A wad of dollar notes là gì

A wad of dollar notes là gì

Từ vựng tiếng Anh lớp 11thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay anh ngữ JES sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 11. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1: FRIENDSHIP

STTTừ VựngNghĩa 1 acquaintance (n) người quen 2 admire (v) ngưỡng mộ 3 aim (n) mục đích 4 appearance (n) vẻ bề ngoài 5 attraction (n) sự thu hút 6 be based on (exp) dựa vào 7 benefit (n) lợi ích 8 calm (a) điềm tĩnh 9 caring (a) chu đáo ,quan tâm 10 change (n,v) (sự) thay đổi 11 changeable (a) có thể thay đổi 12 chilli (n) ớt 13 close (a) gần gũi, thân thiết 14 concerned (with) (a) 15 condition (n) điều kiện 16 constancy (n) sự kiên định 17 constant (a) kiên định 18 crooked (a) cong 19 customs officer (n) nhân viên hải quan 20 delighted (a) vui mừng 21 enthusiasm (n) lòng nhiệt tình 22 exist (v) tồn tại 23 feature (n) đặc điểm 24 forehead (n) trán 25 generous (a) rộng rãi, rộng lượng 26 get out of (v) ra khỏi (xe) 27 give-and-take (n) sự nhường nhịn 28 good-looking (a) dễ nhìn 29 good-natured (a) tốt bụng 30 gossip (v) ngồi lê đôi mách 31 height (n) chiều cao 32 helpful (a) giúp đỡ, giúp ích 33 honest (a) trung thực 34 hospitable (a) hiếu khách 35 humorous (a) hài hước 36 in common (exp) chung 37 incapable (of) (a) không thể 38 influence (v) ảnh hưởng 39 insist on (v) khăng khăng 40 jam (n) mứt 41 joke (n,v) (lời) nói đùa 42 journalist (n) phóng viên 43 joy (n) niềm vui 44 jump (v) nhảy 45 last (v) kéo lài 46 lasting (a) lâu bền 47 lifelong (a) suốt đời 48 like (n) sở thích 49 loyal (a) trung thành 50 loyalty (n) lòng trung thành 51 medium (a) trung bình 52 mix (v) trộn 53 modest (a) khiêm tốn 54 mushroom (n) nấm 55 mutual (a) lẫn nhau, chung 56 oval (a) có hình bàu dục 57 patient (a) kiên nhẫn 58 personality (n) tính cách, phẩm chất 59 pleasant (a) hài lòng pleasant (a) hài lòng 60 pleasure (n) niềm vui 61 principle (n) quy tắc 62 pursuit (n) mưu cầu 63 quality (n) chất lượng, phẩm chấtt 64 quick-witted (a) nhạy bén 65 relationship (n) mồi uqan hệ 66 remain (v) vẫn còn, duy trì 67 Residential Area (n) khu dân cư 68 rumour (n) tin đồn 69 secret (n) bí mật 70 selfish (a) ích kỷ 71 sense of humour (n) óc hài hước 72 share (v) chia sẻ 73 sincere (a) chân thành 74 sorrow (n) nỗi buốn 75 studious (a) chăm học 76 suspicion (n) ; sự hoài nghi 77 suspicious (a) đa nghi 78 sympathy (n) sự cảm thông 79 take up (v) đề cập đến 80 trust (n, v) tin tưởng 81 uncertain (a) không chắc chắn 82 understanding (a) thấu hiểu 83 unselfishness (n) tính không ích kỷ

