DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2022-2023 13:40 18/07/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT
|
|
|
| NĂM HỌC 2022-2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ĐƠN VỊ: 07 - THPT Nguyễn Trãi
|
|
|
| TT
| Số báo danh
| Họ và
| Tên
| Giới tính
| Ngày sinh
| Nơi sinh (Tỉnh hoặc Thành phố)
| Năm lớp 9
| NV1
| NV2
| Điểm Ưu tiên, KK
| Ghi chú Ưu tiên gì?
| Điểm
| Tổng cộng
| Trúng tuyển
|
| Học tại trường
| Huyện/ Thị
| Văn
| Anh
| Toán
|
| (1)
| (2)
| (3)
| (4)
| (5)
| (6)
| (7)
| (8)
| (9)
| (12)
| (13)
| (16)
| (17)
| (19)
| (20)
| (21)
| (22)
| (23)
| (24)
|
| 1
| 070002
| NGUYỄN ĐÀM HOÀI
| AN
| Nữ
| 13/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.40
| 7.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 2
| 070003
| NGUYỄN HÀ
| AN
| Nữ
| 08/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 7.00
| 5.50
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 3
| 060038
| NGUYỄN PHẠM THIÊN
| ÂN
| Nữ
| 01/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.25
| 7.80
| 5.75
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 4
| 060039
| NGUYỄN THỤY HỒNG
| ÂN
| Nữ
| 05/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 4.40
| 7.75
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 5
| 070009
| DƯƠNG GIA
| ÂN
| Nam
| 16/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.90
| 6.25
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 6
| 070010
| DƯƠNG THIÊN
| ÂN
| Nam
| 01/09/2007
| Kiên Giang
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 5.75
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 7
| 060019
| PHÙNG THỊ BẢO
| ANH
| Nữ
| 14/05/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 6.70
| 6.75
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 8
| 060020
| NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG
| ANH
| Nữ
| 15/08/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 6.20
| 7.75
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 9
| 060021
| NGUYỄN NGỌC QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 20/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 5.40
| 6.25
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 10
| 060025
| NGUYỄN MAI
| ANH
| Nữ
| 16/07/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 7.90
| 5.50
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 11
| 070012
| AN TRANG VÀNG
| ANH
| Nữ
| 15/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 6.60
| 7.75
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 12
| 070013
| CHẾ THỊ LAN
| ANH
| Nữ
| 01/01/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.00
| 4.50
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 13
| 070016
| ĐỖ NGUYỄN LAN
| ANH
| Nữ
| 07/02/2007
| Nam Định
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.30
| 7.75
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 14
| 070018
| DƯƠNG THỊ LAN
| ANH
| Nữ
| 09/03/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.20
| 6.50
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 15
| 070020
| HUỲNH NHẬT
| ANH
| Nam
| 30/01/2007
| Bình Định
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hán
| 7.25
| 7.10
| 8.25
| 23.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 16
| 070021
| LÂM TUẤN
| ANH
| Nam
| 12/01/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 7.10
| 5.25
| 19.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 17
| 070026
| MAI HOÀNG THẾ
| ANH
| Nam
| 04/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.50
| 8.30
| 8.25
| 25.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 18
| 070030
| NGUYỄN HOÀI
| ANH
| Nam
| 11/05/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 6.70
| 7.75
| 21.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 19
| 070032
| NGUYỄN LÊ TUẤN
| ANH
| Nam
| 14/02/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.70
| 7.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 20
| 070036
| NGUYỄN NGỌC QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 22/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 4.70
| 5.25
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 21
| 070038
| NGUYỄN PHƯƠNG
| ANH
| Nữ
| 19/06/2007
| Đồng Nai
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 22
| 070040
| NGUYỄN THẾ HẢI
| ANH
| Nam
| 05/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.90
| 5.00
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 23
| 070043
| NGUYỄN THỊ MINH
| ANH
| Nữ
| 05/02/2007
| Lâm Đồng
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 3.30
| 7.75
| 18.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 24
| 070044
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
| ANH
| Nữ
| 07/07/2007
| Bình Phước
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 29
| 1.00
| Mẹ DT Nùng
| 8.25
| 5.20
| 6.75
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 25
| 070045
| NGUYỄN THỊ QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 25/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 6.80
| 6.75
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 26
| 070046
| NGUYỄN THỊ VÂN
| ANH
| Nữ
| 16/11/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.10
| 8.00
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 27
| 070047
| NGUYỄN THỊ VÂN
| ANH
| Nữ
| 20/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 10
|
|
| 6.75
| 5.60
| 6.25
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 28
| 070048
| NGUYỄN THỊ VÂN
| ANH
| Nữ
| 22/02/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 6.20
| 7.25
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 29
| 070049
| NGUYỄN TUẤN
| ANH
| Nam
| 20/11/2007
| Bắc Ninh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.60
| 7.00
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 30
| 070050
| NGUYỄN VÕ LAN
| ANH
| Nữ
| 17/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 8.10
| 9.25
| 25.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 31
| 070051
| PHẠM HẢI
| ANH
| Nam
| 11/02/2007
| Hà Nội
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.80
| 9.25
| 24.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 32
| 070052
| PHẠM HOÀNG
| ANH
| Nam
| 06/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Mường
| 5.25
| 5.50
| 7.25
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 33
| 070058
| TRẦN HUỲNH QUỐC
| ANH
| Nam
| 20/02/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 3.80
| 6.75
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 34
| 070059
| TRẦN LÊ HOÀNG TRÂM
| ANH
| Nữ
| 04/07/2007
| Đồng Tháp
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.90
| 5.50
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 35
| 070060
| TRẦN NGỌC
| ANH
| Nữ
| 30/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.70
| 5.50
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 36
| 070062
| TRẦN THỊ QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 13/10/2007
| Bình Dương
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.00
| 7.75
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 37
| 070064
| TRẦN TÚ
| ANH
| Nữ
| 26/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.50
| 9.70
| 7.75
| 25.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 38
| 070066
| VÕ THỊ QUỲNH
| ANH
| Nữ
| 25/10/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.80
| 8.00
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 39
| 070067
| VŨ DUY
| ANH
| Nam
| 01/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 7.00
| 6.25
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 40
| 070071
| HỒ PHẠM NGỌC
| ÁNH
| Nữ
| 08/11/2007
| Hà Nội
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.70
| 5.75
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 41
| 070072
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| ÁNH
| Nữ
| 27/07/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 42
| 070074
| CHÂU HUỆ
| BÂN
| Nữ
| 17/05/2007
| Phú Yên
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 8.40
| 6.75
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 43
| 070078
| LÊ GIA
| BẢO
| Nam
| 23/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.50
| 8.00
| 23.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 44
| 070079
| LÊ HUỲNH QUỐC
| BẢO
| Nam
| 05/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.50
| 6.20
| 6.50
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 45
| 070081
| LÊ NGUYỄN GIA
| BẢO
| Nam
| 17/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.25
| 5.60
| 6.25
| 20.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 46
| 070083
| NGÔ GIA
| BẢO
| Nam
| 10/12/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.90
| 6.75
| 18.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 47
| 070084
| NGUYỄN DUY
| BẢO
| Nam
| 07/07/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 48
| 070085
| NGUYỄN GIA
| BẢO
| Nam
| 24/05/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.00
| 5.50
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 49
| 070087
| NGUYỄN THIÊN
| BẢO
| Nam
| 28/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.20
| 8.25
| 21.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 50
| 070093
| TRẦN PHÚC
| BẢO
| Nam
| 30/04/2007
| Bình Thuận
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.50
| 7.00
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 51
| 070095
| VƯƠNG ĐÌNH GIA
| BẢO
| Nam
| 30/09/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.30
| 6.50
| 22.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 52
| 060054
| VÕ QUỐC
| BÌNH
| Nam
| 11/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 6.80
| 7.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 53
| 060056
| NGUYỄN TRẦN THANH
| BÌNH
| Nam
| 03/05/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.50
| 5.30
| 6.00
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 54
| 070098
| LÝ MAI
| BÌNH
| Nữ
| 31/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 6.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 55
| 070100
| NGUYỄN THANH
| BÌNH
| Nam
| 24/05/2007
| Thái Bình
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 5.00
| 7.75
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 56
| 070101
| PHAN NGUYỄN QUỐC
| BÌNH
| Nam
| 15/03/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.25
| 7.30
| 7.75
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 57
| 070105
| VÕ THÁI THANH
| BÌNH
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 6.10
| 9.00
| 21.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 58
| 070106
| HÀ GIAI
| BỘI
| Nữ
| 08/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 8.25
| 5.40
| 5.75
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 59
| 060066
| CHUNG MINH
| CHÂU
| Nữ
| 09/05/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.25
| 6.80
| 7.25
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 60
| 070107
| HOÀNG NGUYỄN THANH
| CHÂU
| Nữ
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 8.25
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 61
| 070108
| HUỲNH NGỌC THIÊN
| CHÂU
| Nữ
| 28/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.40
| 6.25
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 62
| 070114
