Đánh giá huawei nova 5 pro năm 2024

Đánh giá huawei nova 5 pro năm 2024

Thông số kỹ thuật Huawei nova 5 Pro

Hệ điều hành - CPU

Hệ điều hành:

Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Chipset (hãng SX CPU):

HiSilicon Kirin 980 (7 nm)

Tốc độ CPU:

Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)

Chip đồ họa (GPU):

Mali-G76 MP10

Màn hình

Công nghệ hiển thị:

OLED capacitive touchscreen, 16M colors

Độ phân giải:

1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)

Màn hình rộng:

6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)

Mặt kính cảm ứng:

Camera sau

Độ phân giải:

48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF

Quay phim:

2160p@30fps, 1080p@30fps

Đèn Flash:

LED flash, HDR, panorama

Tính năng chụp ảnh:

Camera trước

Độ phân giải:

32 MP, f/2.0

Videocall:

Bộ nhớ - Lưu trữ

RAM:

128/256 GB, 8 GB RAM

Bộ nhớ trong (ROM):

Thẻ nhớ ngoài:

NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)

Thiết kế - Trọng lượng

Thiết kế - Chất liệu:

Kích thước:

157.4 x 74.8 x 7.3 mm (6.20 x 2.94 x 0.29 in)

Trọng lượng:

171 g (6.03 oz)

Thông tin pin - Sạc

Dung lượng pin:

3500 mAh

Công nghệ pin:

Li-Po

Loại pin:

Tiện ích - Kết nối

Bảo mật nâng cao:

Ghi âm:

SIM:

Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)

Mạng di động:

LTE

Dịch Vụ tại Halo Mobile

  • Hỗ Trợ Thu Cũ Đổi Mới.
  • Thanh Toán Qua Thẻ.
  • Trả Góp Lãi Suất Thấp.
  • Giảm 100.000đ với Khách Hàng Thân Thiết
  • Giảm 100.000đ với Học sinh - Sinh viên
  • Giao Hàng COD Trên Toàn Quốc

Đánh giá huawei nova 5 pro năm 2024

  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
  • Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
  • Hiệu suất 8GB RAM Kirin 980

Thông số Huawei nova 5 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei kiểu mẫu nova 5 Pro Bí danh kiểu mẫu AL10 (Trung Quốc) SEA-TL10 (Trung Quốc) SEA-AL10 (Quốc tế) Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 Tình trạng Có sẵn Giá cả €390 ₹30,390

Thiết kế

Chiều cao 157.4 mm (6.20 inch) Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch) Độ dày 7.3 mm (0.29 inch) Khối lượng 171 g (6.03 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Khung: nhôm Kính trước Màu sắc Đen, Màu xanh lá, quả cam, Màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED Kích thước màn hình 6.39 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 403 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 980 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 7 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A76 Cortex-A55 Loại bộ nhớ LPDDR4X GPU ARM Mali-G76 MP10 RAM 8GB ROM 128GB, 256GB Loại lưu trữ UFS 2.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ NM (Nano Memory)

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Giao diện người dùng EMUI 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera Có Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera Có Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly Dung tích 3500 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 40 W Hỗ trợ sạc nhanh Có

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.0 Cổng USB USB Type-C 2.0 USB On-The-Go Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS Hỗ trợ NFC Có

Đa phương tiện

Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Không Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei nova 5 Pro

Hình ảnh Huawei nova 5 Pro

Đánh giá huawei nova 5 pro năm 2024

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 5 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 5 Pro là €390 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
  • Ngày phát hành Huawei nova 5 Pro là gì?

    Huawei nova 5 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019
  • Huawei nova 5 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 5 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
  • Trọng lượng của Huawei nova 5 Pro là bao nhiêu?

    Huawei nova 5 Pro nặng khoảng 171 gram
  • Kích thước màn hình của Huawei nova 5 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 5 Pro là 6.39 inch
  • Huawei nova 5 Pro có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 5 Pro có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie