If you see this message, please follow these instructions: - On windows: + Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar + Firefox: Hold Ctrl and press F5 + IE: Hold Ctrl and press F5 - On Mac: + Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar + Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar click reload multiple times or access mazii via anonymous mode - On mobile: Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode If it still doesn't work, press đt. Cẩn-thận, thận-trọng, có ý ngó trước xem sau trước khi quyết-định: Đăng với sự dè-dặt thường-lệ // (B) DDằm-thắm, hoà-huỡn, không hớp-tớp: Tính người dè-dặt.Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đứcdè dặt - t. (hay đg.). Tỏ ra tự hạn chế ở mức độ thấp trong hành động, do có nhiều sự cân nhắc. Nói năng dè dặt. Thái độ dè dặt. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đứcdè dặt tt. Tỏ ra không mạnh dạn, luôn có sự cân nhắc trong hành động: nói năng dè dặt o thái độ dè dặt.Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việtdè dặt đgt, trgt 1. Tránh sự thái quá: Chắt chiu mà dè dặt mới nên (GHC) 2. Thận trọng trong lời nói, trong sự cư xử: Đến một môi trường mới, cần phải dè dặt về mọi mặt. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký sự dè dặt nghĩa là gìsự phòng ngừa sự hạn chế sự kín đáo sự thận trọng giới hạn sự giữ gìn thận trọng sự đề phòng
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
- t. (hay đg.). Tỏ ra tự hạn chế ở mức độ thấp trong hành động, do có nhiều sự cân nhắc. Nói năng dè dặt. Thái độ dè dặt. nđg. Tỏ ra cẩn thận, hạn chế trong hành động vì còn cân nhắc. Nói năng dè dặt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dè dặtdè dặt
safe
chiến dịch quảng cáo dè dặt low labour industries "dè dặt" câu"dè dặt" Tiếng Anh là gì"dè dặt" Tiếng Trung là gì Nghĩa Điện thoại
Câu ví dụ
Những từ khác |