| PHAN HỒNG
| CHÂU
| Nữ
| 15/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.75
| 9.50
| 7.50
| 25.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 63
| 070116
| TRẦN VŨ MINH
| CHÂU
| Nữ
| 09/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.80
| 5.25
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 64
| 070117
| TRƯƠNG NGỌC HỒNG
| CHÂU
| Nữ
| 01/01/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 9.50
| 8.75
| 26.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 65
| 060068
| HOÀNG QUỲNH
| CHI
| Nữ
| 30/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 4.90
| 8.00
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 66
| 070119
| VŨ LINH
| CHI
| Nữ
| 14/02/2007
| Sóc Trăng
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.20
| 6.50
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 67
| 070120
| HOÀNG HỮU ĐỨC
| CHÍ
| Nam
| 04/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.25
| 8.90
| 6.00
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 68
| 060070
| VÕ MINH
| CHƯƠNG
| Nam
| 26/11/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trần Đại Nghĩa
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.25
| 6.50
| 5.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 69
| 070122
| BÙI CHÍ
| CÔNG
| Nam
| 04/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 5.00
| 6.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 70
| 070123
| PHẠM THÀNH
| CÔNG
| Nam
| 26/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.40
| 5.75
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 71
| 070125
| NGUYỄN MINH
| CƯỜNG
| Nam
| 14/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.10
| 7.00
| 22.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 72
| 070126
| NGUYỄN VIỆT
| CƯỜNG
| Nam
| 29/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 9.00
| 9.25
| 26.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 73
| 070127
| NGUYỄN VIỆT
| CƯỜNG
| Nam
| 21/05/2007
| Hà Tây
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 3.70
| 7.00
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 74
| 070129
| PHẠM QUANG
| CƯỜNG
| Nam
| 22/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.30
| 7.25
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 75
| 070130
| VŨ ĐẠI
| CƯỜNG
| Nam
| 11/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.60
| 6.00
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 76
| 070132
| NGUYỄN NHỨT
| ĐẠI
| Nam
| 28/01/2007
| Kiên Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.90
| 7.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 77
| 070134
| NGUYỄN ĐỨC MINH
| ĐĂNG
| Nam
| 01/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.50
| 7.25
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 78
| 070136
| BÙI THANH
| DANH
| Nam
| 22/06/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 79
| 070139
| NGUYỄN HỒNG
| ĐÀO
| Nữ
| 06/08/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.90
| 6.50
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 80
| 060100
| TRẦN HỮU
| ĐẠT
| Nam
| 05/08/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.00
| 7.60
| 7.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 81
| 070142
| ĐỖ TIẾN
| ĐẠT
| Nam
| 03/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.30
| 6.25
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 82
| 070149
| NGUYỄN THÀNH
| ĐẠT
| Nam
| 10/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 8.10
| 7.00
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 83
| 070154
| NGUYỄN TRƯƠNG PHÚC
| ĐẠT
| Nam
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 9.10
| 7.75
| 23.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 84
| 070155
| ÔNG VƯƠNG HOÀNG
| ĐẠT
| Nam
| 31/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 6.90
| 7.25
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 85
| 070156
| VÕ THÀNH
| ĐẠT
| Nam
| 21/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.30
| 7.50
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 86
| 070157
| VƯƠNG QUỐC
| ĐẠT
| Nam
| 16/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 6.50
| 5.30
| 6.00
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 87
| 070158
| NGUYỄN LÊ KIỀU
| DIỄM
| Nữ
| 20/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Mường
| 7.75
| 4.60
| 5.75
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 88
| 070160
| TỐNG PHƯỚC
| ĐIỀN
| Nam
| 17/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.70
| 7.75
| 20.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 89
| 070165
| NGUYỄN HẢI
| ĐÔNG
| Nam
| 01/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 9.40
| 8.50
| 25.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 90
| 070167
| ĐINH HUY
| ĐỨC
| Nam
| 01/11/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.80
| 7.25
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 91
| 070169
| NGHIÊM TRƯỜNG
| ĐỨC
| Nam
| 09/10/2007
| Liên Bang Nga
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 4.20
| 7.00
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 92
| 070173
| TRẦN DANH
| ĐỨC
| Nam
| 10/03/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.90
| 8.75
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 93
| 070174
| LÊ THỊ MỸ
| DUNG
| Nữ
| 28/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.10
| 5.25
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 94
| 060081
| TRẦN HOÀNG
| DŨNG
| Nam
| 08/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.75
| 7.60
| 6.25
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 95
| 090142
| NGUYỄN TIẾN
| DŨNG
| Nam
| 15/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 09
| 07
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 5.50
| 7.80
| 5.25
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 96
| 070182
| CAO NGỌC THÙY
| DƯƠNG
| Nữ
| 31/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.80
| 8.50
| 22.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 97
| 070196
| VĂN TƯỜNG
| DUY
| Nữ
| 09/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 4.20
| 8.50
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 98
| 070198
| CAO NGỌC KỲ
| DUYÊN
| Nữ
| 12/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.30
| 6.50
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 99
| 070199
| ĐẬU MỸ
| DUYÊN
| Nữ
| 10/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 7.20
| 6.25
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 100
| 070203
| TRẦN NGUYỄN MỸ
| DUYÊN
| Nữ
| 03/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 7.20
| 5.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 101
| 070204
| VÕ THỊ MỸ
| DUYÊN
| Nữ
| 22/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.50
| 5.10
| 5.50
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 102
| 060123
| TRẦN HỒNG
| GIANG
| Nữ
| 02/03/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 8.30
| 4.75
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 103
| 070210
| DƯƠNG HẢI
| HÀ
| Nữ
| 31/01/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.50
| 7.25
| 21.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 104
| 070211
| HOÀNG HỒNG
| HÀ
| Nữ
| 04/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.90
| 6.00
| 18.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 105
| 070212
| HUỲNH NGỌC NGÂN
| HÀ
| Nữ
| 15/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 9.80
| 7.75
| 24.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 106
| 070213
| NGUYỄN LÊ NGỌC
| HÀ
| Nữ
| 22/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.90
| 7.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 107
| 070214
| NGUYỄN THỊ SƠN
| HÀ
| Nữ
| 24/09/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.30
| 5.25
| 18.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 108
| 070215
| NGUYỄN THỊ THU
| HÀ
| Nữ
| 09/01/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.70
| 6.75
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 109
| 070216
| HÀ VĂN
| HẢI
| Nam
| 31/01/2007
| Nam Định
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.30
| 7.75
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 110
| 070217
| LÊ HOÀNG
| HẢI
| Nam
| 03/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.90
| 7.75
| 22.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 111
| 070219
| PHẠM HOÀNG
| HẢI
| Nam
| 23/06/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 5.40
| 6.50
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 112
| 070220
| TRẦN THANH
| HẢI
| Nam
| 23/11/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 5.50
| 7.70
| 4.75
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 113
| 070229
| NGUYỄN TRẦN NGỌC
| HÂN
| Nữ
| 15/01/2007
| Đồng Nai
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 9.25
| 7.50
| 3.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 114
| 070232
| PHAN NGỌC
| HÂN
| Nữ
| 20/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 7.20
| 8.00
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 115
| 070233
| TRẦN GIA
| HÂN
| Nữ
| 29/06/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 5.75
| 8.30
| 6.00
| 22.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 116
| 070236
| TRANG NGỌC
| HÂN
| Nữ
| 11/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.40
| 8.25
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 117
| 070237
| TRỊNH GIA
| HÂN
| Nữ
| 30/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.20
| 5.00
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 118
| 070238
| HUỲNH THỊ THU
| HẰNG
| Nữ
| 10/07/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.90
| 6.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 119
| 070239
| LÊ KIM
| HẰNG
| Nữ
| 18/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.10
| 8.25
| 21.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 120
| 070243
| NGUYỄN HỒNG
| HẠNH
| Nữ
| 06/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 6.20
| 6.75
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 121
| 070246
| VŨ THỊ HỒNG
| HẠNH
| Nữ
| 10/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.40
| 6.75
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 122
| 070247
| VŨ THỊ MỸ
| HẠNH
| Nữ
| 25/05/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 7.00
| 7.25
| 21.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 123
| 060138
| NGUYỄN NHẬT
| HÀO
| Nam
| 20/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 7.00
| 5.00
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 124
| 070249
| THIỀU ĐẶNG ANH
| HÀO
| Nam
| 01/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 6.40
| 8.75
| 22.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 125
| 070250
| LÊ HỒNG PHÚC
| HẢO
| Nữ
| 02/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 8.80
| 7.75
| 24.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 126
| 070253
| BÙI DIỆU
| HIỀN
| Nữ
| 09/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 9.30
| 7.00
| 22.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 127
| 070255
| LÊ THỊ THANH
| HIỀN
| Nữ
| 25/10/2007
| Kiên Giang
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 6.20
| 5.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 128
| 070256