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

STTTừ VựngNghĩa 1 affect (v) ảnh hưởng 2 appreciate (v) trân trọng 3 attitude (n) thái độ 4 bake (v) nướng 5 break out (v) xảy ra bất thình lình 6 carry (v) mang 7 complain (v) phàn nàn 8 complaint (n) lời phàn nàn 9 contain (v) chứa, đựng 10 cottage (n) nhà tranh 11 destroy (v) phá hủy, tiêu hủy 12 dollar note (n) tiền giấy đôla 13 embarrassing (a) ngượng ngùng 14 embrace (v) ôm 15 escape (v) thoát khỏi 16 experience (n) trải nghiệm 17 fail (v rớt, hỏng 18 floppy (a) mềm 19 glance at (v) liếc nhìn 20 grow up (v) lớn lên 21 idol (n) thần tượng 22 imitate (v) bắt chước 23 make a fuss (v) làm ầm ĩ 24 marriage (n) hôn nhân 25 memorable (a) đáng nhớ 26 novel (n) tiểu thuyết 27 own (v) sở hữu 28 package (n) bưu kiện 29 protect (v) bảo vệ 30 purse (n) cái ví 31 realise (v) nhận ra 32 replace (v) thay thế 33 rescue (v) cứu nguy, cứu hộ 34 scream (v) la hét 35 set off (v) lên đường 36 shine (v) chiếu sáng 37 shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn 38 sneaky (a) lén lút 39 terrified (a) kinh hãi 40 thief (n) tên trộm 41 turn away (v) quay đi, bỏ đi 42 turtle (n con rùa 43 unforgetable (a) không thể quên 44 wad (n) nắm tiền 45 wave (v) vẩy tay

UNIT 3: A PARTY

STTTừ VựngNghĩa 1 accidentally (adv) tình cờ 2 blow out (v) thổi tắt 3 budget (n) ngân sách 4 candle (n) đèn cầy, nến 5 celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm 6 clap (v) vỗ tay 7 count on (v) trông chờ vào 8 decorate (v) trang trí 9 decoration (n) sự/đồ trang trí 10 diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) 11 financial (a) (thuộc) tài chính 12 flight (n) chuyến bay 13 forgive (v) tha thứ 14 get into trouble (exp) gặp rắc rối 15 golden anniversary (n) (=golden wedding lễ kỷ niệm 16 = golden jubilee) đám cưới vàng (50 năm) 17 guest (n) khách 18 helicopter (n) trực thăng 19 hold (v) tổ chức 20 icing (n) lớp kem phủ trên mặtbánh 21 jelly (n) thạch 22 judge (n) thẩm phán 23 lemonade (n) nước chanh 24 mention (v) đề cập 25 mess (n) sự bừa bộn 26 milestone (n) sự kiện quan trọng 27 organise (v) tổ chức 28 refreshments (n) món ăn nhẹ 29 serve (v) phục vụ 30 silver anniversary (n) (=silver wedding lễ kỷ niệm 31 = silver jubilee) đám cưới bạc (25 năm) 32 slice (n) miếng 33 slip out (v lỡ miệng 34 tidy up (v) dọn dẹp 35 upset (v) làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

STTTừ VựngNghĩa 1 (the) aged (n) người già 2 assistance (n) sự giúp đỡ 3 be fined (v) bị phạt 4 behave (v) cư xử 5 bend (v) uốn cong, cúi xuống 6 care (n) sự chăm sóc 7 charity (n) tổ chức từ thiện 8 comfort (n) sự an ủi 9 co-operate (v) hợp tác 10 co-ordinate (v) phối hợp 11 cross (v) băng qua 12 deny (v) từ chối 13 desert (v) bỏ đi 14 diary (n) nhật ký 15 direct (v) điều khiển 16 disadvantaged (a) bất hạnh 17 donate (v) tặng 18 donation (n) khoản tặng/đóng góp 19 donor (n) người cho/tặng 20 fire extinguisher (n) bình chữa cháy 21 fund-raising (a) gây quỹ 22 gratitude (n) lòng biết ơn 23 handicapped (a) tật nguyền 24 instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn 25 intersections (n) giao lộ 26 lawn (n) bãi cỏ 27 martyr (n) liệt sỹ 28 mountain (n) núi 29 mow (v) cắt 30 natural disaster (n) thiên tai 31 order (n) mệnh lệnh 32 order (v) ra lệnh 33 orphanage (n) trại mồ côi 34 overcome (v) vượt qua 35 park (v) đậu xe 36 participate in (v) tham gia 37 raise money (v) quyên góp tiền 38 receipt (n) người nhận 39 remote (a) xa xôi, hẻo lánh 40 retire (v) về hưu 41 rope (n) dây thừng 42 snatch up (v) nắm lấy 43 suffer (v) chị đựng, đau khổ 44 support (v) ủng hộ, hỗ trợ 45 take part in (v) tham gia 46 tie  to (v) buộc, cột  vào 47 toe (n) ngón chân 48 touch (v) chạm 49 voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện 50 voluntary (a) tình nguyện 51 volunteer (n) tình nguyện viên 52 volunteer (v) tình nguyện, xung phong 53 war invalid (n) thương binh

UNIT 6: COMPETITIONS

STTTừ VựngNghĩa 1 accuse  of(v) buộc tội 2 admit (v) thừa nhận, thú nhận 3 announce (v) công bố 4 annual (a) hàng năm 5 apologize for(v) xin lỗi 6 athletic (a) (thuộc) điền kinh 7 champion (n) nhà vô địch 8 clock (v) đạt, ghi được (thời gian) 9 compete (v) thi đấu 10 competition (n) cuộc thi đấu 11 congratulate  on (v) chúc mừng 12 congratulations! xin chúc mừng 13 contest (n) cuộc thi đấu 14 creative (a) sáng tạo 15 detective (n) thám tử 16 entry procedure (n) thủ tục đăng ký 17 feel like (v) muốn 18 find out (v) tìm ra 19 general knowledge quiz(n) cuộc thi kiến thức phổ thông 20 insist (on) (v) khăng khăng đòi 21 judge (n) giám khảo 22 native speaker (n) người bản xứ 23 observe (v) quan sát 24 participant (n) người tham gia 25 patter (v) rơi lộp độp 26 pay (v) trả tiền 27 poem (n) bài thơ,thơ ca 28 poetry (n) tập thơ 29 prevent  from(v) ngăn ngừa, cản 30 race (n) cuộc đua 31 recite (v) ngâm, đọc (thơ) 32 representative (n) đại diện 33 score (v) tính điểm 34 smoothly (adv) suông sẻ 35 spirit (n) tinh thần, khí thế 36 sponsor (v) tài trợ 37 stimulate (v) khuyến khích 38 thank  for(v) cảm ơn 39 twinkle (n) cái nháy mắt 40 warn  against(v) cảnh báo 41 windowpane (n) ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION

STTTừ VựngNghĩa 1 A.D. (Anno Domini)(n) sau công nguyên 2 awareness (n) ý thức 3 B.C. (Before Christ)(n) trước công nguyên 4 billionaire (n) nhà tỉ phú 5 birth-control method (n) ph. pháp hạn chế sinhđẻ 6 carry out (v) tiến hành 7 claim (n,v) (sự) đòi hỏi 8 cranky (a) hay gắt gỏng, quạu 9 creature (n) sinh vật 10 death rate (n) tỉ lệ tử vong 11 developing country (n) nước đang phát triển 12 exercise (v) sử dụng 13 expert (n) chuyên gia 14 explosion (n) sự bùng nổ 15 family planning (n) kế hoạch hóa gia đình 16 fresh water (n) nước ngọt 17 generation (n) thế hệ 18 glean (v) mót, nhặt (lúa) 19 government (n) chính phủ 20 growth (n) tăng trưởng 21 implement (v) thực hiện 22 improvement (n) sự cải thiện 23 injury (n) chấn thương 24 insurance (n) sự bảo hiểm 25 iron (n) sắt 26 journalism (n) báo chí 27 lack (n) sự thiếu hụt 28 limit (n) giới hạn 29 limit (v) hạn chế 30 limited (a) có giới hạn 31 living condition (n) điều kện sống 32 living standard (n) mức sống 33 metal (n) kim loại 34 organisation (n) tổ chức 35 overpopulated (a) quá đông dân 36 petroleum (n) dầu mỏ, dầu hỏa 37 policy (n) chính sách 38 population (n) dân số 39 punishment (n) phạt 40 quarrel (n,v) (sự) cãi nhau 41 raise (v) nuôi 42 rank (v) xếp hạng 43 religion (n) tôn giáo 44 resource (n) tài nguyên 45 reward (n) thưởng 46 salt water (n) nước mặn 47 silver (n) bạc 48 solution (n) giải pháp 49 step (v) bước, giậm lên 50 the Third World (n) thế giới thứ ba 51 United Nations (n) Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

