Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu

MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ KB001 Khám bệnh (Nam khoa, Hiếm muộn…) 200,000 Cả liệu trình điều trị KB002 Khám dị tật bẩm sinh hệ sinh sản 100,000 Cả liệu trình điều trị KB003 Khám bệnh lý hệ sinh sản 100,000 Cả liệu trình điều trị KB004 Khám rối loạn cương dương 200,000 Cả liệu trình điều trị KB005 Khám thai theo yêu cầu 200,000 Một lần DV001 Điện tim 60,000 DV002 Tiêm bắp (gồm công và kim tiêm) 30,000 Không bao gồm thuốc DV003 Dịch vụ công tiêm cả liệu trình điều trị 200,000 Không bao gồm thuốc DV004 Tiêm tĩnh mạch (gồm công và kim tiêm) 60,000 Không bao gồm thuốc DV005 Thay băng cắt chỉ 60,000 DV006 Truyền tĩnh mạch (gồm công và kim tiêm) 100,000 Không bao gồm thuốc DV007 Truyền máu 3 triệu Một đơn vị máu 250ml DT001 Điều trị rối loạn cương bằng máy Renova 20 triệu Cả liệu trình điều trị 4 lần, mỗi tuần 1 lần, 20 phút/lần. DV038 Lưu viện phòng VIP 2.5 triệu DV039 Lưu viện phòng chất lượng cao (2 giường/phòng) 1.5 triệu DV040 Lưu viện phòng chất lượng cao (3 giường trở lên) 1 triệu DV042 Lưu viện người nhà kèm theo bệnh nhân 150,000

MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ XN001 Tinh dịch đồ 200,000 XN002 Phương pháp Swim-up/Percon 750,000 XN003 Lọc rửa làm giàu tinh trùng 750,000 XN004 T3 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN005 FT3 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN006 T4 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN007 FT4 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN008 TSH 150,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN009 LH 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN010 FSH 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN011 Etradiol 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN012 Testosterone 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN013 Free – Testosterone 600,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN014 SHBG (Sex Hormon – Biline Globuline) 450,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN015 Progesterol 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN016 Prolactin 300,000 Nội tiết tố hệ sinh sản XN017 Cortisol định lượng máu 200,000 Nội tiết tuyến thượng thận XN018 Glucose 60,000 Sinh hóa máu XN019 Ure máu 60,000 Sinh hóa máu XN020 Creatinine 60,000 Sinh hóa máu XN021 SGOT 60,000 Sinh hóa máu XN022 SGPT 60,000 Sinh hóa máu XN023 Acid Uric 60,000 Sinh hóa máu XN024 Billirubin toàn phần 60,000 Nhóm mật XN025 Billirubin trực tiếp 60,000 Nhóm mật XN026 Billirubin gián tiếp 60,000 Nhóm mật XN027 Protein toàn phần 60,000 Đạm máu XN028 Albumin 80,000 Đạm máu XN029 Glubumin 80,000 Đạm máu XN030 Tỷ lệ A/G 80,000 XN031 Triglycerid 60,000 Nhóm mỡ máu XN032 Cholesterol 60,000 Nhóm mỡ máu XN033 HDL-CHO 60,000 Nhóm mỡ máu XN034 LDL-CHO 60,000 Nhóm mỡ máu XN035 Ca++ 100,000 Sinh hóa máu XN036 Caxion hóa 80,000 Sinh hóa máu XN037 Amylase TP 80,000 Sinh hóa máu XN038 Công thức máu (tế bào máu ngoại vi) 100,000 Huyết học XN039 Máu lắng 80,000 Huyết học XN040 Định nhóm máu hệ ABO 80,000 Huyết học XN041 Định nhóm máu hệ Rh 80,000 Huyết học XN042 Máu chảy – máu đông 80,000 Huyết học XN043 Đông máu cơ bản (PT, APTT, TL prothrombin, INR, Thời gian, Fibrinogen) 290,000 Huyết học XN047 Insulin 250,000 XN048 Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis) 50,000 XN nước tiểu XN049 Nước tiểu đặc biệt (Ure, Crea, Uric, K, Na…) 300,000 XN nước tiểu XN050 Tế bào 300,000 XN tế bào XN051 XN tế bào tinh hoàn/cổ tử cung (MESA/TESA/Biopsy) 500,000 XN tế bào XN052 Phiến đồ âm đạo (PAP Smear) 250,000 XN tế bào XN054 HIV (Test miễn dịch) 80,000 XN miễn dịch XN055 HbsAg (Test miễn dịch) 80,000 XN miễn dịch XN056 Chlamydia (Test miễn dịch) 150,000 XN miễn dịch XN057 Cấy khuẩn làm kháng sinh đồ 400,000 XN058 Mantoux (Test nhanh) 80,000 XN059 CRP (Test nhiễm khuẩn) 80,000 XN060 RPR (Test giang mai) 80,000 XN061 Soi tươi đường sinh dục 100,000 XN062 Rubellar IgG 400,000 XN miễn dịch XN063 Rubellar IgM 400,000 XN miễn dịch XN064 CMV IgG 400,000 XN miễn dịch XN065 CMV IgM 400,000 XN miễn dịch XN066 Toxoplas IgG 400,000 XN miễn dịch XN067 Toxoplas IgM 400,000 XN miễn dịch XN068 Nhiễm sắc thể 1 triệu XN069 AZF 1 triệu XN070 PSA định lượng 350,000 XN071 Tế bào tinh dịch 350,000 XN072 Thử thai (Test nhanh) 50,000 XN073 B-HCG (định lượng) 250,000 Thử thai XN074 Giải phẫu bệnh/tế bào khối u 500,000 XN tế bào XN075 Sinh thiết khối u xơ 500,000 XN tế bào XN076 Phiến đồ niệu đạo 250,000 XN077 TPHA định lượng (Hiệu giá kháng thể) 200,000 XN078 Điện giải đồ 280,000 XN079 AMH 1 triệu XN080 CA125 350,000 XN082 Triple test 800,000 XN083 Double test 800,000 XN084 Adosteron 450,000 Nội tiết tố nữ XN085 Ostrogen 450,000 Nội tiết tố nữ XN086 Adrenalin 500,000 Nội tiết tuyến thượng thận XN087 Noadrenalin 500,000 Nội tiết tuyến thượng thận XN088 HPV định lượng 800,000 Định lượng virus HP XN089 Nhuộm dịch 200,000 XN dịch âm đạo hoặc dịch niệu đạo XN090 Nghiệm pháp dung nạp Glucose 400,000 XN091 Halosperm (đứt gãy DNA tinh trùng) 2 triệu XN tinh dịch XN092 HPV định tính PCR (real time PCR 7500) 600,000 XN dịch phết cổ TC XN093 HPV định type kèm định tính (Micro Array) 1 triệu XN dịch phết cổ TC

MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ X-QUANG XQ001 X-Quang thường quy (tim, phổi, xương, bụng) 160,000 Một tư thế XQ002 Chụp phổi thẳng 160,000 XQ003 Chụp phổi nghiêng 160,000 XQ004 Chụp ống dẫn tinh vi phẫu + kiểm tra ống dẫn tinh 1.2 triệu XQ005 Chụp niệu đạo xuôi dòng, ngược dòng 500,000 Chưa gồm thuốc XQ006 Chụp tử cung – vòi trứng 1 triệu SIÊU ÂM SA001 Siêu âm theo dõi nang 300,000 Cả liệu trình SA002 Siêu âm thai theo yêu cầu (2D) 200,000 Một lần (siêu âm 2D) SA007 Siêu âm thai theo yêu cầu (4D) 300,000 Một lần (siêu âm 4D) SA003 Siêu âm hệ sinh dục nam 200,000 Một lần SA004 Siêu âm tổng quát 120,000 Một lần SA005 Siêu âm thai 3 tháng đầu thai kỳ (trọn gói) 1 triệu Cả liệu trình 3 tháng SA006 Siêu âm bơm nước buồng tử cung 250,000 Một lần

MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ ART001 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 4 triệu Chỉ gồm dịch vụ lọc rửa & IUI ART002 Trữ lạnh tinh trùng đổi mẫu (1 cóng) 3 triệu Giá cho 1 cóng/1 năm ART003 Trữ lạnh tinh trùng đổi mẫu (2 cóng) 5 triệu Giá cho 2 cóng/1 năm ART004 Trữ lạnh tinh trùng/mô tinh hoàn theo yêu cầu 3 triệu Giá cho 1 cóng/1 năm ART005 Trữ lạnh phôi hoặc noãn (1 top) 4 triệu Giá cho 1 top/1 năm ART006 Trữ lạnh phôi hoặc noãn (2 top) 8 triệu Giá cho 2 top/1 năm ART007 Trữ lạnh phôi từ top thứ 3 trở đi 3 triệu Giá từ top thứ 3 trở đi/1 năm ART008 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 1 30 triệu Không bao gồm thuốc ART009 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 2 27 triệu Không bao gồm thuốc ART010 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 3 23 triệu Không bao gồm thuốc ART011 Chuyển phôi trữ từ lần 2 (không trữ phôi toàn bộ) 8 triệu Giá/1 lần chuyển phôi ART012 Chuyển phôi trữ lần 1 sau trữ phôi toàn bộ 5 triệu Giá/1 lần chuyển phôi ART013 Gia hạn trữ phôi hoặc noãn sau 12 tháng (theo tháng) 300,000 Giá gia hạn trữ 1 top/tháng ART014 Gia hạn trữ lạnh tinh trùng/mô sau 12 tháng (theo tháng) 300,000 Giá gia hạn trữ 1 cóng/tháng ART015 Gia hạn trữ phôi hoặc noãn lâu dài (theo năm) 1-2.5 triệu Giá gia hạn trữ 1 top/năm ART016 Gia hạn trữ lạnh tinh trùng lâu dài (theo năm) 1-2.5 triệu Giá gia hạn trữ 1 cóng/năm ART017 Dịch vụ giảm thai sau thụ tinh ống nghiệm 6-8 triệu Một lần

MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ SK002 Cắt Polyp cổ tử cung 1-1.5 triệu SK005 Theo dõi Monitoring 200,000 SK006 Soi cổ tử cung 150,000

06

THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT

MÃ DV TÊN DỊCH VỤ GIÁ (VNĐ) GHI CHÚ PT001 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT002 Vi phẫu nối ống dẫn tinh – Mào tinh 16-20 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT003 Vi phẫu tạo hình vòi (nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi) 14-20 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT004 Phẫu thuật áp xe phần phụ Phẫu thuật nội soi thông tắc vòi tử cung + Soi buồng tử cung Phẫu thuật soi buồng tử cung tách dính + Nội soi ổ bụng Phẫu thuật GEU Phẫu thuật nội soi kẹp/cắt vòi tử cung + Soi buồng tử cung 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT005 MESA – TESA – TESE – PESA – BIOPSY 5 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT007 Cắt hẹp bao quy đầu 5-8 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT008 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (PT giãn TMT) 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT009 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT010 PT nang thừng tinh 1 bên, cắt nang thừng tinh 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT011 PT thoát vị bẹn 1 bên 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT012 PT tràn dịch màng tinh hoàn 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT013 PT cắt nối niệu đạo, nong NĐ, mở rộng lỗ sáo PT lỗ tiểu lệch, tạo hình vạt chữ Z… 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT014 PT cắt u nang buồng trứng, u nang buồng trứng xoắn… 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT015 Phẫu thuật nội soi cắt/bóc u nang buồng trứng 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT016 Laser lộ tuyến cổ tử cung 2-5 triệu PT017 Phẫu thuật cắt/bóc u xơ tử cung (mổ mở) 14-20 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT018 Laser sùi mào gà âm hộ – âm đạo – cổ tử cung 4-8 triệu PT019 Phẫu thuật tạo hình âm đạo, âm hộ 10-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT020 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt polyp + nội soi ổ bụng Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt polyp Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính 14-18 triệu Chỉ gồm công phẫu thuật PT021 Bơm thông vòi trứng 400,000 PT022 Thủ thuật chọc dịch bao quy đầu 1-2 triệu PT023 Thủ thuật tách hẹp bao quy đầu 1-2 triệu