| PHẠM THU
| HIỀN
| Nữ
| 15/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.10
| 8.75
| 24.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 129
| 070260
| TRẦN THỊ THỤC
| HIỀN
| Nữ
| 30/03/2007
| Bình Phước
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 9.70
| 8.25
| 25.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 130
| 070263
| HÀ TRUNG
| HIẾU
| Nam
| 16/10/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 6.50
| 6.10
| 7.25
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 131
| 070264
| LÊ TRUNG
| HIẾU
| Nam
| 28/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.30
| 7.25
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 132
| 070267
| NGUYỄN MINH
| HIẾU
| Nam
| 02/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.75
| 9.30
| 5.50
| 23.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 133
| 070270
| TRẦN HỮU
| HIẾU
| Nam
| 08/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.90
| 8.00
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 134
| 070272
| VÕ NGUYỄN MINH
| HIẾU
| Nam
| 30/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.50
| 8.50
| 7.25
| 24.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 135
| 070273
| NGUYỄN HẢI
| HỒ
| Nam
| 06/08/2006
| Hậu Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.25
| 6.50
| 9.00
| 23.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 136
| 070274
| BÙI THỊ MAI
| HOA
| Nữ
| 10/06/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| DT Mường
| 8.00
| 3.90
| 7.25
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 137
| 070275
| ĐỖ PHƯƠNG
| HOA
| Nữ
| 05/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.80
| 4.75
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 138
| 070280
| ĐOÀN HUY
| HOÀNG
| Nam
| 03/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.90
| 7.25
| 21.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 139
| 070281
| LƯƠNG XUÂN
| HOÀNG
| Nam
| 20/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 3.50
| 6.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 140
| 070284
| NGUYỄN HUY
| HOÀNG
| Nam
| 04/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 9.10
| 7.50
| 24.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 141
| 070287
| TỐNG HUY
| HOÀNG
| Nam
| 17/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.90
| 8.75
| 21.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 142
| 070289
| TRẦN VIỆT
| HOÀNG
| Nam
| 25/06/2007
| Nam Định
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.10
| 6.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 143
| 070290
| TRỊNH LÂM
| HOÀNG
| Nam
| 03/08/2007
| Lâm Đồng
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.25
| 7.80
| 6.50
| 22.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 144
| 070292
| LIÊU THANH
| HÙNG
| Nam
| 14/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Hoa
| 6.00
| 6.00
| 5.25
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 145
| 070293
| NGUYỄN MẠNH
| HÙNG
| Nam
| 09/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.40
| 7.50
| 20.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 146
| 070298
| HỒ PHẠM PHÚC
| HƯNG
| Nam
| 13/09/2007
| Vĩnh Long
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 7.90
| 8.25
| 21.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 147
| 070300
| NGUYỄN PHÚC
| HƯNG
| Nam
| 05/01/2007
| Hải Phòng
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 5.80
| 7.75
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 148
| 070302
| PHAN KHÁNH
| HƯNG
| Nam
| 16/12/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Tày
| 6.50
| 5.60
| 6.50
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 149
| 070304
| LỮ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 10/03/2007
| Cà Mau
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.60
| 7.75
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 150
| 070305
| LƯU NGUYỄN THANH
| HƯƠNG
| Nữ
| 26/06/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.20
| 7.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 151
| 070308
| NGUYỄN THỊ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 22/05/2007
| Quảng Trị
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 8.90
| 6.25
| 21.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 152
| 070310
| NGUYỄN THỊ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 17/11/2007
| Lâm Đồng
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.70
| 7.50
| 21.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 153
| 070311
| VÕ LÝ QUỲNH
| HƯƠNG
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.00
| 7.50
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 154
| 060188
| NGUYỄN DUY HOÀNG
| HUY
| Nam
| 03/06/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.25
| 5.50
| 7.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 155
| 070313
| ĐỖ ĐỨC
| HUY
| Nam
| 17/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.80
| 7.50
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 156
| 070314
| LÊ GIA
| HUY
| Nam
| 31/01/2007
| Ninh Thuận
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 8.00
| 9.50
| 9.00
| 28.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 157
| 070315
| LÊ MINH
| HUY
| Nam
| 05/05/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.40
| 5.75
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 158
| 070316
| LÊ QUANG
| HUY
| Nam
| 15/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.90
| 7.25
| 21.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 159
| 070317
| LÊ QUANG
| HUY
| Nam
| 06/11/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 7.50
| 9.60
| 7.00
| 26.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 160
| 070318
| LÊ SỸ
| HUY
| Nam
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.40
| 7.50
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 161
| 070319
| NGÔ GIA
| HUY
| Nam
| 27/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.75
| 8.70
| 7.75
| 25.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 162
| 070321
| NGUYỄN HỮU TRƯỜNG
| HUY
| Nam
| 12/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.30
| 5.75
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 163
| 070324
| NGUYỄN TẤN
| HUY
| Nam
| 09/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 6.20
| 7.00
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 164
| 070325
| PHẠM GIA
| HUY
| Nam
| 10/10/2007
| Phú Yên
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.10
| 7.25
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 165
| 070326
| PHẠM TRÌNH GIA
| HUY
| Nam
| 10/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.50
| 9.00
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 166
| 070328
| TRƯƠNG ĐAN
| HUY
| Nam
| 07/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.70
| 5.50
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 167
| 070329
| TRƯƠNG GIA
| HUY
| Nam
| 09/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Khơme
| 7.25
| 6.30
| 6.00
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 168
| 070331
| VÕ TRƯỜNG
| HUY
| Nam
| 02/11/2007
| Lâm Đồng
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.20
| 8.00
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 169
| 070333
| HUỲNH MỸ
| HUYỀN
| Nữ
| 19/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.20
| 9.00
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 170
| 070336
| LÊ THỊ KHÁNH
| HUYỀN
| Nữ
| 14/04/2007
| Quảng Bình
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.30
| 7.75
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 171
| 070341
| NGUYỄN LÊ THANH
| HUYỀN
| Nữ
| 18/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Bình Chuẩn
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 7.40
| 7.75
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 172
| 070343
| LÊ THỊ NHƯ
| HUỲNH
| Nữ
| 01/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 9.00
| 6.50
| 7.25
| 22.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 173
| 070344
| NGUYỄN CHÍNH
| KẾT
| Nam
| 17/01/2007
| Thái Bình
| TH-THCS-THPT Đức Trí
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.10
| 7.25
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 174
| 070349
| HỒ MINH
| KHANG
| Nam
| 27/11/2007
| Bình Định
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 7.50
| 7.25
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 175
| 070351
| LÊ HOÀNG
| KHANG
| Nam
| 28/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.20
| 7.75
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 176
| 070352
| LÊ NGUYÊN
| KHANG
| Nam
| 02/06/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 9.20
| 6.50
| 22.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 177
| 070357
| NGUYỄN DUY
| KHANG
| Nam
| 11/04/2007
| Cà Mau
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.00
| 7.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 178
| 070358
| NGUYỄN HOÀNG
| KHANG
| Nam
| 28/12/2007
| Bình Dương
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.00
| 7.50
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 179
| 070362
| TRẦN PHƯỚC
| KHANG
| Nam
| 20/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 7.75
| 6.90
| 7.75
| 23.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 180
| 070365
| HUỲNH TUẤN
| KHANH
| Nam
| 21/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 4.70
| 8.00
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 181
| 070368
| NGUYỄN VĂN
| KHÁNH
| Nam
| 21/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.10
| 8.50
| 22.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 182
| 070369
| PHẠM BÙI MINH
| KHÁNH
| Nữ
| 14/01/2007
| Đắk Lắk
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.40
| 8.75
| 24.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 183
| 070370
| TRẦN HOÀNG
| KHÁNH
| Nam
| 08/04/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 5.50
| 6.75
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 184
| 070372
| VÕ ĐĂNG
| KHÁNH
| Nam
| 02/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.50
| 6.50
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 185
| 070373
| NGUYỄN ĐỨC
| KHIÊM
| Nam
| 04/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.25
| 7.30
| 5.00
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 186
| 070374
| CHÂU ĐĂNG
| KHOA
| Nam
| 06/03/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.70
| 5.75
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 187
| 070378
| NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG
| KHOA
| Nam
| 30/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.90
| 7.25
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 188
| 070381
| PHÙNG ĐĂNG
| KHOA
| Nam
| 12/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.60
| 5.50
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 189
| 060233
| NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG
| KHÔI
| Nam
| 18/01/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 6.40
| 5.50
| 18.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 190
| 070384
| NGUYỄN ĐÌNH DUY
| KHƯƠNG
| Nam
| 10/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.60
| 7.00