STTTừ VựngNghĩa 1 agrarian (a) (thuộc) nghề nông 2 apricot blossom (n) hoa mai 3 cauliflower (n) súp lơ, bông cải 4 comment (n) lời nhận xét 5 crop (n) mùa vụ 6 depend (on) (v) tùy vào 7 do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ 8 evil spirit (n) quỷ ma 9 fatty pork (n) mỡ (heo) 10 French fries (n) khoai tây chiên 11 good spirit (n) thần thánh 12 kimono (n) áo kimônô (Nhật) 13 kumquat tree (n) cây quất vàng 14 longevity (n) trường thọ 15 lucky money (n) tiền lì xì 16 lunar calendar (n) âm lịch 17 mask (n) mặt nạ 18 Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu 19 National Independence Day (n) ngày Quốc khánh 20 overthrow (v) lật đổ 21 pagoda (n) ngôi chùa 22 parade (v) diễu hành 23 peach blossom (n) hao đào 24 pine tree (n) cây thông 25 positive (a) tích cực 26 pray (for) (v) cầu nguyện 27 preparation (n) sự chuẩn bị 28 roast turkey (n) gà lôi quay 29 shrine (n) đền thờ 30 similarity (n) nét tương đồng 31 solar calendar (n) dương lịch 32 spread (v) kéo dài 33 sticky rice (n) nếp 34 Thanksgiving (n) lễ tạ ơn 35 Valentines Day (n) lễ tình nhân 36 ward off (v) né tránh 37 wish (n) lời chúc

UNIT 9: THE POST OFFICE

STTTừ VựngNghĩa 1 advanced (a) tiên tiến 2 courteous (a) lịch sự 3 equip (v) trang bị 4 express (a) nhanh 5 Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh 6 facsimile (n) bản sao, máy fax 7 graphic (n) hình đồ họa 8 Messenger Call Service (n) dịch vụđiện thoại 9 notify (v) thông báo 10 parcel (n) bưu kiện 11 press (n) báo chí 12 receive (v) nhận 13 recipient (n) người nhận 14 secure (a) an toàn, bảo đảm 15 service (n) dịch vụ 16 spacious (a) rộng rãi 17 speedy (a) nhanh chóng 18 staff (n) đội ngũ 19 subscribe (v) đăng ký, đặt mua 20 surface mail (n) thư gửi đường bộhoặc đường biển 21 technology (n) công nghệ 22 thoughtful (a) sâu sắc 23 transfer (n;v) chuyển 24 transmit (v) gửi, phát, truyền 25 well-trained (a) lành nghề 26 clerk (n) thư ký 27 customer (n) khách hàng 28 document (n) tài liệu 29 fee (n) chi phí 30 Flower Telegram Service (n) dịch vụ điệnhoa 31 greetings card (n) thiệp chúc mừng 32 install (v) lắp đặt 33 registration (n) sự đăng ký 34 telephone line (n) đường dây điện thoại 35 advantage (n) thuận lợi 36 capacity (n) công suất 37 cellphone (n) điện thoại di động 38 commune (n) xã 39 demand (n) nhu cầu 40 digit (n) chữ số 41 disadvantage (n) bất lợi 42 expansion (n) sự mở rộng 43 fixed (a) cố định 44 on the phone (exp) đang nói chuyệnđiện thoại 45 reduction (n) sự giảm bớt 46 rural network (n) mạng lưới nông thôn 47 subscriber (n) thuê bao 48 upgrade (v) nâng cấp 49 arrogant (a) kiêu ngạo 50 attitude (n) thái độ 51 describe (v) mô tả 52 director (n) giám đốc 53 dissatisfaction (n) sự không hài lòng 54 picpocket (n) kẻ móc túi 55 price (n) giá cả 56 punctuality (n) tính đúng giờ 57 quality (n) chất lượng 58 reasonable (a) hợp lý 59 resident (n) người dân 60 satisfaction (n) sự hài lòng 61 security (n) an ninh 62 abroad (adv) ở nước ngoài 63 arrest (v) bắt giữ 64 brave (a) can đảm 65 break into (v) lẻn vào 66 burglar (n) tên trộm 67 coward (n) kẻ hèn nhát 68 design (v) thiết kế 69 destroy (v) phá hủy 70 first language (n) tiếng mẹ đẻ 71 French (n) tiếng Pháp 72 German (n) tiếng Đức 73 injured (a) bị thương 74 north-west (n) hướng tây bắc 75 pacifist (n) người theo chủ nghĩa hòa bình 76 rebuild (v) tái xây dựng 77 release (v) thả ra 78 rent (n) tiền thuê 79 shoplifter (n) kẻ cắp giả làm kháchmua hàng 80 steal (v) ăn cắp 81 tenant (n) người thuê/mướn 82 waitress (n) bồi bàn nữ 83 war (n) chiến tranh

