Một số bạn mới chơi poker, hoặc chỉ chơi vui, chưa chuyên nghiệp, khi theo dõi các bài viết trên trang Viet Pokercó thể bỡ ngỡ khi gặp nhiều từ chuyên môn. Bài viết này sẽ tổng hợp những khái niệm, thuật ngữ thường gặp nhất để các bạn tiện theo dõi, cũng là để các bạn có khó khăn về tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn khi thi đấu ở nước ngoài. Contents ẩn 1 Vị trí trên bàn poker 2 Loại bài / mặt bài 3 Loại người chơi 4 Hành động 5 Tournament 6 Các khái niệm khác Vị trí trên bàn poker- Small Blind Big Blind: 2 người phải đặt blind
- Button / Dealer: người ngồi cuối
- Cut off (CO) / Hijack (HJ) / Lojack (LJ): những người ngồi tiếp theo Button
- UTG (Under The Gun): người ngồi đầu. UTG+1, UTG+2: những người ngồi kế
Loại bài / mặt bài- Top pair: đôi lớn nhất trên mặt bài, middle pair: đôi giữa, bottom pair: đôi nhỏ nhất, over pair: đôi to hơn tất cả các lá trên bàn
- Flush: thùng, Straight: sảnh, Full house / Boat: cù lũ, Quad: tứ quý, Straight flush: thùng phá sảnh
- Big slick: tiếng lóng của AK
- Snow men: tiếng lóng của 88
- Wheel: sảnh A2345. Wheel card: những lá bài nhỏ từ 2-5
- Broadway: sảnh AKQJT. Broadway card: những lá bài lớn từ A-T
- Suited connectors: bài 2 lá cùng chất liền nhau ví dụ 8︎7︎
- Pocket pair: đôi trên tay
- Deuce: tiếng lóng của 2, Trey: tiếng lóng của 3
Nut: bài mạnh nhất - Nut straight: sảnh to nhất
- Nut flush: thùng to nhất (không tính thùng phá sảnh)
- Nut full: cù to nhất
- 2nd nut: bài mạnh nhì
Board: mặt bài trên bàn - Play the board: bài yếu không thắng được 5 lá trên bàn
- Dry board / Wet board: mặt bài ít / nhiều đường mua bán
- Rainbow: các lá đều khác chất, không có đường mua thùng
- 2-tone: mặt bài 2 chất (có đường mua thùng)
- Monotone: mặt bài đồng chất
Loại người chơi- Tight: người chơi chắc
- Loose: người chơi nhiều bài
- TAG / LAG: tight aggressive và loose aggressive
- Rock / nit: những người chơi siêu chắc, ngồi cả buổi chỉ ra đường với bài khủng
- Maniac: người chơi điên loạn, đánh đủ thể loại bài
- Calling station: kiểu người cầm bài gì cũng gọi
Hành độngTournament- ITM (In the money): vào nhóm được giải
- Bubble: giai đoạn chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả được vào giải
- Bounty: tournament dạng khi bạn loại được bất cứ người chơi nào, bạn sẽ được thưởng
- Satellite: vòng sơ loại
- Coin flip / Flip: tung đồng xu, chỉ những tình huống 50:50
Các khái niệm khác- Full ring: đánh đủ bàn, thường là 9 hoặc 10 người
- Short handed: đánh ít người, thường dưới 5
- Multiway: pot đông người, Heads up: 1 đánh 1
- Street: vòng đấu, ví dụ preflop / flop / turn / river
- Equity: tỷ lệ ăn. Fold equity: khả năng % đối thủ fold.
- Show down: kết thúc ván, các bên mở bài xem ai ăn
- Stakes: mức độ cược, ví dụ stakes 10k/20k VND
- Stack: chồng chip
- Tilt: mất bình tĩnh, gặp vấn đề tâm lý
- Range: khoảng bài
- Dominate: đè bài, ví dụ nhà cầm AJ dominate nhà cầm KJ
- Live card: lá bài không bị trùng với bài đối thủ (nên không bị dominate)
- Represent / rep: thể hiện mình đang cầm bài đó. Chẳng hạn mặt bài 8︎7︎6︎5︎ và bạn raise, có thể nói bạn đang rep cầm con 9
- Scare card: lá bài gây sợ, ví dụ bạn cầm K︎Q︎ trên mặt Q︎8︎7︎, thì A︎ hay 9︎ đều là scare card ở turn. Ngược lại, blank card là bài không thay đổi gì, chẳng hạn 2︎.
- Committed / Pot committed: đã vào quá nhiều tiền, buộc phải vào hết
- Rake: phần tiền nhà cái lấy của người chơi mỗi ván hay mỗi tournament
- Tell: nét mặt, cử chỉ, điệu bộ, lời nói làm lộ sức mạnh bài
- Chop / split: chia tiền
- Counterfeit: huỷ bài. Ví dụ bạn cầm 4︎4︎ và chia ra 9︎9︎8︎8︎3︎
Hãy Để Lại Bình Luận Của Bạn Bài trướcHướng Dẫn Cách Deal Bài tiếp theoChiến Thuật Khi Không Có Lợi Thế Vị Trí Jul Tran HLV Jul Trần đóng góp những bài viết chiến thuật nâng cao cho các bạn từ góc nhìn của một người chơi chuyên nghiệp, từng nhiều lần vô địch các giải poker trong nước và quốc tế.
|