| 21.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 191
| 070385
| TRẦN NGUYỄN AN
| KHƯƠNG
| Nam
| 26/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.00
| 7.90
| 6.75
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 192
| 070386
| DƯƠNG TRUNG
| KIÊN
| Nam
| 16/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 4.70
| 7.75
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 193
| 070387
| TRẦN ĐỊNH
| KIÊN
| Nam
| 25/10/2007
| Phú Yên
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.30
| 8.75
| 21.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 194
| 070388
| VÕ CHÍ
| KIÊN
| Nam
| 06/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.80
| 7.25
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 195
| 070394
| NGUYỄN ANH
| KIỆT
| Nam
| 22/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.50
| 6.50
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 196
| 070395
| NGUYỄN ĐẶNG TUẤN
| KIỆT
| Nam
| 17/10/2007
| Lâm Đồng
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.40
| 8.75
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 197
| 070396
| NGUYỄN HOÀNG ANH
| KIỆT
| Nam
| 23/04/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.70
| 9.25
| 24.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 198
| 070399
| TRẦN ANH
| KIỆT
| Nam
| 09/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.70
| 7.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 199
| 070401
| VŨ NGUYỄN TUẤN
| KIỆT
| Nam
| 03/04/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 4.90
| 8.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 200
| 070405
| TRẦN ANH
| KỲ
| Nam
| 09/09/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 7.40
| 5.75
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 201
| 070406
| NGUYỄN HOÀNG
| LÂM
| Nam
| 08/06/2007
| Hà Tĩnh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 6.50
| 8.75
| 21.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 202
| 070408
| LÝ TÚ
| LAN
| Nữ
| 12/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Hoa
| 7.50
| 4.70
| 8.00
| 21.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 203
| 070410
| BẠCH VŨ
| LÂN
| Nam
| 16/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.10
| 8.75
| 24.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 204
| 060260
| LÊ THANH THÙY
| LINH
| Nữ
| 28/11/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.00
| 7.40
| 6.25
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 205
| 060261
| LÊ NGỌC KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 06/08/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Chu Văn An
| Thủ Dầu Một
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 6.10
| 7.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 206
| 070415
| DƯƠNG THỊ NHẬT
| LINH
| Nữ
| 26/08/2007
| Bình Định
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.50
| 7.25
| 23.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 207
| 070416
| HOÀNG KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 05/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.90
| 7.50
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 208
| 070417
| HOÀNG TÚ
| LINH
| Nữ
| 12/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.60
| 8.50
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 209
| 070418
| LÊ THÙY
| LINH
| Nữ
| 19/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.70
| 8.00
| 22.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 210
| 070419
| NGUYỄN HUYỀN
| LINH
| Nữ
| 23/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.50
| 7.30
| 5.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 211
| 070421
| NGUYỄN NGỌC HOÀNG
| LINH
| Nam
| 27/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 8.00
| 6.80
| 6.25
| 22.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 212
| 070422
| NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
| LINH
| Nữ
| 01/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 6.50
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 213
| 070427
| PHẠM NHẤT KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 13/04/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.50
| 6.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 214
| 070428
| PHẠM THỊ PHƯƠNG
| LINH
| Nữ
| 15/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.50
| 6.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 215
| 070430
| TRẦN NGỌC PHƯƠNG
| LINH
| Nữ
| 03/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.50
| 7.75
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 216
| 070431
| TRẦN NGUYỄN TRÚC
| LINH
| Nữ
| 05/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.20
| 5.25
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 217
| 070432
| VŨ NGUYỄN KHÁNH
| LINH
| Nữ
| 20/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.20
| 7.25
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 218
| 070433
| VŨ THÙY
| LINH
| Nữ
| 10/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 5.50
| 6.25
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 219
| 070434
| VƯƠNG NGỌC
| LINH
| Nữ
| 15/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 8.25
| 6.80
| 7.00
| 23.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 220
| 070438
| NGUYỄN BẢO
| LỘC
| Nam
| 15/03/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.30
| 7.25
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 221
| 070439
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC
| LỘC
| Nam
| 23/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.70
| 9.25
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 222
| 070440
| TẠ THÀNH
| LỘC
| Nam
| 04/06/2007
| Bình Dương
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 4.80
| 6.50
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 223
| 070447
| PHẠM VĂN
| LONG
| Nam
| 02/03/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.30
| 5.75
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 224
| 070450
| PHẠM TẤN
| LUÂN
| Nam
| 21/08/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 3.20
| 8.00
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 225
| 070455
| NGUYỄN THỊ KHÁNH
| LY
| Nữ
| 15/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 8.25
| 7.80
| 8.00
| 25.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 226
| 070457
| VÕ THỊ CHÚC
| LY
| Nữ
| 03/02/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.50
| 7.25
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 227
| 070459
| NGUYỄN QUỲNH
| MAI
| Nữ
| 16/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 6.50
| 8.30
| 8.25
| 24.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 228
| 060290
| TRẦN NHẬT
| MINH
| Nam
| 30/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 5.40
| 7.50
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 229
| 070463
| BÙI QUANG HOÀNG
| MINH
| Nam
| 22/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 5.70
| 6.75
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 230
| 070464
| HÀ ANH
| MINH
| Nam
| 28/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.80
| 8.25
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 231
| 070465
| LÊ NGỌC
| MINH
| Nam
| 25/02/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.50
| 8.00
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 232
| 070467
| NGUYỄN ĐỨC
| MINH
| Nam
| 05/05/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.75
| 5.70
| 7.25
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 233
| 070468
| NGUYỄN HỮU
| MINH
| Nam
| 04/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.60
| 8.25
| 21.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 234
| 070469
| NGUYỄN HỮU ANH
| MINH
| Nam
| 01/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 6.50
| 19.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 235
| 070470
| NGUYỄN QUANG
| MINH
| Nam
| 27/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.80
| 7.75
| 20.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 236
| 070474
| NGUYỄN XUÂN HOÀNG
| MINH
| Nam
| 09/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 3.20
| 8.75
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 237
| 070475
| VÕ BẢO HỮU
| MINH
| Nam
| 26/04/2007
| Phú Yên
| Trung - Tiểu học PéTrusKý
| Thủ Dầu Một
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.70
| 6.00
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 238
| 060295
| NGUYỄN HẢI
| MY
| Nữ
| 08/08/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.50
| 7.25
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 239
| 070477
| DƯƠNG HỒNG TRÀ
| MY
| Nữ
| 17/02/2007
| Hà Nội
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.00
| 6.00
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 240
| 070478
| LÊ HÀ
| MY
| Nữ
| 20/10/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.75
| 7.40
| 7.75
| 23.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 241
| 070483
| TRỊNH THỤY GIÁNG
| MY
| Nữ
| 19/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.25
| 7.00
| 7.75
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 242
| 060304
| ĐỖ NGUYỄN XUÂN
| NAM
| Nam
| 23/03/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Bình Chuẩn 2
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 5.75
| 6.60
| 6.75
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 243
| 070487
| ĐÀO HẢI
| NAM
| Nam
| 24/02/2007
| Hà Nội
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 9.20
| 6.75
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 244
| 070489
| NGUYỄN ĐẶNG TRƯỜNG
| NAM
| Nam
| 01/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.90
| 7.25
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 245
| 070490
| NGUYỄN NGỌC HÀ
| NAM
| Nam
| 04/09/2006
| Ninh Thuận
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.10
| 8.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 246
| 070491
| NGUYỄN LÝ NGỌC
| NGA
| Nữ
| 01/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.00
| 6.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 247
| 070492
| NGUYỄN THANH
| NGA
| Nữ
| 02/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.60
| 6.75
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 248
| 070494
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| NGÀ
| Nữ
| 03/08/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.10
| 5.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 249
| 010342
| NGUYỄN THỊ THANH
| NGÂN
| Nữ
| 11/01/2007
| Bình Dương
| THCS Lê Thị Trung
| Tân Uyên
| 07
| 14
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 8.50
| 9.00
| 7.25
| 26.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 250
| 070495
| ĐẶNG KIM
| NGÂN
| Nữ
| 19/03/2007
| Bình Định
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 7.00
| 6.50
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 251
| 070496
| HUỲNH LÊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 07/01/2007
| Tiền Giang
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 8.20
| 5.50
| 20.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 252
| 070498
| LÊ NGUYỄN KIM
| NGÂN
| Nữ
| 18/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.60
| 6.75
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 253
| 070500
| NGUYỄN ĐỨC HÀ
| NGÂN
| Nữ
| 05/01/2007
| Hải Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 7.20
| 6.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 254
| 070501
| NGUYỄN HOÀNG
| NGÂN
| Nữ
| 13/11/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.00
| 7.50
| 6.00
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 255
| 070503
| NGUYỄN PHƯƠNG
| NGÂN
| Nữ
| 13/11/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 7.40
| 6.00
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 256
| 070504
| NGUYỄN THỊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 10/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 5.40
| 8.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 257
| 070505
| QUẢN LÊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 15/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.25
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 258
| 070508
| VÕ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 09/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.50
| 8.25
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 259
| 070509
| VÕ THỊ KIM
| NGÂN
| Nữ
| 01/06/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 8.30
| 6.75
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 260
| 070516
| PHẠM PHƯƠNG
| NGHI
| Nữ
| 14/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.80
| 7.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 261
| 070517
| QUÁCH HOÀNG LỄ
| NGHI
| Nữ
| 03/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.30
| 6.50
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 262
| 070518
| TRẦN LÊ UYÊN
| NGHI
| Nữ
| 21/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.00
| 3.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 263
| 070520
| NGUYỄN TRÍ
| NGHĨA
| Nam
| 06/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.40
| 6.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 264
| 060333
| NGUYỄN THỊ ĐINH
| NGỌC
| Nữ
| 08/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.00
| 7.70
| 5.25
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 265
| 070525
| LÊ MINH
| NGỌC
| Nữ
| 19/11/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.00
| 7.25
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 266
| 070526
| LÊ NGUYỄN BẢO
| NGỌC
| Nam
| 28/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.70
| 6.00
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 267
| 070527
| NGUYỄN ÁNH
| NGỌC
| Nữ
| 28/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.80
| 5.75
| 20.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 268
| 070528
| NGUYỄN ĐOÀN MINH
| NGỌC
| Nữ
| 22/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 7.80
| 5.00
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 269
| 070533
| PHẠM THỊ BÍCH
| NGỌC
| Nữ
| 09/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.00
| 6.75
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 270
| 070534
| PHAN MINH
| NGỌC
| Nữ
| 25/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.30
| 7.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 271
| 070536
| THÁI BẢO
| NGỌC
| Nữ
| 23/12/2007
| Bình Dương
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.30
| 6.00
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 272
| 070537
| TRẦN BẢO
| NGỌC
| Nam
| 28/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.10
| 7.75
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 273
| 070540
| DIỆP NGUYỄN TRUNG
| NGUYÊN
| Nam
| 08/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 5.10
| 7.00
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 274
| 070541
| HOÀNG
| NGUYÊN
| Nam
| 29/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 8.40
| 7.25
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 275
| 070545
| NGUYỄN HOÀNG THẢO
| NGUYÊN
| Nữ
| 27/08/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.30
| 6.75
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 276
| 070549
| NGUYỄN THANH
| NGUYÊN
| Nam
| 01/01/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.20
| 7.75
| 22.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 277
| 070551
| PHẠM BẠCH THẢO
| NGUYÊN
| Nữ
| 19/04/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.20
| 5.75
| 20.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 278
| 070556
| NGUYỄN XUÂN
| NHÀN
| Nữ
| 01/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 3.80
| 8.75
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 279
| 070558
| TRẦN TỐNG THÀNH
| NHÂN
| Nam
| 22/12/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 7.10
| 7.00
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 280
| 070560
| HUỲNH MINH
| NHẬT
| Nam
| 25/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.50
| 6.75
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 281
| 070561
| LÊ PHÚ
| NHẬT
| Nam
| 18/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.60
| 7.00
| 21.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 282
| 070562
| NGÔ PHẠM MINH
| NHẬT
| Nam
| 23/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 9.00
| 5.50
| 7.25
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 283
| 070563
| NGUYỄN HOÀNG LONG
| NHẬT
| Nam
| 19/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 6.50
| 6.25
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 284
| 010415
| TỐNG THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 03/05/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.75
| 8.80
| 5.50
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 285
| 060357
| BÙI HUỲNH
| NHI
| Nữ
| 01/07/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 4.75
| 6.90
| 7.50
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 286
| 070565
| LÊ HOÀNG PHƯƠNG
| NHI
| Nữ
| 03/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.90
| 7.75
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 287
| 070569
| LÝ PHỤNG
| NHI
| Nữ
| 31/10/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 3.60
| 6.75
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 288
| 070570
| NGUYỄN HÀ XUÂN
| NHI
| Nữ
| 19/05/2007
| Đồng Nai
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.60
| 8.75
| 21.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 289
| 070571
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| NHI
| Nữ
| 08/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.30
| 7.75
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 290
| 070572
| NGUYỄN THỊ TUYẾT
| NHI
| Nữ
| 18/02/2007
| Bến Tre
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.70
| 5.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 291
| 070573
| NGUYỄN THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 03/12/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 4.70
| 8.00
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 292
| 070575
| NGUYỄN THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 11/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| DT Mường
| 6.50
| 7.50
| 5.25
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 293
| 070576
| TRẦN NGÔ TỐ
| NHI
| Nữ
| 19/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 3.80
| 7.25
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 294
| 070577
| TRẦN NGỌC TUYẾT
| NHI
| Nữ
| 02/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 4.10
| 7.75
| 20.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 295
| 070579
| TRẦN THỊ YẾN
| NHI
| Nữ
| 28/07/2007
| Hà Nội
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.40
| 8.75
| 21.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 296
| 070581
| TRẦN VÕ NGỌC
| NHI
| Nữ
| 08/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.50
| 8.25
| 22.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 297
| 070586
| VÕ TRẦN SONG
| NHI
| Nữ
| 09/04/2007
| Tiền Giang
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 7.10
| 4.00
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 298
| 060370
| HUỲNH ĐỨC
| NHIÊN
| Nữ
| 12/02/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.00
| 5.60
| 7.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 299
| 070589
| LƯU THỊ
| NHỚ
| Nữ
| 16/05/2005
| An Giang
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.80
| 6.00
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 300
| 060380
| VÕ THỊ VÂN
| NHƯ
| Nữ
| 26/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 4.60
| 6.75
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 301
| 070592
| LÊ NGUYỄN QUỲNH
| NHƯ
| Nữ
| 07/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 7.70
| 7.25
| 22.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 302
| 070593
| LÊ THỊ TÂM
| NHƯ
| Nữ
| 04/04/2007
| Đắk Lắk
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Mường
| 7.25
| 4.50
| 6.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 303
| 070598
| PHẠM THỊ QUỲNH
| NHƯ
| Nữ
| 25/10/2007
| Thanh Hóa
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
| 1.00
| DT Mường
| 8.00
| 6.10
| 5.75
| 20.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 304
| 070599
| TẠ TÚ
| NHƯ
| Nữ
| 17/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 7.25
| 7.50
| 3.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 305
| 070601
| VÕ NGỌC TÚ
| NHƯ
| Nữ
| 21/11/2006
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.50
| 6.50
| 20.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 306
| 070602
| HOÀNG THỊ MỸ
| NHUNG
| Nữ
| 29/12/2007
| Quảng Trị
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.30
| 7.25
| 22.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 307
| 060383
| NGUYỄN HOÀNG
| OANH
| Nữ
| 02/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 5.30
| 8.25
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 308
| 070605
| THẠCH KIỀU
| OANH
| Nữ
| 10/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 5.10
| 5.25
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 309
| 070609
| NGUYỄN HỮU HOÀNG
| PHÁT
| Nam
| 17/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.50
| 6.25
| 18.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 310
| 070611
| NGUYỄN TẤN
| PHÁT
| Nam
| 14/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 8.20
| 8.50
| 23.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 311
| 070612
| PHẠM THÀNH
| PHÁT
| Nam
| 26/02/2007
| Lâm Đồng
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.50
| 8.10
| 6.25
| 19.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 312
| 070613
| TRẦN MINH
| PHÁT
| Nam
| 03/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 3.30
| 7.25
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 313
| 070614
| TRƯƠNG TRẦN TẤN
| PHÁT
| Nam
| 19/12/2006
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 6.20
| 7.75
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 314
| 070615
| TRƯƠNG VĂN HẢI
| PHÁT
| Nam
| 06/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.30
| 6.75
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 315
| 060397
| NGUYỄN GIA
| PHÚ
| Nam
| 25/03/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.60
| 5.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 316
| 070623
| NGUYỄN CÙ ĐÌNH
| PHÚ
| Nam
| 14/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.20
| 6.75