UNIT 10: NATURE IN DANGER

STTTừ VựngNghĩa 1 affect (v) ảnh hưởng 2 Africa (n) châu Phi 3 agriculture (n) nông nghiệp 4 cheetah (n) loài báo gêpa 5 co-exist (v) sống chung, cùng tồn tại 6 consequence (n) hậu quả 7 destruction (n) sự phá hủy 8 dinosaur (n) khủng long 9 disappear (v) biến mất 10 effort (n) nỗ lực 11 endangered (a) bị nguy hiểm 12 estimate (v) ước tính 13 exist (v) tồn tại 14 extinct (a) tuyệt chủng 15 habit (n) thói quen 16 human being (n) con người 17 human race (n) nhân loại 18 in danger (exp) có nguy cơ 19 industry (n) công nghiệp 20 interference (n) sự can thiệp 21 law (n) luật 22 make sure (v) đảm bảo 23 nature (n) thiên nhiên 24 offspring (n) con cháu, dòng dõi 25 panda (n) gấu trúc 26 planet (n) hành tinh 27 pollutant (n) chất gây ô nhiễm 28 prohibit (v) cấm 29 rare (a) hiếm 30 respect (n) khía cạnh 31 responsible (a) có trách nhiệm 32 result in (v) gây ra 33 save (v) cứu 34 scatter (v) phân tán 35 serious (a) nghiêm trọng 36 species (n) giống, loài 37 supply (v;n) cung cấp 38 whale (n) cá voi 39 wind (n) gió 40 burn (v) đốt 41 capture (v) bắt 42 cultivation (n) trồng trọt 43 cut down (v) đốn 44 discharge (v) thải ra, đổ ra 45 discourage (v) không khuyến khích 46 encourage (v) khuyến khích 47 fertilizer (n) phân bón 48 fur (n) lông thú 49 hunt (v) săn 50 pesticide (n) thuốc trừ sâu 51 pet (n) vật nuôi trong nhà 52 skin (n) da 53 threaten (v) đe dọa 54 wood (n) gỗ 55 completely (a) hoàn toàn 56 devastating (a) tàn phá 57 maintenance (n) sự giữ gìn 58 preserve (v) duy trì bảo tồn 59 protect (v) bảo vệ 60 scenic feature (n) đặc điểm cảnh vật 61 vehicle (n) xe cộ 62 abundant (a) dồi dào, phong phú 63 area (n) diện tích 64 bone (n) xương 65 coastal waters (n) vùng biển duyên hải 66 east (n) phía đông 67 historic (a) thuộc lịch sử 68 island (n) hòn đảo 69 landscape (n phong cảnh 70 location (n) địa điểm 71 stone tool (n) đồ đá 72 tropical (a) nhiệt đới 73 accident (n) tai nạn 74 blame (v) đổ lỗi 75 concern (v) quan tâm, bận tâm 76 familiar (a) quen 77 fantastic (a) hay, hấp dẫn 78 give up (v) đầu hàng 79 grateful (a) biết ơn 80 half (n) hiệp 81 midway (adv) ở nửa đườngnhớ 82 miss (v) nhớ 83 owe (v) mắc nợ 84 point (n) thời điểm 85 present (n) món quà 86 share (v) chia sẻ

