Cố lên tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Người Hàn hay nói “Cố lên” - “화이팅” để động viên nhau khi khó khăn. Bạn có biết họ còn động viên nhau bằng những câu nói nào nữa không? Sau đây là những cách nói cố lên trong tiếng Hàn mà Hàn Ngữ SOFL gửi đến bạn.

Cố lên tiếng hàn đọc là gì năm 2024
Cố lên trong tiếng Hàn

1. 화이팅 - Cố lên

Phiên âm: hoa - i - ting

Đây là từ vay mượn, phiên âm của từ “Fighting” trong tiếng Anh, tức là cố gắng lên, hãy cố lên. Đây có lẽ là câu nói quen thuộc nhất mà bạn thường nghe người Hàn nói để động viên, khích lệ tinh thần nhau.

2. 힘내 - Mạnh mẽ lên!

Phiên âm: him - nê

“힘” tiếng Hàn nghĩa là “sức mạnh”, “nội lực”, người nói mong muốn đối phương có thêm nguồn sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.

Nhóm nhạc “quốc dân” SNSD 소녀시대 có một bài hát rất nổi tiếng tên là “힘내” - “Cố lên” với giai điệu sôi động và vui vẻ.

3. 넌 잘할 수 있어! - Bạn có thể làm được mà!

Phiên âm: non - chal - ral - su - it - so

Câu nói này là câu nói vô cùng ý nghĩa và quen thuộc khi bạn học tiếng Hàn giao tiếp. Nó dùng để động viên đối phương và giúp họ tự tin vào bản thân mình để vượt qua mọi khó khăn trước mắt. Người Hàn thường động viên nhau và sử dụng mẫu câu này khi người thân của họ chuẩn bị bước vào kỳ thi, bước vào thi đấu hay lên thuyết trình trước một hội nghị, cuộc họp...

Ngoài 3 mẫu câu trên, người Hàn còn một số mẫu câu cùng ý nghĩa động viên khác hay được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những mẫu câu dưới đây phần lớn sử dụng đuôi “야” là đuôi nói trống không, không dùng kính ngữ và thể hiện sự thân mật với đối phương. Chủ ngữ và vị ngữ trong một số câu được lược bỏ, bạn có thể thay đại từ xưng hô cho phù hợp với từng đối tượng và vai vế nhé!

1. Tiếc quá nhỉ - 안 됐네.

2. Cậu đừng có tự trách mình nữa - 네 탓이 아냐. 자책하지마세요.

3. Vui vẻ lên nào! - 기운 내세요!

4. Đừng từ bỏ hy vọng - 희망을 버리지마/희망을 포기하지 말아.

5. Không sao đâu. Sẽ ổn cả thôi - 괜찮아 질거야. 모든 게 잘 될거야.

6. Tôi hiểu tâm trạng của bạn - 네 마음 이해

7. Tôi biết là nó rất khó khăn (với bạn) - 그게 힘든 거 알아.

8. Đừng phiền muộn, lo lắng - 걱정마/걱정 (염려) 하지 마세요.

9. Tôi tin rằng nhất định bạn sẽ thắng - 꼭 이겨 내라고 믿어.

10. Điều đó thật khó khăn - 너에겐 좀 벅찬일이야.

11. Đó không phải là kết thúc - 이게 끝이 아니야.

12. Nếu có bất cứ thứ gì tôi cũng có thể làm cho bạn… - 무슨 일이든지 내가 도울 수 있을 거라면…

13. Nếu bạn bình tĩnh một chút thì sẽ thay đổi suy nghĩ lại thôi (sẽ suy nghĩ thấu đáo hơn) - 좀 진정하면 생각이 바뀔거야.

14. Tôi biết là bạn đã vất vả bao nhiêu… - 네가 얼마나 힘든지 알아.

15. Bạn có thể làm tốt hơn cô ấy - 넌 그녀보다 잘 해낼 수 있어요.

16. Lần sau bạn có thể làm tốt được - 다음 번엔 넌 꼭 할 수 있을거야.

17. Tôi biết là bạn có thể làm một cách cẩn thận - 조심해서 하면 할 수 있어. 18. Hối tiếc thì thay đổi được cái gì? - 후회한들 뭔 소용이야?

19. Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua được nỗi đau này nhanh thôi - 너라면 이 고난을 잘 이겨낼거야. 선생님께서는 이 어려움을 잘 극복하실거라 믿어요.

20. Công việc đó vất vả bao nhiêu, tôi hiểu mà - 그 일로 얼마나 힘드신지 알고 있습니다.

Hàn Ngữ SOFL tin chắc rằng nếu bạn học những mẫu câu cố lên trong tiếng Hàn thường xuyên thì bạn sẽ sớm cải thiện được vốn từ ngữ và khả năng giao tiếp của mình. Hãy chú ý sử dụng chúng phù hợp trong từng tình huống nhé!

Ngày đăng: 20/02/2024 / Ngày cập nhật: 20/02/2024 - Lượt xem: 127

Nếu bạn là fan của các bộ phim (hoặc các Show) của Hàn Quốc, hẳn bạn đã ít nhất một lần nghe 파이팅! (Fighting!) hoặc화아팅(Hwaiting), chúng có nghĩa là gì?

Cả hai đều có thể hiểu nôm na là “cố lên” trong tiếng Hàn và được sử dụng rất phổ biến.

Vậy vấn đề là, chúng giống hay khác nhau? Sử dụng trong ngữ cảnh nào? Còn từ nào khác có thể sử dụng hay không?

Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn nói cố lên tiếng Hàn Quốc bằng nhiều cách khác nhau, để bạn thoải mái hét lên cùng gia đình, bạn bè, thậm chí với ngôi sao yêu thích của mình.

Cố lên tiếng hàn đọc là gì năm 2024
Cách nói cố lên bằng tiếng Hàn

Nội Dung []

  • 1.
    • 1.1
    • 1.2
    • 1.3
    • 1.4
  • 2.
  • 3.
    • 3.1
    • 3.2
    • 3.3
    • 3.4
    • 3.5
    • 3.6
    • 3.7
  • 4.

1. 화아팅(Hwaiting) và 파이팅 (Fighting)

1.1 화아팅(Hwaiting) nghĩa là gì?

화아팅(Hwaiting) có nghĩa là cố lên, người Hàn thường nghĩ về nó như một lời động viên, hoặc khuyến khích đừng bỏ cuộc.

Thường được sử dụng để cổ vũ trong các sự kiện thể thao, show thực tế.

1.2 Fighting tiếng Hàn là gì?

Fighting, viết bằng tiếng Hàn 파이팅, cũng có nghĩa là cố lên.

Fighting hoàn toàn giống Hwaiting, nhưng nó chính thống hơn.

Vậy nên dùng từ nào thì chính xác?

1.3 Nên dùng 화아팅(Hwaiting) hay 파이팅! (Fighting!) khi nói cố lên?

Hwaiting là từ vay mượn từ “Fighting” của tiếng Anh, ngụ ý kêu gọi chiến đấu.

Trong tiếng Hàn không có âm [f], nên파이팅! (Fighting!) được biến tấu thành 화이팅[hwaiting].

Hiểu đơn giản, 화이팅là một dạng sai chính tả được chấp nhận.

Vì vậy, nếu muốn nói cố lên một cách “chính thống”, bạn sẽ dùng 파이팅.

Thậm chí nếu bạn gõ 화아팅, các phần mềm sửa lỗi chính tả cũng sẽ gợi ý đổi lại thành 파이팅.

Tuy nhiên, khi giao tiếp thực tế, 화이팅[hwaiting] lại được dùng phổ biến hơn.

Cố lên tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Hwaiting nghĩa là gì trong tiếng Hàn?

1.4 Sử dụng Hwaiting và Fighting trong tình huống thực tế

- Tại các sự kiện thể thao

Khi đám đông Hàn Quốccổ vũ cho đội nhà tại các sự kiện thể thao, họ thường nói:

대한민국, 화이팅!! daehanmin-guk, hwaiting!! (Hàn Quốc cố lên!!).

Hoặc 코리아화이팅!! koria hwaiting!! Go, Korea!!

Hoặc 아자아자파이팅!! aja aja paiting!!

Tất nhiên, không thể thiếu động tác thể hiện sự nhiệt tình rất “Hàn Quốc”.

- Khi khích lệ tinh thần bạn bè

Để chúc ai đó may mắn trước kì thi, hoặc khi khích lệ vượt qua khó khăn, bạn chỉ đơn giản nói:

항상화이팅! (Hangsang hwaiting!) nghĩa là chúc may mắn.

Cố lên tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Nói Fighting trong tiếng Hàn nghĩa là gì?

2. Nói cố lên với bạn bè trong các kì thi/ phỏng vấn

Nếu muốn cổ vũ bạn bè trong các kì thi/ phỏng vấn, bạn có thể dùng:

잘봐(jalbwa) nghĩa là chúc may mắn.

Cụm từ này mang sắc thái lịch sự hơn Hwaiting (vốn phổ biến trong các sự kiện thể thao).

Nếu người được chúc không phải bạn thân, hoặc là người lớn tuổi, hãy thêm 요(yo) vào cuối cụm từ.

Bạn sẽ đọc thành 잘봐요(jalbwayo).

Ví dụ:

+ 면접을잘봐요! (Myeonjeobeul jalbwayo!).

Chúc bạn may mắn trong buổi phỏng vấn.

+ 오늘시험잘봐! (Oneul siheom jalbwa!).

Thi tốt nhé.

Cố lên tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Chúc may mắn bằng tiếng hàn

3. Những cách khác để nói cố lên (hoặc khích lệ) trong tiếng Hàn

Nếu muốn đa dạng hóa khi khuyến khích tinh thần người khác, bạn có rất nhiều cách khác nhau để nói cố lên bằng tiếng Hàn.

Cố lên trong tiếng Hàn Quốc là gì?

Như vậy, cố lên bằng tiếng Hàn là 화이팅 [Hwaiting] hoặc 파이팅 [Fighting]. Khi cổ vũ, động viên ai đó bạn có thể sử dụng một trong hai từ này đều được. Tuy nhiên, fighting tiếng Hàn lại không được sử dụng nhiều và phổ biến như Hwaiting.

Fighting tiếng Hàn là gì?

Vì thế, để thể hiện sự khích lệ, người Hàn thường nói화이팅 [Hwaiting] hoặc 파이팅 [Fighting]. Bạn có thể sử dụng cả hai cách nói này, tuy nhiên, từ Fighting không được sử dụng nhiều và phổ biến bằng Hwaiting.

Tôi sẽ cố gắng hết sức tiếng Hàn là gì?

최선을 다하다! Cố gắng hết sức nhé!

Cố lên trong tiếng Anh là gì?

– Come on! You can do it! : cố lên!