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 317
| 070624
| TẠ TRIỆU
| PHÚ
| Nam
| 09/11/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 5.75
| 4.50
| 8.75
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 318
| 060411
| TRẦN LÊ MỸ
| PHÚC
| Nữ
| 07/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.70
| 6.00
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 319
| 070626
| ĐỖ ĐẶNG NHƯ
| PHÚC
| Nữ
| 29/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 5.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 320
| 070627
| HUỲNH TẤN
| PHÚC
| Nam
| 08/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.25
| 8.10
| 7.25
| 20.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 321
| 070628
| LÊ HOÀNG ANH
| PHÚC
| Nam
| 29/06/2007
| Sóc Trăng
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 6.90
| 4.50
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 322
| 070630
| NGUYỄN BẢO
| PHÚC
| Nữ
| 05/02/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.80
| 7.75
| 20.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 323
| 070633
| NGUYỄN HỮU
| PHÚC
| Nam
| 21/05/2004
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.70
| 6.75
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 324
| 070635
| PHẠM TRƯỜNG
| PHÚC
| Nam
| 13/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 4.80
| 8.75
| 19.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 325
| 070639
| VÕ HỒNG
| PHÚC
| Nam
| 23/11/2007
| Đồng Tháp
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 8.50
| 7.75
| 22.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 326
| 070644
| HUỲNH HÙNG
| PHƯỚC
| Nam
| 17/08/2006
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.00
| 7.60
| 7.50
| 20.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 327
| 070647
| ĐOÀN NGUYỄN BẢO
| PHƯƠNG
| Nữ
| 11/10/2007
| Quảng Nam
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.75
| 8.10
| 9.00
| 22.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 328
| 070648
| LÊ ĐẶNG PHƯƠNG
| PHƯƠNG
| Nữ
| 04/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.90
| 7.25
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 329
| 070652
| NGUYỄN TRÚC
| PHƯƠNG
| Nữ
| 11/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.40
| 5.00
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 330
| 070653
| NGUYỄN VĂN
| PHƯƠNG
| Nam
| 28/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.00
| 5.60
| 7.25
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 331
| 070656
| ĐẶNG MINH
| QUÂN
| Nam
| 12/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.90
| 8.75
| 24.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 332
| 070660
| NGUYỄN HUỲNH HỒNG
| QUÂN
| Nam
| 22/09/2006
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 7.80
| 6.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 333
| 070664
| NGUYỄN TRẦN NHẬT
| QUANG
| Nam
| 14/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 6.75
| 8.90
| 8.00
| 24.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 334
| 070666
| PHAN VĨ
| QUANG
| Nam
| 27/10/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 3.50
| 7.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 335
| 070667
| VÕ XUÂN
| QUANG
| Nam
| 17/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Mường
| 6.25
| 6.20
| 5.25
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 336
| 070668
| TÔ HỮU
| QUỐC
| Nam
| 20/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 4.10
| 9.25
| 19.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 337
| 070671
| LÊ NGUYỄN HOÀNG
| QUYÊN
| Nữ
| 13/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.30
| 6.50
| 19.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 338
| 070676
| PHAN THỊ THẢO
| QUYÊN
| Nữ
| 29/01/2005
| An Giang
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.80
| 6.75
| 20.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 339
| 070677
| TRẦN THỊ CẨM
| QUYÊN
| Nữ
| 14/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 6.50
| 6.00
| 6.00
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 340
| 060441
| NGUYỄN NHƯ
| QUỲNH
| Nữ
| 29/12/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.50
| 5.50
| 6.50
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 341
| 070678
| HỒ NGỌC PHƯƠNG
| QUỲNH
| Nữ
| 11/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.40
| 7.50
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 342
| 070679
| LÊ HOÀNG DIỄM
| QUỲNH
| Nữ
| 31/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 8.10
| 8.75
| 24.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 343
| 070681
| MAI PHƯƠNG
| QUỲNH
| Nữ
| 10/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 6.80
| 7.00
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 344
| 070682
| NGUYỄN LÊ TRÚC
| QUỲNH
| Nữ
| 27/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 5.10
| 6.25
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 345
| 070683
| NGUYỄN NGỌC KHÁNH
| QUỲNH
| Nữ
| 23/09/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 8.40
| 7.75
| 22.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 346
| 070684
| NGUYỄN THỊ
| QUỲNH
| Nữ
| 08/03/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 3.90
| 8.25
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 347
| 070690
| BÙI VĂN
| SƠN
| Nam
| 17/05/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Đông Hiệp
| Dĩ An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 6.90
| 5.00
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 348
| 070692
| NGUYỄN XUÂN
| SƠN
| Nam
| 18/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.90
| 7.50
| 22.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 349
| 070694
| VŨ DUY
| SƠN
| Nam
| 21/09/2007
| Thái Bình
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 5.50
| 9.00
| 5.25
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 350
| 070696
| NGUYỄN ANH
| TÀI
| Nam
| 13/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 9.40
| 8.75
| 26.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 351
| 070697
| NGUYỄN ĐỖ THÀNH
| TÀI
| Nam
| 08/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 5.00
| 7.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 352
| 070699
| NGUYỄN PHẠM THÀNH
| TÀI
| Nam
| 28/09/2007
| Bến Tre
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 9.60
| 8.25
| 24.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 353
| 070701
| PHAN TẤN
| TÀI
| Nam
| 27/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.00
| 6.75
| 19.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 354
| 070703
| LÊ THANH
| TÂM
| Nữ
| 25/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Mường
| 6.75
| 4.90
| 8.00
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 355
| 070704
| NGUYỄN PHÚC MINH
| TÂM
| Nữ
| 04/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 5.50
| 8.10
| 5.50
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 356
| 070705
| NGUYỄN THỊ THANH
| TÂM
| Nữ
| 11/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 5.10
| 5.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 357
| 070708
| NGUYỄN PHÚC
| TẤN
| Nam
| 13/02/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 9.00
| 8.25
| 24.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 358
| 060512
| LÊ THỊ
| THẮM
| Nữ
| 05/10/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 4.10
| 7.50
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 359
| 070714
| NGUYỄN VIẾT
| THẮNG
| Nam
| 01/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 4.50
| 7.75
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 360
| 070715
| NGUYỄN NGỌC ĐAN
| THANH
| Nữ
| 13/04/2007
| Vĩnh Long
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 8.20
| 7.75
| 23.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 361
| 070716
| NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG
| THANH
| Nữ
| 31/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.70
| 6.50
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 362
| 070722
| PHẠM TẤN
| THÀNH
| Nam
| 18/04/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.80
| 7.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 363
| 070723
| PHẠM TIẾN
| THÀNH
| Nam
| 06/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.80
| 4.75
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 364
| 070724
| PHƯƠNG HỮU
| THÀNH
| Nam
| 22/05/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.30
| 7.25
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 365
| 070725
| TRẦN NHẬT
| THÀNH
| Nam
| 31/12/2007
| Liên Bang Nga
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.50
| 7.50
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 366
| 060509
| LÊ THANH
| THẢO
| Nữ
| 07/03/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.25
| 3.70
| 6.50
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 367
| 070729
| LÂM NGỌC PHƯƠNG
| THẢO
| Nữ
| 25/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.40
| 7.75
| 22.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 368
| 070731
| MAI THỊ KIM
| THẢO
| Nữ
| 19/04/2007
| An Giang
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.10
| 6.50
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 369
| 070732
| NGÔ TRẦN PHƯƠNG
| THẢO
| Nữ
| 10/02/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.50
| Con TB <81%
| 8.50
| 8.80
| 7.00
| 25.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 370
| 070736
| NGUYỄN THỊ THU
| THẢO
| Nữ
| 19/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 9.00
| 4.80
| 5.75
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 371
| 070737
| NGUYỄN THU
| THẢO
| Nữ
| 02/10/2007
| Phú Thọ
| Trường khác
| Ngoài tỉnh
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 6.80
| 6.50
| 21.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 372
| 070742
| PHẠM TÂY
| THI
| Nữ
| 27/12/2007
| Bình Định
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.10
| 7.50
| 21.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 373
| 070745
| LÊ MINH
| THIỆN
| Nam
| 17/03/2007
| Vĩnh Long
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 5.50
| 9.25
| 21.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 374
| 070747
| NGUYỄN QUANG
| THIỆN
| Nam
| 14/08/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.30
| 7.00
| 18.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 375
| 070749
| ĐINH QUANG
| THỊNH
| Nam
| 07/07/2007
| Bình Định
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 6.10
| 5.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 376
| 070750
| ĐỖ QUỐC
| THỊNH
| Nam
| 02/03/2007
| Hậu Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 4.40
| 7.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 377
| 070751
| LÊ LÝ TRƯỜNG
| THỊNH
| Nam
| 13/11/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.50
| 6.10
| 6.50
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 378
| 070752
| NGUYỄN AN
| THỊNH
| Nam
| 02/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
| 3.50
| CCTA bậc 3+ Con TB<81%
| 6.75
| 8.20
| 5.25
| 23.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 379
| 070753
| NGUYỄN GIA BẢO
| THỊNH
| Nam
| 08/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 8.50
| 8.70
| 7.75