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

STTTừ VựngNghĩa 1 alternative (a) thay thế 2 at the same time(exp) cùng lúc đó 3 available (a) sẵn có 4 balloon (n) bong bóng 5 coal (n) than đá 6 cost (v) tốn (tiền) 7 dam (n) đập (ngăn nước) 8 electricity (n) điện 9 energy (n năng lượng 10 exhausted (a) cạn kiệt 11 fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch 12 geothermal heat (n) địa nhiệt 13 infinite (a) vô hạn 14 make use of(exp) tận dụng 15 nuclear energy (a) năng lượng hạt nhân 16 oil (n) dầu 17 plentiful (a) nhiều 18 pollution (n) sự ô nhiễm 19 power demand (n) nhu cầu sử dụng điện 20 release (v) phóng ra 21 reserve (n) trữ lượng 22 roof (n) mái nhà 23 safe (a) an toàn 24 sailboat (n) thuyền buồm 25 save (v) tiết kiệm 26 solar energy (n) năng ượng mặt trời 27 solar panel (n) tấm thu năng lượng mặt trời 28 wave (n) sóng (nước) 29 windmill (n) cối xay gi 30 abundant (a) dồi dào, phong phú 31 convenient (a) tiện lợi 32 enormous (a) to lớn, khổng lồ 33 harmful (a) có hại 34 hydroelectricity (n) thủy điện 35 nuclear reactor (n) phản ứng hạt nhân 36 radiation (n) phóng xạ 37 renewable (a) có thể thay thế 38 run out (v) cạn kiệt 39 ecologist (n) nhà sinh thái học 40 ecology (n) sinh thái học 41 fertilize (v) bón phân 42 grass (n) cỏ 43 land (n) đất 44 ocean (n) đại dương 45 petroleum (n) dầu hỏa, dầu mỏ 46 replace (v) thay thế 47 as can be seen (exp) có thể thấy 48 chart (n) biểu đồ 49 consumption (n) sự tiêu thụ 50 follow (v) theo sau 51 make up (v) chiếm (số lượng) 52 show (v) chỉ ra 53 total (a) tổng số 54 apartment (n) căn hộ 55 cancer (n) ung thư 56 catch (v) bắt kịp 57 cause (n) gây ra 58 conduct (v) tiến hành 59 experiment (n) cuộc thí nghiệm 60 extraordinary (a) kỳ lạ, khác thường 61 fence (n) hàng rào 62 locate (v) vị trí 63 overlook (v) nhìn trước 64 park (n) công viên 65 photograph (n) bức ảnh 66 present (v) trình bày 67 progress (n) sự tiến triển 68 publish (v) xuất bản 69 reach (v) đạt được 70 research (v) nghiên cứu 71 surround (v) bao quanh

