STT | Ngành | Tổ hợp xét tuyển | Năm 2016 | Năm 2017 | Chỉ tiêu năm 2018 | Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 210 | 23.0 | 210 | 24.0 | 280 | 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 210 | 22.75 | 210 | 24.0 | 280 | 3 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 240 | 21.05 | 210 | 23.0 | 390 | 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 360 | 21.30 | 420 | 22.5 | 490 | 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 450 | 21.40 | 520 | 22.25 | 520 | 6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 450 | 21.55 | 510 | 22.25 | 510 | 7 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 490 | 20.30 | 450 | 22.25 | 450 | 8 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 250 | 21.65 | 210 | 22.25 | 210 | 9 | Marketing | A00, A01, D01 | 80 | 19.13 | 80 | 22.0 | 60 | 10 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 210 | 26.02 | 210 | 22.0 | 210 | 11 | Du lịch | D01, C00, D14 | | | | 21.75 | 180 | 12 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 50 | 20.90 | 40 | 21.5 | 40 | 13 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 200 | 20.90 | 200 | 21.5 | 220 | 14 | Ngôn Trung Quốc | D01, D04 | | | 70 | 21.25 | 70 | 15 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 210 | 18.83 | 140 | 20.75 | 120 | 16 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 140 | 19.90 | 120 | 20.5 | 120 | 17 | Kế toán | A00, A01, D01 | 640 | 20.30 | 780 | 20.25 | 770 | 18 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 80 | 17.05 | 140 | 20.25 | 130 | 19 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 80 | 17.10 | 80 | 20.25 | 70 | 20 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 140 | 19.73 | 140 | 20.0 | 120 | 21 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 180 | 17.90 | 140 | 19.75 | 120 | 22 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 760 | 19.43 | 770 | 19.75 | 470 | 23 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | | | | 19.75 | 70 | 24 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 180 | 18.50 | 140 | 19.25 | 120 | 25 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 210 | 19.20 | 210 | 19.25 | 140 | 26 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 160 | 20.10 | 140 | 19.25 | 140 | 27 | Quản trị kinh doanh_CLC | A00, A01, D01 | | | 40 | 18.25 | 40 | 28 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, D07 | 280 | 18.75 | 260 | 17.0 | 200 | 29 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D07 | 80 | 19.70 | 60 | 17.0 | 60 | 30 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | | | | | 140 | 31 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | | | | | 140 | 32 | Khoa học máy tính (Liên kết đại học Frostburg-Hoa Kỳ) | A00, A01 | | | | | 20 | Tổng chỉ tiêu | 6500 | | 6700 | | 6900 | Ghi chú: ĐXT = Điểm môn 1 + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng + Điểm khuyến khích + Đối với ngành Ngôn ngữ Anh: ĐXT = (Điểm Toán + Điểm Ngữ văn + 2 * Điểm Tiếng Anh)*3/4 + Điểm ưu tiên khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng + Điểm khuyến khích + Đối với ngành Ngôn ngữ Trung Quốc: ĐXT = (Điểm Toán + Điểm Ngữ văn + 2 * Điểm Tiếng Anh hoặc Điểm Tiếng Trung)*3/4 + Điểm ưu tiên khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng + Điểm khuyến khích BẢNG TỔ HỢP CÁC MÔN XÉT TUYỂN | A00 | Toán – Lý - Hóa | | B00 | Toán – Hóa – Sinh | | D01 | Toán – Văn - Anh | | D07 | Toán – Hóa - Anh | A01 | Toán – Lý - Anh | | C00 | Văn – Sử - Địa | | D04 | Toán – Văn - Trung | | D14 | Văn – Sử - Anh |
|