(*) Lưu ý:

  • Giá trọn gói giảm hơn 10% so với giá niêm yết khi khám lẻ theo dịch vụ.
  • Khi có bất thường hoặc cần chỉ định chuyên sâu thì bệnh nhân sẽ được giảm 10% giá niêm yết đối với các xét nghiệm làm thêm.

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ A

Áp dụng từ ngày 02/04/2022

08

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ A

STT LOẠI PHÒNG ĐƠN VỊ GIÁ DỊCH VỤ 01 PHÒNG VIP PHÒNG/ĐÊM 2,500,000

Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu
2 Giường
Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu
1 Bệnh Nhân + 1 Người nhà 02 PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO I GIƯỜNG/ĐÊM 1,500,000
Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu
2 Giường
Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu
2 Bệnh Nhân 03 PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO II GIƯỜNG/ĐÊM 1,000,000
Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu
3 Giường trở lên
Chuyển phôi đông lạnh chi phí bao nhiêu
3 Bệnh Nhân trở lên 04 NGƯỜI NHÀ Ở LẠI CHĂM (bao gồm 1 ghế nghỉ đa năng kèm bộ chăn gối) NGƯỜI/ĐÊM 150,000

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ B

Áp dụng từ ngày 17/05/2022

09

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ B

STT LOẠI PHÒNG ĐƠN VỊ GIÁ BAO GỒM TIỀN ĂN GIÁ CHƯA BAO GỒM TIỀN ĂN 01 PHÒNG 2-3 GIƯỜNG GIƯỜNG/ĐÊM 800,000 700,000 02 PHÒNG 4-6 GIƯỜNG GIƯỜNG/ĐÊM 700,000 600,000 03 PHÒNG TỪ 7 GIƯỜNG TRỞ LÊN GIƯỜNG/ĐÊM 500,000 400,000 04 NGƯỜI NHÀ Ở LẠI CHĂM NGƯỜI/ĐÊM – 100,000

(*) Lưu ý:

– Giá dịch vụ khu nhà B: Giảm giá 40% cho khách hàng lưu trú từ 05 ngày trở lên. Được áp dụng kể từ ngày 24/07/2023 cho đến khi có thông báo mới.

– Trường hợp khách hàng nhận phòng đã qua thời gian của bữa ăn trong ngày hoặc trả phòng khi chưa tới thời gian của bữa ăn trong ngày sẽ được trừ 35.000 VNĐ/bữa ăn (trừ trước khi áp dụng giảm giá)

Chi phí chuyển phôi trữ là bao nhiêu?

Chi phí chuyển phôi (cấy phôi vào buồng tử cung), chi phí này cũng dao động từ 20-30 triệu/ lần chuyển phôi (tuỳ trung tâm).

Phôi đông lạnh để được bao lâu?

Thông thường khi thực hiện điều trị IVF, các bệnh nhân thường thực hiện chuyển phôi trong thời gian gần khoảng từ 3-6 tháng sau khi trữ đông phôi. Các phôi còn lại chưa sử dụng sẽ được tiếp tục lưu trữ cho lần mang thai tới, trung bình trong khoảng 3-5 năm tiếp theo.

Sau khi chọc hút trứng bao lâu thì chuyển phôi?

Việc chuyển phôi được thực hiện từ 3 đến 6 ngày sau ngày chọc hút. Trước thời điểm chuyển phôi, bác sĩ sẽ xem xét kết quả phôi của bệnh nhân và tư vấn số lượng phôi được chuyển. Số lượng phôi được chuyển sẽ ảnh hưởng đến việc mang thai và tỷ lệ đa thai.

Nuôi phôi ngày 5 bao nhiêu tiên?

2. Bệnh viện Phụ sản Trung ương.