UNIT 12: THE ASIAN GAMES

STTTừ VựngNghĩa 1 advance (v) tiến bộ 2 appreciate (v) đánh giá cao 3 aquatic sports (n) thể thao dưới nước 4 athletics (n) điền kinh 5 basketball (n) bóng rổ 6 billiards (n) bi da 7 bodybuilding (n) thể dục thể hình 8 cycling (n) đua xe đạp 9 decade (n) thập kỷ (10 năm) 10 enthusiasm (n sự hăng hái, nhiệt tình 11 facility (n) tiện nghi 12 fencing (n) đấu kiếm 13 gold (n) vàng 14 hockey (n) khúc côn cầu 15 host country (n) nước chủ nhà 16 intercultural knowledge(n) kiến thức liên văn hóa 17 medal (n) huy chương 18 mountain biking (n) đua xe đạp địa hình 19 purpose (n) mục đích 20 quality (n) chất lượng 21 rugby (n) bóng bầu dục 22 shooting (n) bắn súng 23 skill (n) kỹ năng 24 solidarity (n) tình đoàn kết 25 squash (n) bóng quần 26 strength (n) sức mạnh 27 take place (v) diễn ra 28 weightlifting (n) cử tạ 29 wrestling (n) đấu vật 30 bronze (n) đồng 31 karatedo (n) võ karatê 32 silver (n) bạc 33 bar (n) thanh, xà 34 freestyle (n) kiểu bơi tự do 35 gymnasium (n) phòng thể dục dụng cụ 36 gymnast (n) vận động viên thể dục 37 gymnastics (n) môn thể dục dụng cụ 38 high jump (n) nhảy cao 39 live (a) trực tiếp 40 long jump (n) nhảy xa 41 record (n) kỷ lục 42 advertise (v) quảng cáo 43 equip (v) trang bị 44 hold (v) tổ chức 45 promote (v) quảng bá 46 recruit (v) uyển 47 stadium (n) sân vận động 48 upgrade (v) nâng cấp 49 widen (v) mở rộng 50 apply for (a job) (v) xin việc 51 book (v) mua vé trước 52 diamond (n) kim cương 53 flight (n) chuyến bay 54 modern (a) hiện đại 55 repair (v) sửa 56 ring (n) chiếc nhẫn

UNIT 13: HOBBIES

STTTừ VựngNghĩa 1 accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc 2 accomplished (a) có tài, cừ khôi 3 admire (v) ngưỡng mộ 4 avid (a) khao khát, thèm thuồng 5 collect (v) sưu tập 6 collection (n) bộ sưu tập 7 collector (n) người sưu tập 8 common (n) chung 9 discard (v) vứt bỏ 10 envelope (n) bao thư 11 fish tank (n) bể cá 12 indulge in (v) say mê 13 modest (a) khiêm tốn 14 occupied (a) bận rộn 15 practise (v) thực hành 16 stamp (n) con tem 17 throw  away (v) ném đi 18 tune (n) giai điệu 19 book stall (n) quầy sách 20 broaden (v) mở rộng (kiến thức) 21 category (n) loại, hạng, nhóm 22 classify (v) phân loại 23 climb (v) leo, trèo 24 exchange (v) trao đổi 25 hero (n) anh hùng 26 mountain (n) núi 27 name tag (n) nhãn ghi tên 28 organize (v) sắp xếp 29 overseas (adv) ở nước ngoài 30 pen friend (n) bạn qua thư từ 31 politician (n) chính trị gia 32 postman (n) người đưa thư 33 bygone (a) quá khứ, qua rồi 34 continually (adv) liên tục 35 cope with (v) đối phó, đương đầu 36 fairy tale (n) chuyện cổ tích 37 gigantic (a) khổng lồ 38 ignorantly (adv) ngu dốt, dốt nát 39 otherwise (conj) nếu không thì 40 profitably (adv) có ích 41 guideline (n) hướng dẫn 42 imaginary (a) tưởng tượng 43 plan (n) kế hoạch 44 real (a) có thật 45 frighten (v) làm khiếp sợ 46 postcard (n) bưu thiếp 47 presence (n) sự hiện diện 48 present (n) món quà 49 repair (v) sửa chữa 50 stranger (n) người lạ

