Giá thị trường là giá hàng hóa, dịch vụ hình thành do các nhân tố chi phối và vận động của thị trường quyết định tại một thời điểm, địa điểm nhất định. Show
1. Trang web này cho bạn biết giá thị trường của tất cả các loại xe cũ. This website tells you the market price of all makes of second-hand car. 2. Giá thị trường hiện tại của những trái phiếu đó sẽ được xác định bởi cung và cầu. The current market price of such bonds will be determined by demand and supply. Cùng phân biệt 3 khái niệm price, cost và value nha! - Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào. Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply. (Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.) - Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm. Ví dụ: We need to cut our advertising costs. (Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.) - Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người. Làm thế nào để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh? Để trả lời cho câu hỏi trên, việc đầu tiên cũng như quan trọng nhất là bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng. Sau đây, VUS xin chia sẻ đến bạn tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh cơ bản, thông dụng nhất. Ngành Quản trị Kinh doanh tiếng Anh là gì?Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh được gọi là Business Administration. Quản trị kinh doanh là một lĩnh vực tổng hợp bao gồm nhiều bộ môn cơ bản về quản trị và hoạt động kinh doanh. Nói một cách khác, khi bạn theo đuổi ngành này, bạn sẽ được trang bị lượng kiến thức toàn diện về các lĩnh vực kinh tế như tài chính, kế toán, quản lý nhân sự, cũng như các chiến lược kinh doanh và marketing. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh thông dụngTừ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kinh tếSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Absolute advantage/ˈæbsəluːt ədˈvæntɪdʒ/Lợi thế tuyệt đối2 Bankruptcy/ˈbæŋkrəptsi/Phá sản3 Bear market/bɛr ˈmɑrkɪt/Thị trường giảm sút4 Beneficiary/ˌbɛˈnɪˌfɪʃəri/Người thụ hưởng5 Blue chip/bluː ʧɪp/Cổ phiếu Blue chip6 Bonds/bɒndz/Trái phiếu7 Bull market/bʊl ˈmɑrkɪt/Thị trường tăng tích cực8 Business cycle/ˈbɪznɪs ˈsaɪkl/Chu kì doanh nghiệp9 Commodities/kəˈmɒdətiz/Hàng hóa10 Comparative advantage/ˌkəmˈpærətɪv ədˈvæntɪdʒ/Lợi thế cạnh tranh11 Complementary goods/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ɡʊdz/Hàng hóa bổ sung12 Dividends/ˈdɪvɪˌdɛndz/Cổ tức13 Division of labour/dɪˈvɪʒən əv ˈleɪbər/Phân công lao động14 Economic blockade/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌblɒˈkeɪd/Bao vây kinh tế15 Embargo/ɪmˈbɑːɡəʊ/Cấm vận16 Emerging markets/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈmɑːrkɪts/Thị trường mới nổi17 Fiduciary/fɪˈduʃieri/Người được ủy thác18 Financial markets/faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪts/Thị trường tài chính19 Fiscal policy/ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/Chính sách tài khóa20 Growth rate/ɡrəʊθ reɪt/Tỉ lệ tăng trưởng21 Guarantor/ˌɡærənˈtɔːr/Bảo kê, bảo vệ22 Inelastic/ɪˌnɛlæsˈtɪk/Không dao động/ co dãn23 Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát24 Intermediate goods/ˌɪntəˈmiːdiət ɡʊdz/Hàng hóa trung gian25 Law of demand/lɔː əv dɪˈmænd/Luật cung26 Law of supply/lɔː əv səˈplaɪ/Luật cầu27 Liabilities/ˌlaɪəˈbɪlətiz/Trách nhiệm pháp lý28 Macroeconomic/ˌmækroʊɪkəˈnɑːmɪk/Kinh tế vĩ mô29 Marginal utility/ˈmɑːdʒɪnl juːˈtɪləti/Lợi ích cận biên30 