Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Côn trùng (insect) gồm nhiều loài khác nhau như "ant", "cicada", "grasshopper" hay "horse-fly".

Từ Phiên âm Nghĩa Ant/ænt/con kiến Fly /flai/ con ruồi Butterfly/'bʌtǝflai/con bướm Dragonfly/'drægǝnflai/chuồn chuồn Bee /bi:/ con ong Wasp/wɔsp/ong bắp cày Bumblebee/'bʌmbl,bi:/ong nghệ Moth/mɔθ/bướm đêm, con ngài Flea /fli:/ bọ chét Ladybird/Ladybug/'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/ con bọ rùa Beetle /'bi:tl/ bọ cánh cứng Grasshopper/'gra:s,hɔpǝ/châu chấu Cockroach/'kɔkroutʃ/con gián Mosquito/,mǝs'ki:tou/con muỗi Cicada/si'ka :dǝ/ve sầu Worm/'wɜrm/con sâu Glowworm/'glou,wɜm/đom đóm Bug/bʌg/con rệp Louse /laos/ con rận Cricket /'krikit/ con dế Looper/'lu:pǝ/sâu đo Earwig/'iǝwig/sâu tai Leaf-miner/,li:f'mainǝ/sâu ăn lá Horse-fly/'hɔ:s,flai/con mòng Mayfly /'meiflai/ con phù du Midge/midʒ/muỗi vằn Mantis/'mæntis/bọ ngựa Termite/'tǝ:mait/con mối

Hải Khanh

  • Từ vựng về chức danh, cấp bậc trong gia đình
  • Một số đặc ngữ, thành ngữ tiếng Anh theo các con số
  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • fly /flaɪ/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con ruồi
  • mosquito /məˈskiːtoʊ/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con muỗi
  • bee /biː/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con ong
  • wasp
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con ong bắp cày
  • butterfly /ˈbʌtərflaɪ/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con bướm
  • moth /mɔːθ/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con bướm đêm
  • dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con chuồn chuồn
  • flea
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con bọ chét
  • cockroach
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con gián
  • ant con kiến
  • termite /ˈtɜːrmaɪt/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con mối
  • grasshopper /ˈɡræshɑːpər/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con châu chấu
  • cricket /ˈkrɪkɪt/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con dế
  • ladybug con bọ cánh cam
  • praying mantis
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con bọ ngựa
  • beetle /ˈbiːtl/
    Con ruồi trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    con bọ cánh cứng

They found that a dog and housefly see movements more slowly than a human, while a rat and a cat see movement more quickly.

Con ruồi là côn trùng thuộc bộ Diptera, chúng có một cặp cánh đơn trên đốt ngực giữa và một cặp bộ phận thăng bằng ở cánh sau, trên đốt ngực cuối.

1.

Con ruồi là loài thụ phấn quan trọng, chỉ đứng sau ong và họ hàng bộ cánh màng của chúng.

Flies are important pollinators, second only to the bees and their Hymenopteran relatives.

2.

Con ruồi có thể gây khó chịu, đặc biệt là ở một số nơi trên thế giới, nơi chúng có thể xuất hiện với số lượng lớn.

Flies can be annoyances, especially in some parts of the world where they can occur in large numbers.

Con ruồi tiếng Anh đọc như thế nào?

Em biết tiếng Anh gọi là gì không? Ya! FLY! FLY là CON RUỒI.

Con ruồi là đặc sản ở đâu?

Rươi chủ yếu thường được tìm thấy nhiều ở những tỉnh miền Bắc cho nên những ai ở miền Trung và miền Nam sẽ hơi khó để bắt gặp, một số tỉnh có nhiều rươi như: Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh. Đặc biệt rươi Tứ Kỳ (Hải Dương) được xem là đặc sản đặc trưng nhất của vùng.