UNIT 15: SPACE CONQUEST

STTTừ VựngNghĩa 1 astronaut (n) phi hành gia 2 cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ(Nga) 3 desire (n) khát vọng 4 feat (n) chiến công 5 gravity (n) trọng lực 6 honour (v) tôn kính 7 last (v) kéo dài 8 lift off (v) tàu vũ trụ) phóng vụt lên 9 mile per hour (n) dặm / giờ 10 name after (v) đặt tên theo 11 orbit (n) quỹ đạo 12 plane crash (n) vụ rơi máy bay 13 psychological tension(n) căng thẳng tâm lý 14 react (v) phản ứng 15 set foot on (exp) đặt chân lên 16 space (n) vũ trụ 17 spacecraft (n) tàu vũ trụ 18 technical failure (n) trục trặc kỹ thuật 19 telegram (n) điện tín 20 temperature (n) nhiệt độ 21 uncertainty (n) sự không chắc chắn 22 venture (n) việc mạo hiểm 23 weightlessness(n) tình trạng không trọng lượng 24 artificial (a) nhân tạo 25 carry out(v) tiến hành 26 launch (v) phóng (tàu vũ trụ) 27 manned (a) có người điều khiển 28 mark a milestone (exp) tạo bước ngoặc 29 satellite (n) vệ tinh 30 achievement (n) thành tựu 31 congress (n) quốc hội (Mỹ) 32 experiment (n) cuộc thí nghiệm 33 Mars (n) sao Hoả 34 mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ 35 NASA (n) (National Aeronautics cơ quan hàng không và vũ 36 and Space Administration) trụ Hoa Kỳ 37 return (v) trở về 38 appoint (v) bổ nhiệm 39 biography (n) tiểu sử 40 join (v) tham gia 41 leap (n) bước nhảy 42 MSc (Master of Science) thạc sĩ khoa học 43 mankind (n) nhân loại 44 pilot (n) phi công 45 quote (n) lời trích dẫn 46 receive (v) nhận được 47 resign (v) từ chức 48 step (n) bước đi 49 contact (v) liên lạc 50 figure (n) con số; hình 51 hurt (v) làm đau, đau 52 jacket (n) áo vét 53 leg (n) chân 54 mirror (n) gương 55 try on(v) thử (quần áo)

UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD

STTTừ VựngNghĩa 1 base (n) nền móng 2 block (n) khối 3 burial (n) sự mai táng 4 chamber (n) buồng, phòng 5 circumstance (n) tình huống 6 construction (n) công trình; 7 enclose (v) sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì) 8 entrance (n) lối vào 9 exit (n) lối ra 10 journey (n) cuộc hành trình 11 mandarin (n) vị quan 12 man-made (a) nhân tạo 13 metre square (n) mét vuông 14 mysterious (a) huyền bí, bí ẩn 15 pharaoh (n) vua Ai Cập cổ 16 pyramid (n) kim tự tháp 17 ramp (n) đường dốc 18 rank (v) xếp hạng 19 spiral (a) hình xoắn ốc 20 stone (n) đá 21 surpass (v) vượt qua, trội hơn 22 theory (n) giả thuyết 23 tomb (n) mộ, mồ, mả 24 treasure (n) kho báu 25 wall (n) bức tường 26 wheelchair (n) xe lăn 27 wonder (n) kỳ quan 28 builder (n) người xây dựng 29 fact (n) sự thật, sự việc 30 giant (a) khổng lồ 31 high (a) cao 32 opinion (n) ý kiến 33 sure (a) chắc chắn 34 transport (v) vận chuyển 35 ancient (a) cổ, thời xưa 36 attraction (n) sự thu hút 37 average (a) trung bình 38 cover (v) bao phủ 39 dynasty (n) triều đại 40 feature (n) đặc điểm 41 height (n) độ cao 42 length (n) chiều dài 43 magnificence (n) vẻ tráng lệ, lộng lẫy 44 province (n) tỉnh 45 roadway (n) đường đi 46 significance (n) sự quan trọng 47 visible (a) có thể thấy được 48 world heritage (n) di sản thế giới 49 architecture (n) kiến trúc 50 brief (a) ngắn gọn, vắn tắt 51 central Vietnam (n) miền Trung Việt Nam 52 consist of (v) bao gồm 53 dedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ) 54 god (n) vị thần 55 illustrate (v) minh hoạ 56 in honour of (exp) để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) 57 marble (n) cẩm thạch 58 sandstone (n) sa thạch (đá do cát kếtlại thành) 59 statue (n) tượng 60 throne (n) ngai vàng 61 tower (n) tháp 62 believe (v) tin 63 escape (v) chạy thoát 64 factory (n) nhà máy 65 flood (n) lũ lụt 66 homeless (a) vô gia cư 67 prisoner (n) tù nhân 68 puppy (n) chó con, cún 69 report (v) báo cáo 70 strike (n) cuộc đình công 71 suppose (v) cho là 72 wanted (a) bị truy nã                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                    5        /        5        (        100                    votes                )