Microeconomic/ˌmaɪkroʊɪkəˈnɑːmɪk/Kinh tế vi mô31 Monetarism/ˈmɒnɪˌtɛrɪzəm/Chủ nghĩa tiền tệ32 Monopoly/məˈnɒpəli/Độc quyền33 Needs/niːdz/Nhu cầu34 Opportunity goods/ˌɑːpərˈtuːnəti ɡʊdz/Hàng hóa cơ hội35 Product life cycle/ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkl/Chu kỳ sản phẩm36 Proxy/ˈprɒksi/Đại lý ủy quyền hợp pháp37 Risk tolerance/rɪsk ˈtɒlərəns/Khả năng chấp nhận rủi ro38 Shareholder/ˈʃerˌhoʊldər/Người góp cổ phần, cổ đông39 Shortage/ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/Thiếu hụt40 Speculation/ˌspɛkjʊˈleɪʃən/Đầu cơ41 Substitute goods/ˈsʌbstɪˌtut ɡʊdz/Hàng hóa thay thế42 Utility/juːˈtɪləti/Lợi ích43 Variance/ˈveriəns/Phương sai Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về tài chínhSTTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 Alternative minimum tax/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈmɪnɪməm tæks/Thuế tối thiểu thay thế2 Amortization/əˌmɔːrtɪˈzeɪʃn/Khấu hao tài sản cố định vô hình3 Annual Percentage Rate/ˈænjuəl pərˈsɛntɪdʒ reɪt/Lãi suất bình quân năm4 Annual Percentage Yield/ˈænjuəl pərˈsɛntɪdʒ jiːld/Tỷ suất thu nhập năm5 Annuity/əˈnuːəti/Trái phiếu đồng niên6 Appreciation/əˌpriːʃiˈeɪʃn/Sự gia tăng giá trị7 Arrears/əˈrɪrz/Nợ còn khất lại8 Ask price/æsk praɪs/Khảo giá9 Asset/ˈæsɛt/Tài sản10 Asset allocation/ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʃn/Phân bổ tài sản11 Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán12 Bid price/bɪd praɪs/Giá mua vào13 Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiền14 Closing date/ˈkloʊzɪŋ deɪt/Đóng phiên15 Collateral/kəˈlætərəl/Tài sản đảm bảo/thế chấp16 Commission/kəˈmɪʃən/Hoa hồng17 Compound interest/ˈkɑːmˌpaʊnd ˈɪntrəst/Lãi kép18 Cryptocurrency/ˌkrɪptoʊˈkɜrənsi/Tiền tệ19 Deadweight loss/ˈdɛdˌweɪt lɒs/Điểm lỗ vốn20 Default/dɪˈfɔlt/Không đủ để chi trả21 Deflation/dɪˈfleɪʃən/Giảm phát22 Depreciation/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/Khấu hao23 Down payment/daʊn ˈpeɪmənt/Tiền trả trước/ đặt cọc24 Employee stock options/ɪmˈplɔɪiː ˈstɑk ˈɒpʃənz/Quyền chọn mua cổ phiếu25 Equilibrium/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/Điểm hòa vốn26 Equity/ˈɛkwəti/Cổ phần27 Escrow/ˈɛskroʊ/Tài khoản treo28 Exchange-traded fund/ɪksˈʧeɪndʒˌtreɪdɪd ˈfʌnd/Quỹ đầu tư tập thể/ủy thác29 Exemption/ɪɡˈzɛmpʃən/Miễn thuế30 Expense ratio/ɪkˈspɛns ˈreɪʃioʊ/Tỷ lệ chi phí31 Exposure/ɪkˈspoʊʒər/Mức rủi ro32 Gross income/ɡroʊs ˈɪnˌkʌm/Tổng mức thu nhập33 Interest rates/ˈɪntrəst reɪts/Lãi suất34 Liability/ˌlaɪəˈbɪləti/Khoản nợ, trách nhiệm35 Liquidity/lɪˈkwɪdəti/Thoái vốn, thanh khoản36 Loan consolidation/loʊn kənˌsɑːlɪˈdeɪʃən/Hợp nhất nợ37 Management fees/ˈmænɪdʒmənt fiːz/Phí quản lý38 Margin/ˈmɑːrdʒɪn/Biên39 Mortgage/ˈmɔːrɡɪdʒ/Thế chấp tài sản40 Mutual fund/ˈmjuːtʃuəl fʌnd/Quỹ chung41 Net income/nɛt ˈɪnˌkʌm/Thu nhập ròng42 Oligopoly/ˌɑːlɪˈɡɑːpəli/Độc quyền43 Opportunity cost/ˌɑːpərˈtuːnəti kɒst/Chi phí cơ hội44 Preferential duties/ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈduːtiz/Thuế ưu đãi45 Price discrimination/praɪs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/Phân biệt giá46 Private loans/ˈpraɪvət loʊnz/Nợ cá nhân47 Prospectus/ˌprɑːˈspɛktəs/Bản cáo bạch48 Return on investment/rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất hoàn vốn49 Revenue/ˈrɛvənuː/Doanh thu50 Revolving credit/rɪˈvɒlvɪŋ ˈkrɛdɪt/Tín dụng quay vòng51 Robo-adviser/ˈroʊboʊ ədˈvaɪzər/Tư vấn tài chính tự động52 Short selling/ʃɔrt ˈsɛlɪŋ/Bán khống53 Stock/stɑːk/Cổ phiếu54 Subsidized loan/ˈsʌbsəˌdaɪzd loʊn/Nợ được tài trợ55 Surplus/ˈsɜːrpləs/Thặng dư, số dư56 Target-date fund/ˈtɑrɡɪt-deɪt fʌnd/Quỹ ngày mục tiêu57 Tax credit/tæks ˈkrɛdɪt/Tín dụng thuế58 Tax deduction/tæks dɪˈdʌkʃən/Tiền lãi được khấu trừ thuế59 Tax-deferred/tæks-dɪˈfɜrd/Thuế thu nhập hoàn lãi60 Time-value of money/taɪm ˈvæljuː ʌv ˈmʌni/Giá trị tiền tệ theo thời gian61 Total cost/ˈtoʊtl kɒst/Tổng chi phí Từ vựng Anh văn chuyên ngành Quản trị kinh doanh về lĩnh vực MarketingSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Brand acceptability/brænd əkˌsɛptəˈbɪləti/Chấp nhận nhãn hiệu2 Brand awareness/brænd əˈwɛr.nəs/Nhận diện thương hiệu3 Brand preference/brænd ˈprɛfərəns/Nhãn hiệu ưa thích4 Brand mark/brænd mɑrk/Dấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệu5 Brand loyalty/brænd ˈlɔɪəlti/Trung thành nhãn hiệu6 Brand name/brænd neɪm/Nhãn hiệu/tên hiệu7 Brand equity/brænd ˈɛkwəti/Giá trị nhãn hiệu8 Customer/ˈkʌstəmər/Khách hàng9 Break-even analysis/breɪkˈivən əˈnæləsɪs/Phân tích hoà vốn10 Captive-product pricing/ˈkæptɪv-ˈprɒdəkt ˈpraɪsɪŋ/Định giá sản phẩm bắt buộc11 Channels/ˈʧænəlz/Kênh (phân phối)12 Direct marketing/daɪˈrɛkt ˈmɑrkɪtɪŋ/Tiếp thị trực tiếp13 Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá14 Discriminatory pricing/dɪˈskrɪməˌneɪtəri ˈpraɪsɪŋ/Định giá phân biệt15 Distribution channel/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænl/Kênh phân phối16 Door-to-door sales/ˌdɔr-tu-duːr seɪlz/Bán hàng tận nhà17 Loss-leader pricing/lɔs-ˈliːdər ˈpraɪsɪŋ/Định giá lỗ để kéo khách18 Exclusive distribution/ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối độc quyền19 Geographical pricing/ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo vị trí địa lý20 Going-rate pricing/ˌɡoʊɪŋ-reɪt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo giá thị trường21 Influencer/ˌɪnˈfluənsər/Người có sức ảnh hưởng22 Intensive distribution/ɪnˈtɛnsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối đại trà23 Internal record system/ɪnˈtɜːrnəl ˈrɛkərd ˈsɪstəm/Hệ thống thông tin nội bộ24 Laggard/ˈlæɡərd/Nhóm (khách hàng) lạc hậu25 Market coverage/ˈmɑːrkɪt ˈkʌvərɪdʒ/Mức độ che phủ thị trường26 Marketing/ˈmɑːrkətɪŋ/Tiếp thị27 Marketing channel/ˈmɑːrkətɪŋ ˈʧænl/Kênh tiếp thị28 Marketing concept/ˈmɑːrkətɪŋ ˈkənˌsɛpt/Quan điểm tiếp thị29 Marketing decision support system/ˈmɑːrkətɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːrt ˈsɪstəm/Hệ thống hỗ trợ ra quyết định30 Marketing information system/ˈmɑːrkətɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống thông tin tiếp thị31 Marketing intelligence/ˈmɑːrkətɪŋ ɪnˈtɛlɪdʒəns/Tình báo tiếp thị32 Marketing mix/ˈmɑːrkətɪŋ mɪks/Tiếp thị hỗn hợp33 Marketing research/ˈmɑːrkətɪŋ rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu tiếp thị34 Markup pricing/ˈmɑːrkʌp ˈpraɪsɪŋ/Định giá cộng lời vào chi phí35 Mass-customization marketing/mæs ˌkʌstəmaɪˈzeɪʃən ˈmɑːrkətɪŋ/Tiếp thị cá thể hóa theo số đông36 Mass-marketing/mæs ˈmɑːrkətɪŋ/Tiếp thị đại trà37 Middle majority/ˈmɪdl məˈʤɒrɪti/Nhóm (khách hàng) số đông38 Modified rebuy/ˈmɒdɪfaɪd riˈbaɪ/Mua lại có thay đổi39 Price elasticity/praɪs ˌɪləˈstɪsɪti/Độ co giãn của cầu theo giá40 Product-building pricing/ˈprɑːdʌkt-ˈbɪldɪŋ ˈpraɪsɪŋ/Định giá trọn gói41 Product-form pricing/ˈprɑːdʌkt-fɔːrm ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo hình thức sản phẩm42 Production concept/prəˈdʌkʃən ˈkənˌsɛpt/Khái niệm sản xuất43 Product-line pricing/ˈprɑːdʌkt-laɪn ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo họ sản phẩm44 Product-variety marketing/ˈprɑːdʌkt-ˈværəti ˈmɑːrkətɪŋ/Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm45 Promotion/prəˈmoʊʃən/Khuyến mãi46 Promotion pricing/prəˈmoʊʃən ˈpraɪsɪŋ/Đánh giá khuyến mãi47 Public Relation/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃən/Quan hệ cộng đồng48 Pull Strategy/pʊl ˈstrætədʒi/Chiến lược (tiếp thị) kéo49 Purchase decision/ˈpɜːrʧəs dɪˈsɪʒən/Quyết định mua50 Purchaser/ˈpɜːrʧəsər/Người mua (trong hành vi mua)51 Push Strategy/pʊʃ ˈstrætədʒi/Chiến lược tiếp thị đẩy52 Relationship marketing/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmɑːrkətɪŋ/Tiếp thị dựa trên quan hệ53 Research and Development (R&D)/rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt/Nghiên cứu và phát triển54 Retailer/ˈriːteɪlər/Nhà bán lẻ55 Sales concept/seɪlz ˈkənˌsɛpt/Quan điểm trọng bán hàng56 Sales information system/seɪlz ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống thông tin bán hàng57 Sales promotion/seɪlz prəˈmoʊʃən/Khuyến mãi giảm giá58 Sealed-bid auction/siːld-bɪd ˈɔːkʃən/Đấu giá kín59 Seasonal discount/ˈsiːznəl ˈdɪskaʊnt/Giảm giá theo mùa60 Target market/ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/Thị trường mục tiêu61 Target marketing/ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị mục tiêu62 Straight rebuy/streɪt ˈriːbaɪ/Mua lại trực tiếp63 Trade cycle/treɪd ˈsaɪkl/Chu kỳ đặt hàng và trả tiền64 Timing pricing/ˈtaɪmɪŋ ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo thời điểm mua65 Trademark/ˈtreɪdmɑːrk/Nhãn hiệu đăng ký66 Value pricing/ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo giá trị67 Vertical conflict/ˈvɜːrtɪkəl ˈkɒnflɪkt/Mâu thuẫn hàng dọc68 Wholesaler/ˈhoʊlˌseɪlər/Nhà bán sỉ Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành Quản trị kinh doanhTừ viết tắtViết đầy đủPhiên âmDịch nghĩaAWB Airway Bill/ˈɛrˌweɪ bɪl/Vận đơn hàng khôngB2B Business to Business/ˈbɪznəs tu ˈbɪznəs/Loại hình kinh doanh giữa các công tyB2C Business to Consumer/ˈbɪznəs tu ˈkənˈsuːmə(r)/Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùngBL Bill of Lading/ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biểnCEO Chief Executive Officer/ʧiːf ɪkˈsɛkjuːtɪv ˈɒfɪsə(r)/Giám đốc điều hànhCFO Chief Finance Officer/ʧiːf ˈfaɪnæns ˈɒfɪsə(r)/Giám đốc tài chínhCMO Chief Marketing Officer/ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɒfɪsə(r)/Giám đốc MarketingCRM Customer Relationship Management/ˈkʌstəmə(r) rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/Quản lý quan hệ khách hàngEXP Export/ˈɛkspɔːt/Xuất khẩuHR Human Resource/ˈhjuːmən riːˈsɔːs/Nguồn nhân lựcIR Interest Rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suấtLC Letter of Credit/ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/Thư tín dụngM&A Mergers and Acquisitions/ˈmɜːrdʒəz ənd ˌækˌwɪzɪˈʃənz/Sáp nhập và mua lạiNDA Non-disclosure Agreement/nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/Thỏa thuận không tiết lộ thông tinP&L Profit and Loss/ˌprɒfɪt ˈlɒs/Lợi nhuận và thua lỗR&D Research and Development/rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvɛləpmənt/Nghiên cứu và phát triểnROI Return on Investment/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất hoàn vốnSCM Supply Chain Management/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/Quản lý chuỗi cung ứng Các bằng cấp học thuật của ngành Quản trị kinh doanhBachelor of Business