| 25.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 380
| 070754
| PHẠM PHÚC
| THỊNH
| Nam
| 05/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.60
| 7.75
| 22.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 381
| 070755
| PHẠM TIẾN
| THỊNH
| Nam
| 06/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 5.60
| 6.00
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 382
| 070757
| PHAN TRẦN GIA
| THỊNH
| Nam
| 05/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.70
| 6.00
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 383
| 070759
| NGUYỄN NGỌC
| THỌ
| Nam
| 09/08/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.10
| 6.00
| 19.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 384
| 070760
| LÊ MINH
| THOẠI
| Nam
| 27/09/2006
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.20
| 8.00
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 385
| 060546
| NGUYỄN NGỌC ANH
| THƯ
| Nữ
| 16/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 5.40
| 7.25
| 20.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 386
| 070763
| ĐẶNG ANH
| THƯ
| Nữ
| 06/11/2007
| Thanh Hóa
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.50
| 6.00
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 387
| 070764
| HOÀNG THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 13/06/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 8.40
| 8.75
| 25.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 388
| 070767
| HUỲNH THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 08/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.30
| 8.25
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 389
| 070768
| LIÊU MINH
| THƯ
| Nữ
| 29/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 7.75
| 6.40
| 5.25
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 390
| 070770
| MAI THỊ MINH
| THƯ
| Nữ
| 19/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 9.00
| 8.50
| 25.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 391
| 070771
| NGUYỄN ANH
| THƯ
| Nữ
| 17/08/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.50
| 6.75
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 392
| 070772
| NGUYỄN ANH
| THƯ
| Nữ
| 14/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 8.90
| 6.50
| 21.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 393
| 070776
| NGUYỄN THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 31/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.50
| 8.50
| 22.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 394
| 070780
| TRẦN NGỌC MINH
| THƯ
| Nữ
| 11/09/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 5.60
| 6.25
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 395
| 070781
| TRÌNH THỊ ANH
| THƯ
| Nữ
| 06/07/2007
| Sóc Trăng
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.25
| 5.30
| 5.75
| 18.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 396
| 090713
| LÊ MAI MINH
| THƯ
| Nữ
| 04/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 09
| 07
|
|
| 7.50
| 6.70
| 6.50
| 20.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 397
| 060556
| NGUYỄN HOÀI
| THƯƠNG
| Nữ
| 07/09/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.25
| 6.00
| 7.25
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 398
| 070785
| NGUYỄN THỊ NGỌC
| THƯƠNG
| Nữ
| 21/09/2007
| Đồng Nai
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.80
| 7.75
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 399
| 070786
| ĐỖ PHƯƠNG
| THÚY
| Nữ
| 02/04/2007
| Tiền Giang
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.80
| 5.25
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 400
| 070787
| HÀ LÊ PHƯƠNG
| THÚY
| Nữ
| 17/04/2007
| Đắk Lắk
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| DT Thái
| 7.50
| 6.30
| 5.50
| 20.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 401
| 070788
| NGUYỄN THỊ HỒNG
| THÚY
| Nữ
| 18/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 5.40
| 7.00
| 20.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 402
| 070789
| HUỲNH PHẠM XUÂN
| THÙY
| Nữ
| 04/06/2007
| Hậu Giang
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.50
| 7.25
| 23.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 403
| 070791
| VÕ THỊ MINH
| THÙY
| Nữ
| 08/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 8.00
| 7.25
| 23.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 404
| 070792
| NGUYỄN HỒNG
| THỦY
| Nữ
| 08/11/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.00
| 7.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 405
| 070794
| NGUYỄN HỒNG
| THỤY
| Nữ
| 02/04/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.90
| 5.25
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 406
| 070795
| BẰNG ĐỖ MINH
| THY
| Nữ
| 11/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 5.70
| 6.50
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 407
| 070796
| LÊ NGỌC TƯỜNG
| THY
| Nữ
| 11/03/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.50
| 5.50
| 19.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 408
| 070797
| PHAN PHẠM BẢO
| THY
| Nữ
| 18/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 9.50
| 8.25
| 24.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 409
| 070798
| TÔ NGUYỄN BẢO
| THY
| Nữ
| 06/12/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 8.30
| 7.75
| 23.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 410
| 070799
| TRƯƠNG NGUYỄN KIỀU
| THY
| Nữ
| 06/05/2007
| Lâm Đồng
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 8.20
| 7.75
| 23.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 411
| 070808
| NGUYỄN TRẦN
| TIẾN
| Nam
| 03/10/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.50
| 8.50
| 6.75
| 23.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 412
| 070810
| NGUYỄN HỮU
| TÍN
| Nam
| 26/11/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 6.00
| 6.75
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 413
| 070812
| NGUYỄN TRÍ
| TÍN
| Nam
| 30/05/2007
| Đồng Nai
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 9.20
| 7.25
| 24.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 414
| 070813
| HUỲNH THANH
| TOÀN
| Nam
| 29/08/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 7.90
| 9.00
| 24.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 415
| 070814
| LƯU QUỐC
| TOÀN
| Nam
| 18/12/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 7.40
| 7.50
| 21.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 416
| 070818
| NGUYỄN QUỐC
| TOÀN
| Nam
| 13/03/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 6.10
| 6.75
| 19.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 417
| 070819
| ĐẶNG NGỌC BẢO
| TRÂM
| Nữ
| 18/12/2007
| Thừa Thiên Huế
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.70
| 8.50
| 20.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 418
| 070820
| ĐẶNG QUỲNH
| TRÂM
| Nữ
| 04/05/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 6.25
| 6.40
| 6.00
| 18.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 419
| 070822
| NGUYỄN NGỌC
| TRÂM
| Nữ
| 25/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 5.20
| 6.50
| 19.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 420
| 070828
| HOÀNG BẢO
| TRÂN
| Nữ
| 14/07/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 6.25
| 8.20
| 5.00
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 421
| 070830
| NGUYỄN BẢO
| TRÂN
| Nữ
| 19/10/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.30
| 8.50
| 20.80
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 422
| 060564
| VÕ THỊ THU
| TRANG
| Nữ
| 03/12/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.50
| 7.40
| 5.00
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 423
| 070834
| ĐỖ THỊ THÙY
| TRANG
| Nữ
| 12/09/2007
| Tây Ninh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.60
| 7.25
| 20.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 424
| 070838
| LÊ HUYỀN
| TRANG
| Nữ
| 28/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 6.10
| 7.50
| 22.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 425
| 070839
| LÊ THỊ THÙY
| TRANG
| Nữ
| 02/10/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 6.90
| 6.00
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 426
| 070843
| NGUYỄN NGỌC NHÃ
| TRANG
| Nữ
| 14/04/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.60
| 6.75
| 19.10
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 427
| 070845
| NGUYỄN THỊ DIỄM
| TRANG
| Nữ
| 06/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 5.40
| 6.00
| 19.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 428
| 070846
| NGUYỄN THỊ HUYỀN
| TRANG
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.40
| 8.75
| 22.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 429
| 070849
| TRẦN MAI
| TRANG
| Nữ
| 13/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.50
| 5.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 430
| 070851
| VŨ THỊ MAI
| TRANG
| Nữ
| 17/01/2007
| Nam Định
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 6.50
| 6.50
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 431
| 070853
| NGUYỄN MINH
| TRÍ
| Nam
| 27/10/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 5.00
| 7.25
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 432
| 060582
| TRẦN VĨ
| TRIẾT
| Nam
| 20/11/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| DT Hoa
| 4.25
| 5.10
| 8.00
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 433
| 070855
| DANH MINH
| TRIẾT
| Nam
| 28/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.50
| 4.30
| 7.75
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 434
| 070856
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC
| TRIỆU
| Nam
| 23/11/2007
| Quảng Ngãi
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 5.20
| 6.00
| 18.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 435
| 070858
| NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
| TRINH
| Nữ
| 16/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 6.50
| 6.25
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 436
| 070860
| TRẦN HOÀNG PHƯƠNG
| TRINH
| Nữ
| 23/09/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 4.40
| 6.75
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 437
| 070861
| NGUYỄN ANH
| TRỌNG
| Nam
| 15/08/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.00
| 7.25
| 19.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 438
| 070863
| TRẦN MINH
| TRỌNG
| Nam
| 12/06/2006
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 4.70
| 7.25
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 439
| 060589
| PHAN NGUYỄN THỦY
| TRÚC
| Nữ
| 02/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.75
| 5.00
| 7.75
| 20.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 440
| 060591
| NGUYỄN THANH
| TRÚC
| Nữ
| 20/12/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.50
| 5.20
| 7.50
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 441
| 070866
| DƯƠNG THANH
| TRÚC
| Nữ
| 13/02/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.50
| 7.50
| 20.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 442
| 070868
| HUỲNH THỊ THANH
| TRÚC
| Nữ
