Show
Thông số kỹ thuật Huawei nova 5 ProHệ điều hành - CPU Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 Chipset (hãng SX CPU): HiSilicon Kirin 980 (7 nm) Tốc độ CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) Chip đồ họa (GPU): Mali-G76 MP10 Màn hình Công nghệ hiển thị: OLED capacitive touchscreen, 16M colors Độ phân giải: 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) Màn hình rộng: 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio) Mặt kính cảm ứng: Camera sau Độ phân giải: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@30fps Đèn Flash: LED flash, HDR, panorama Tính năng chụp ảnh: Camera trước Độ phân giải: 32 MP, f/2.0 Videocall: Bộ nhớ - Lưu trữ RAM: 128/256 GB, 8 GB RAM Bộ nhớ trong (ROM): Thẻ nhớ ngoài: NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) Thiết kế - Trọng lượng Thiết kế - Chất liệu: Kích thước: 157.4 x 74.8 x 7.3 mm (6.20 x 2.94 x 0.29 in) Trọng lượng: 171 g (6.03 oz) Thông tin pin - Sạc Dung lượng pin: 3500 mAh Công nghệ pin: Li-Po Loại pin: Tiện ích - Kết nối Bảo mật nâng cao: Ghi âm: Có SIM: Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Mạng di động: LTE Dịch Vụ tại Halo Mobile
Thông số Huawei nova 5 ProTổng quannhãn hiệu Huawei kiểu mẫu nova 5 Pro Bí danh kiểu mẫu AL10 (Trung Quốc) SEA-TL10 (Trung Quốc) SEA-AL10 (Quốc tế) Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 Tình trạng Có sẵn Giá cả €390 ₹30,390 Thiết kếChiều cao 157.4 mm (6.20 inch) Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch) Độ dày 7.3 mm (0.29 inch) Khối lượng 171 g (6.03 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Khung: nhôm Kính trước Màu sắc Đen, Màu xanh lá, quả cam, Màu tím Màn hìnhKiểu Màn hình OLED Kích thước màn hình 6.39 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 403 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm Phần cứngChipset HiSilicon Kirin 980 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 7 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A76 Cortex-A55 Loại bộ nhớ LPDDR4X GPU ARM Mali-G76 MP10 RAM 8GB ROM 128GB, 256GB Loại lưu trữ UFS 2.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ NM (Nano Memory) Phần mềmHệ điều hành Android 9.0 (Pie) Giao diện người dùng EMUI 9.1 Camera sauHỗ trợ camera Có Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps Camera trướcHỗ trợ camera Có Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps PinLoại Li-Poly Dung tích 3500 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 40 W Hỗ trợ sạc nhanh Có MạngCác thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) Kết nốiHỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.0 Cổng USB USB Type-C 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS Hỗ trợ NFC Có Đa phương tiệnLoa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Không Đài FM Không Tính năngCảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%. Đánh giá Huawei nova 5 ProHình ảnh Huawei nova 5 ProCác câu hỏi thường gặp
|