Administration (BBA) – Cử nhân Quản trị Kinh doanhĐây là bằng cử nhân về chuyên ngành quản lý kinh doanh, hướng đến việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của các tổ chức. Bằng BBA giúp nâng cao chất lượng nhân lực cho lĩnh vực quản trị kinh doanh, đáp ứng hiệu quả cho nhu cầu công việc trong ngành này. Master of Business Administration (MBA) – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanhMBA là chương trình ứng dụng và định hướng nghiên cứu cho sinh viên nhằm bổ sung kiến thức lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, đồng thời phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ chuyên môn trong quản trị kinh doanh. Doctor of Business Administration (DBA) – Tiến sĩ Quản trị Kinh doanhTrong thời đại toàn cầu hóa kinh tế, chương trình Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh (DBA) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức đa dạng và đáng giá về quản lý kinh doanh, cung cấp nguồn nhân lực có chất lượng cao cho cả các tổ chức chính phủ và ngành công nghiệp. PhD in Management – Tiến sĩ Quản lýTiến sĩ Quản lý là bằng cấp học thuật cao nhất được trao về nghiên cứu khoa học quản lý. Chương trình này được thiết kế để cung cấp kiến thức sâu rộng về nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực hoạt động kinh doanh khác nhau, tạo điều kiện cho học viên phát triển khả năng tư duy độc lập thông qua việc nghiên cứu và sáng tạo tài liệu nghiên cứu. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh?Việc học tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh vô cùng hữu ích nếu bạn đang theo đuổi sự nghiệp liên quan đến lĩnh vực này. Không chỉ mở ra cơ hội quốc tế mà tiếng Anh tốt còn tạo điều kiện thuận lợi cho bạn làm việc trong các tập đoàn đa quốc gia. Khi bạn hiểu và sử dụng được các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc hoặc học tập liên quan đến Quản trị kinh doanh. Bạn có thể nắm bắt ý nghĩa của thông tin một cách chính xác và truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng. Ngoài ra, các từ vựng chuyên ngành giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực Quản trị kinh doanh, bao gồm các khái niệm quan trọng, nguyên tắc và thực tiễn. Nâng cao tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh với khóa học iTalkĐể giúp người đi làm học tiếng Anh giao tiếp một cách thuận lợi và tiết kiệm thời gian nhất, VUS đã phát triển iTalk – khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người có lịch trình bận rộn. iTalk tập trung vào việc thiết kế giáo trình và lộ trình học hiệu quả, cam kết đảm bảo 100% kỹ năng giao tiếp lưu loát cho những người có lịch trình bận rộn nhờ vào: Học tập chủ động (Inquiry-based learning)Phương pháp học được xây dựng dựa trên 3 bước đơn giản giúp bạn tiếp cận kiến thức bền vững chuẩn toàn cầu:
Phương pháp học 10-90-10 đơn giản hóa các buổi học:
Lộ trình thăng tiến trong khóa học iTalk được xây dựng rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng caoChương trình học iTalk được chia thành 4 Level chính, mỗi Level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Đồng hành cùng bạn trên bước đường chinh phục đỉnh cao Anh ngữ
Có thể thấy, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh vô cùng đa dạng và phong phú. Vì vậy, bạn cần luyện tập thường xuyên để có thể nắm vững và vận dụng tốt tiếng Anh trong lĩnh vực này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bộ từ vựng các chuyên ngành khác, theo dõi VUS bạn nhé! |