an advocate.

Jane là luật sư.

She became queen in 1952.

Bà đã trở thành hoàng hậu vào năm 1952.

I am very excited.

Tôi rất phấn khích.

Alice is in the office.

Alice đang ở trong văn phòng.

2. Object complements:

Complements which add more information about an object are called object complements:

Các bổ ngữ cung cấp thông tin cho một túc từ được gọi là bổ ngữ túc từ:

He makes me very angry. (adding information about "me")

Anh ấy làm tôi rất tức giận. (thêm thông tin về "me")

Get John a drink. (adding information about "John")

Lấy cho John một ly rượu/bia đi. (thêm thông tin về "John")

I consider hang-gliding dangerous.

Tôi nghĩ trò chơi tàu lượn rất nguy hiểm.

They appointed him monitor.

Họ đã bổ nhiệm anh ấy làm trưởng lớp.

III. Complements and adjuncts  Bổ ngữ & Định ngữ:

Complements and adjuncts are different. A complement is necessary in order to complete the meaning. An adjunct is not necessary, and adds extra information.

Các bổ ngữ và định ngữ khác nhau. Cần có bổ ngữ để hoàn tất ý nghĩa. Một định ngữ không cần thiết, nó chỉ cung cấp thêm thông tin (phần còn lại vẫn có nghĩa khi không có định ngữ).

Hãy so sánh:

He put the cake in the oven.

Χ: He put the cake. -> Anh ấy đặt cái bánh.

-> put must have a complement to say where "the cake" is put. Without the complement, the clause would not be complete.

-> "đặt" cần một bổ ngữ để nói đến nơi đặt "cái bánh". Không có bổ ngữ, mệnh đề sẽ không hoàn tất nghĩa.

We usually go away in the spring.

Chúng tôi thường đi xa vào mùa xuân.

We usually go away. -> Chúng tôi thường đi xa.

-> in the spring is an adjunct. It is not essential to complete the verb 'go away'; it adds extra information.

-> "vào mùa xuân" là định ngữ. Không cần thiết để hoàn tất nghĩa của động từ "go away", nó chỉ cho thêm thông tin.

Example (with adverbial)     -> Example (without adverbial) => Does the meaning change?

The teacher sent Tim home.  -> The teacher sent Tim.     => Yes - the adverbial is a complement.

She told me the story quickly.  -> She told me the story.     => No - the adverbial is an adjunct.

Please put the book on the shelf. -> Please put the book.   => Yes - the adverbial is a complement.

He wrote a book in his spare time. -> He wrote a book.     => No - the adverbial is an adjunct.

Nguồn: English Grammar Today