| 02/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.00
| 4.50
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 443
| 070869
| LÊ THANH
| TRÚC
| Nữ
| 27/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 8.40
| 7.75
| 23.15
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 444
| 070871
| NGUYỄN THỊ THANH
| TRÚC
| Nữ
| 19/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.10
| 7.25
| 18.35
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 445
| 070873
| LÊ HUỲNH QUỐC
| TRUNG
| Nam
| 08/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.25
| 7.30
| 5.00
| 18.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 446
| 070875
| NGUYỄN MINH
| TRUNG
| Nam
| 28/05/2007
| Bình Dương
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 4.60
| 7.25
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 447
| 070880
| NGUYỄN BÁ
| TÚ
| Nam
| 18/08/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 10
|
|
| 6.75
| 5.80
| 7.00
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 448
| 070882
| NGUYỄN CẨM
| TÚ
| Nữ
| 08/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.20
| 6.25
| 18.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 449
| 070886
| TRẦN ANH
| TÚ
| Nam
| 24/01/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 9.70
| 7.75
| 24.70
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 450
| 070888
| VÕ NGỌC
| TÚ
| Nữ
| 15/04/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 7.80
| 9.25
| 25.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 451
| 070889
| VƯƠNG KHAI
| TÚ
| Nam
| 07/11/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| Cha DT Hoa, CCTA bậc 2
| 6.75
| 6.30
| 6.00
| 21.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 452
| 070890
| BÙI ANH
| TUẤN
| Nam
| 13/05/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.80
| 8.25
| 21.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 453
| 070891
| ĐỖ THIỆN
| TUẤN
| Nam
| 19/11/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 4.90
| 6.00
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 454
| 070893
| NGUYỄN MINH
| TUẤN
| Nam
| 05/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.20
| 6.00
| 18.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 455
| 070894
| TRẦN ANH
| TUẤN
| Nam
| 16/09/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.50
| 7.25
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 456
| 060482
| NGUYỄN HOÀNG GIA
| TUỆ
| Nữ
| 09/05/2007
| Bình Dương
| THCS Trần Đại Nghĩa
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.00
| 6.70
| 5.50
| 20.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 457
| 070896
| HOÀNG PHÚ
| TÙNG
| Nam
| 19/02/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
| 1.00
| Mẹ DT Hoa
| 4.25
| 6.30
| 7.50
| 19.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 458
| 070897
| NGUYỄN BÁCH
| TÙNG
| Nam
| 19/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.40
| 7.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 459
| 070898
| TRẦN HOÀNG
| TÙNG
| Nam
| 29/03/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 5.20
| 7.00
| 19.20
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 460
| 070899
| VŨ THANH
| TÙNG
| Nam
| 05/03/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 4.90
| 7.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 461
| 060595
| KIỀU NHÃ
| UYÊN
| Nữ
| 07/12/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.25
| 5.40
| 7.25
| 19.90
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 462
| 070905
| BÙI HOÀNG PHƯƠNG
| UYÊN
| Nữ
| 04/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Thuận Giao
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.50
| 5.50
| 18.25
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 463
| 070908
| NGUYỄN HOÀNG MỸ
| UYÊN
| Nữ
| 14/07/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.00
| 8.75
| 23.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 464
| 070909
| NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
| UYÊN
| Nữ
| 02/08/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 8.30
| 7.75
| 24.30
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 465
| 070912
| BÙI THỊ KHÁNH
| VÂN
| Nữ
| 10/09/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trung Trực
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.50
| 6.00
| 7.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 466
| 070913
| ĐINH THỊ KIM
| VÂN
| Nữ
| 05/09/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 9.20
| 7.25
| 23.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 467
| 070915
| NGÔ THỊ THẢO
| VÂN
| Nữ
| 21/01/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.00
| 3.60
| 8.25
| 18.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 468
| 070917
| NGUYỄN THỊ KIM
| VÂN
| Nữ
| 21/03/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 6.00
| 6.75
| 19.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 469
| 070918
| NGUYỄN THỊ THẢO
| VÂN
| Nữ
| 20/12/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.75
| 4.60
| 7.25
| 19.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 470
| 070919
| TRẦN LÊ
| VÂN
| Nữ
| 23/10/2007
| Thanh Hóa
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.90
| 6.25
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 471
| 070922
| TRƯƠNG HUỲNH
| VI
| Nữ
| 17/01/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 7.75
| 8.00
| 5.00
| 21.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 472
| 060614
| PHẠM NGUYỄN KHÁNH
| VY
| Nữ
| 02/03/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 8.25
| 6.50
| 6.00
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 473
| 060620
| NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 24/10/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 6.75
| 5.20
| 7.00
| 18.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 474
| 060621
| TRẦN TRÍ
| VY
| Nữ
| 07/06/2007
| Bạc Liêu
| THCS Phú Cường
| Thủ Dầu Một
| 06
| 07
|
|
| 5.25
| 6.50
| 7.00
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 475
| 060629
| TRẦN NGỌC THẢO
| VY
| Nữ
| 26/09/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 06
| 07
|
|
| 7.75
| 5.20
| 6.50
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 476
| 060632
| HUỲNH KHẢI TƯỜNG
| VY
| Nữ
| 02/12/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| DT Hoa
| 8.25
| 6.40
| 4.75
| 20.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 477
| 070928
| ĐINH NGUYỄN TƯỜNG
| VY
| Nữ
| 18/02/2007
| Cần Thơ
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 5.90
| 7.00
| 19.65
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 478
| 070929
| HỒ NHẬT THẢO
| VY
| Nữ
| 21/04/2007
| Bình Thuận
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.25
| 5.80
| 6.50
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 479
| 070930
| HOÀNG THỊ ÁI
| VY
| Nữ
| 22/01/2007
| Hà Tĩnh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 9.00
| 7.30
| 7.75
| 24.05
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 480
| 070931
| HUỲNH NGỌC KIỀU
| VY
| Nữ
| 12/05/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Trường Tộ
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.25
| 5.70
| 7.50
| 21.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 481
| 070932
| HUỲNH THÚY
| VY
| Nữ
| 17/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| DT Hoa
| 7.50
| 3.50
| 6.75
| 18.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 482
| 070934
| LÊ THANH
| VY
| Nữ
| 07/03/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.50
| 7.30
| 7.75
| 22.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 483
| 070936
| NGUYỄN HÀ
| VY
| Nữ
| 10/06/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.90
| 5.50
| 18.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 484
| 070939
| NGUYỄN HOÀNG THANH
| VY
| Nữ
| 25/07/2007
| Bình Dương
| THCS Trịnh Hoài Đức
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 4.20
| 7.75
| 19.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 485
| 070940
| NGUYỄN KHÁNH
| VY
| Nữ
| 17/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 4.80
| 7.00
| 19.55
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 486
| 070943
| NGUYỄN THỊ THÚY
| VY
| Nữ
| 09/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 8.00
| 5.00
| 8.00
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 487
| 070945
| PHẠM THANH
| VY
| Nữ
| 28/07/2007
| Tiền Giang
| THCS Tân Thới
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 7.00
| 7.90
| 4.50
| 19.40
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 488
| 070949
| THÂN THỊ PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 04/01/2007
| Bình Dương
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 7.50
| 5.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 489
| 070950
| TỐNG PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 24/07/2007
| Bình Dương
| THCS Nguyễn Văn Trỗi
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.75
| 6.10
| 9.00
| 21.85
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 490
| 070951
| TRẦN HOÀNG THANH
| VY
| Nữ
| 13/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| CCTA bậc 2
| 6.00
| 6.10
| 5.50
| 18.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 491
| 070952
| TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG
| VY
| Nữ
| 05/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 07
| 08
| 2.00
| CCTA bậc 3
| 7.75
| 8.10
| 7.75
| 25.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 492
| 070953
| TRẦN TRIỆU
| VY
| Nữ
| 31/01/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
| 1.00
| Cha DT Hoa
| 7.50
| 5.00
| 7.25
| 20.75
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 493
| 070954
| TRẦN TRƯỜNG
| VY
| Nữ
| 02/06/2007
| Bình Dương
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 6.00
| 8.00
| 7.00
| 21.00
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 494
| 060637
| NGUYỄN NGỌC NHƯ
| Ý
| Nữ
| 21/01/2007
| TP.Hồ Chí Minh
| THCS Phú Long
| Thuận An
| 06
| 07
| 1.00
| DT Hoa
| 6.50
| 6.20
| 5.75
| 19.45
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 495
| 070964
| NGUYỄN MINH NHƯ
| Ý
| Nữ
| 05/11/2007
| Tp. Hồ Chí Minh
| THCS Nguyễn Văn Tiết
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.50
| 6.70
| 6.75
| 21.95
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 496
| 070965
| NGUYỄN NGỌC NHƯ
| Ý
| Nữ
| 04/03/2007
| Tiền Giang
| THCS Châu Văn Liêm
| Thuận An
| 07
| 08
|
|
| 8.00
| 8.00
| 8.50
| 24.50
| 07
| Nguyễn Trãi
|
| 497
| 070968
| NGUYỄN NGÔ PHI
| YẾN
| Nữ
| 16/10/2007
| Nghệ An
| THCS Nguyễn Thái Bình
| Thuận An
| 07
| 30
|
|
| 7.75
| 6.60
| 6.25
| 20.60
| 07
| Nguyễn Trãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Danh sách có 497 thí sinh./.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Nhật Hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin khác- THÔNG BÁO TIÊM NGỪA VẮC XIN COVID-19 MŨI 2 12:11 22/11/2021
- PHIẾU ĐỒNG Ý THAM GIA TIÊM CHỦNG VẮC XIN COVID-19
14:38 06/09/2022
- Kỳ thi đánh giá năng lực được ĐHQG-HCM tổ chức 11:14 02/02/2021
- Thông báo Thời gian nhận BẰNG TỐT NGHIỆP THPT niên khóa 2018-2021 15:54 15/07/2022
-
TUYỂN SINH NĂM HỌC 2022 CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 15:54 15/07/2022
|